Tự kỷ ám thị là thuật ngữ thường được dùng để mô tả hiện tượng một người tự củng cố niềm tin hoặc nhận thức của chính mình, dù đôi khi chúng không chính xác hoặc đi ngược lại bằng chứng thực tế. Mặc dù không phải là một chẩn đoán lâm sàng trong tâm thần học, tự kỷ ám thị lại liên quan mật thiết đến các cơ chế nhận thức và cảm xúc vô thức có thể tác động mạnh đến suy nghĩ, hành vi và sức khỏe tinh thần của con người. Để hiểu hơn về căn bệnh này, hãy cùng Phòng khám Đức Tâm An theo dõi qua bài viết dưới đây!
Tự kỷ ám thị là gì?
Thuật ngữ “Tự kỷ ám thị” (hoặc các khái niệm liên quan như ám thị/gợi ý, hoặc tự kỷ) không được định nghĩa hoặc thảo luận trực tiếp trong các sách giáo khoa tâm thần học.

Tự kỷ ám thị (Nguồn: Sưu tầm)
Tuy nhiên, các nguồn này có đề cập đến những khái niệm liên quan sau đây:
1. Khái niệm “Ám thị” (Suggestion) trong bối cảnh tâm lý học
- Khái niệm ám thị (suggestion) được thảo luận rộng rãi trong bối cảnh lịch sử của tâm thần học, đặc biệt là trong các thí nghiệm về thôi miên (hypnosis) và “từ tính động vật” (animal magnetism).
- Trong các báo cáo lịch sử về thôi miên, sự tưởng tượng (imagination) và ám thị được coi là yếu tố chính gây ra các cơn co giật trị liệu (therapeutic convulsions) và các kết quả quan sát được. Các chuyên gia đã kết luận rằng: “sự tưởng tượng mà không có từ tính tạo ra co giật và từ tính mà không có tưởng tượng không tạo ra gì cả”.
- Một số trường phái tâm lý học, như Trường phái Nancy (Nancy School) của Hippolyte Bernheim và Ambroise Liébeault, cho rằng ám thị là yếu tố cơ bản trong việc tạo ra các hiện tượng thôi miên và đó là một đặc điểm hoàn toàn bình thường (normal trait) có thể được tìm thấy ở hầu hết mọi người.
- Sự ám thị có thể được sử dụng trong các liệu pháp thôi miên (hypnosis).
2. Khái niệm “Tự kỷ” (Autism) hoặc “Rối loạn phát triển lan tỏa” (Pervasive Developmental Disorders – PDD)
- “Rối loạn phát triển lan tỏa” (Pervasive Developmental Disorders), bao gồm tự kỷ, được liệt kê là một chương riêng trong Kaplan & Sadock’s Comprehensive Textbook of Psychiatry.
- Trong bối cảnh nhi khoa tâm thần học, tài liệu có đề cập đến hội chứng tự kỷ (autistic disorder) trong mối quan hệ với rối loạn hành vi và sự liên quan đến các gen mã hóa các phân tử kết dính tế bào (cell adhesion molecules).
Như vậy, thuật ngữ “Tự kỷ ám thị” như một cơ chế tâm lý có sức ảnh hưởng lớn thường được hiểu gắn với ám thị và tự ám thị trong tâm lý học, đặc biệt trong thôi miên; còn “tự kỷ” (trong nhóm rối loạn phát triển lan tỏa) là một rối loạn tâm thần được phân loại và nghiên cứu riêng biệt.
Mặc dù thuật ngữ “Tự kỷ ám thị” không được định nghĩa trực tiếp trong sách giáo khoa kinh điển, các tài liệu có đề cập đến:
- Ám thị/gợi ý như một cơ chế tâm lý quan trọng, đặc biệt trong thôi miên.
- Tự kỷ là một rối loạn phát triển thần kinh thuộc nhóm rối loạn phát triển lan tỏa.
Dấu hiệu chứng tự kỷ ám thị
Thuật ngữ “Tự kỷ ám thị” và các dấu hiệu lâm sàng cụ thể liên quan đến nó không được chi tiết trong các sách giáo khoa tâm thần học.
Trong tâm lý học, “tự kỷ ám thị” thường được hiểu là quá trình tự củng cố niềm tin hoặc nhận thức của bản thân, thường diễn ra một cách vô thức hoặc tự động. Các dấu hiệu của hiện tượng này thường thể hiện qua cách một người xử lý thông tin, ghi nhớ và duy trì các niềm tin cá nhân, ngay cả khi đối diện với bằng chứng mâu thuẫn.

Thường xuyên đắm chìm trong suy nghĩ (Nguồn: Sưu tầm)
Dưới đây là các dấu hiệu và cơ chế nhận thức liên quan đến quá trình này:
1. Dấu hiệu trong việc duy trì niềm tin
Các cơ chế nhận thức có xu hướng duy trì niềm tin hiện có của một người (tức là củng cố “tự kỷ ám thị”):
- Thiên kiến xác nhận: Đây là xu hướng ưu tiên hoặc tìm kiếm thông tin xác nhận những niềm tin và kỳ vọng đã có sẵn trong tâm trí. Khi niềm tin đã được thiết lập, chúng có xu hướng tự duy trì. Ví dụ, người ta có xu hướng chỉ hỏi những câu hỏi xác nhận giả thuyết của mình mà không tìm kiếm thông tin bác bỏ nó.
- Thiên kiến hậu nghiệm: Sau khi một sự kiện đã xảy ra và kết quả đã rõ ràng, người ta thường tin rằng mình đã có thể dự đoán được kết quả đó từ trước, ngay cả khi thực tế không phải vậy.
- Tiên tri tự hoàn thành: Kỳ vọng của một người về người khác (hoặc về chính mình) có thể dẫn đến những hành vi khiến niềm tin đó trở thành sự thật.
- Quá tự tin: Người ta thường quá chắc chắn về tính chính xác của ký ức và các đánh giá của bản thân hơn mức khách quan được đảm bảo. Sự quá tự tin này có thể dẫn đến việc các nhân chứng tòa án khẳng định chắc chắn về ký ức của họ dù nó không chính xác.
- Ảnh hưởng của thông tin sai lệch: Ngay cả thông tin không chính xác đưa ra sau một sự kiện vẫn có thể bóp méo hoặc làm sai lệch ký ức ban đầu.
2. Dấu hiệu về sự ảnh hưởng của yếu tố vô thức
Quá trình “tự kỷ ám thị” thường diễn ra mà không cần nhận thức đầy đủ của cá nhân, thể hiện qua các dấu hiệu vô thức sau:
- Tính sẵn có và sự nổi bật: Người ta có xu hướng đưa ra nhận định về tần suất xảy ra của một sự kiện dựa trên mức độ dễ dàng mà sự kiện đó được gợi lại trong trí nhớ (thiên kiến sẵn có). Các kích thích hoặc sự kiện nổi bật (ví dụ: độc đáo, đầy màu sắc hoặc bất ngờ) có khả năng thu hút sự chú ý và dễ dàng được ghi nhớ hơn, ngay cả khi thông tin đó kém quan trọng hơn về mặt thống kê.
- Kích hoạt ngầm: Các kích thích được kích hoạt tạm thời trong bộ nhớ có thể ảnh hưởng đến hành vi và nhận định của một người mà người đó không hề hay biết. Ví dụ, các từ liên quan đến một khuôn mẫu có thể được kích hoạt vô thức, dẫn đến hành vi phù hợp với khuôn mẫu đó.
- Khuôn mẫu nhận thức: Các khuôn mẫu giúp chúng ta tổ chức thông tin, nhưng sự phụ thuộc vào chúng có thể dẫn đến những sai sót trong phán đoán.
- Giải thích sai lệch kích thích: Khi một người đang trải qua trạng thái kích thích sinh lý cao độ (ví dụ: lo lắng, sợ hãi) nhưng không có lời giải thích rõ ràng cho sự kích thích đó, họ có thể gán nhầm sự kích thích này cho một nguồn cảm xúc khác (chẳng hạn như gán nhầm sự kích thích từ một cây cầu cao chênh vênh thành sự hấp dẫn lãng mạn).
3. Dấu hiệu trong xu hướng tự đánh giá
Các dấu hiệu liên quan đến việc củng cố hình ảnh bản thân (cả tích cực và tiêu cực) thông qua việc tự ám thị:
- Tác động tự tham chiếu: Thông tin được xử lý và liên kết với chính bản thân sẽ được ghi nhớ tốt hơn so với thông tin khác.
- Lý giải hành vi của bản thân: Người ta có thể sử dụng hành vi của chính mình để suy luận ra thái độ và niềm tin nội tại. Ví dụ, những đứa trẻ được yêu cầu không chơi với một món đồ chơi mà chỉ bị đe dọa nhẹ đã kết luận rằng chúng không thích món đồ chơi đó, vì hình phạt quá nhẹ không phải là lý do chính đáng cho hành vi kiềm chế.
- Bất hòa nhận thức: Sự khó chịu khi hành vi đi ngược lại với niềm tin tích cực về bản thân (ví dụ: một người tự nhận là chăm chỉ nhưng lại trượt bài kiểm tra). Để giảm bớt sự khó chịu này, người đó có thể thay đổi thái độ của mình để làm cho niềm tin và hành vi nhất quán hơn.
Tóm lại, các dấu hiệu của “tự kỷ ám thị” được nhìn thấy rõ nhất trong các lối tắt tư duy vô thức, xu hướng chỉ tìm kiếm thông tin xác nhận và sự tự biện minh cho hành vi của chính mình.
Nguyên nhân hội chứng tự ám thị và yếu tố rủi ro
I. Cơ chế nhận thức cốt lõi (Nguyên nhân)
“Tự kỷ ám thị” bắt nguồn từ cách bộ não xử lý thông tin và bảo vệ bản ngã khỏi những nhận thức khó chịu:
- Sử dụng lối tắt nhận thức: Bộ não con người thường dựa vào các lối tắt tư duy hoặc suy nghĩ tự động thay vì phân tích thấu đáo để xử lý thế giới phức tạp nhằm tiết kiệm nỗ lực nhận thức. Sự phụ thuộc vào các lối tắt này có thể dẫn đến các sai lầm có thể dự đoán được.
- Thiên kiến xác nhận: Đây là xu hướng cơ bản của con người là ưu tiên hoặc tìm kiếm thông tin xác nhận các niềm tin đã có sẵn của mình. Khi một niềm tin đã được thiết lập, nó có xu hướng tự duy trì và khó bị thay đổi bởi thông tin mâu thuẫn.
- Sự đồng hóa: Khi tiếp nhận thông tin mới mâu thuẫn với niềm tin hiện có, chúng ta có xu hướng giải thích và điều chỉnh thông tin mới đó để nó phù hợp hơn với những gì chúng ta đã biết, thay vì thay đổi niềm tin gốc.
- Nhu cầu tự biện minh: Sự khó chịu về mặt cảm xúc phát sinh khi hành vi của chúng ta xung đột với niềm tin tích cực về bản thân. Để giảm bớt sự khó chịu này, chúng ta tìm cách tự biện minh cho hành vi đó hoặc thay đổi thái độ của mình cho phù hợp với hành vi đã xảy ra. Về cơ bản, chúng ta tự thuyết phục bản thân rằng mình đã đúng để tránh sự bối rối hoặc xấu hổ khi bị sai.
II. Yếu tố rủi ro và điều kiện thúc đẩy
Các yếu tố rủi ro làm tăng cường xu hướng tự ám thị liên quan đến trạng thái tâm lý và môi trường nhận thức của cá nhân:
Thiếu hụt nguồn lực nhận thức:
- Các thiên kiến nhận thức, bao gồm cả xu hướng tự ám thị, trở nên mạnh hơn khi cá nhân đang ở trạng thái mệt mỏi, mất tập trung hoặc khi họ phải đối mặt với áp lực thời gian.
- Khi có quá nhiều thông tin phức tạp cần xử lý, người ta có xu hướng dựa vào các lối tắt tư duy (như định kiến) để tiết kiệm năng lượng nhận thức.
Tác động của cảm xúc và tự trọng:
- Sự hiện diện của những kỳ vọng, cảm xúc và chuẩn mực xã hội có thể góp phần vào các hành vi phi lý.
- Tự trọng thấp hoặc cảm giác bị đe dọa về giá trị bản thân có thể làm tăng cường nhu cầu tự biện minh. Các hành vi tự làm hại bản thân như lạm dụng chất gây nghiện cũng có thể là cách thức để thoát khỏi ý thức tiêu cực về bản thân.
Tính nổi bật và tính sẵn có:
- Những thông tin hoặc sự kiện nổi bật (ví dụ: độc đáo, nhiều màu sắc hoặc bất ngờ) sẽ dễ dàng thu hút sự chú ý của chúng ta và được ghi nhớ, dẫn đến việc chúng ta quá nhấn mạnh vai trò của chúng trong các phán đoán.
- Tính sẵn có của một niềm tin (tức là mức độ dễ dàng gợi nhớ nó) khiến chúng ta cảm thấy niềm tin đó phổ biến hoặc đúng hơn so với thực tế (ví dụ: đánh giá quá cao xác suất một sự kiện dễ nhớ xảy ra).
Thiên kiến quá tự tin:
- Con người thường có xu hướng quá chắc chắn về khả năng ghi nhớ và các đánh giá của bản thân hơn mức độ chính xác khách quan. Sự tự tin này củng cố thêm cho các niềm tin đã được hình thành, ngay cả khi chúng sai lầm.
Tự kỷ ám thị có thể tác động thế nào tới con người?
1. Củng cố niềm tin và nhận thức
Tự ám thị củng cố các niềm tin và quan điểm của một người, khiến chúng khó bị thay đổi, ngay cả khi đối diện với bằng chứng mâu thuẫn:
- Thiên kiến xác nhận: Khi một niềm tin đã được hình thành, thiên kiến xác nhận khiến cá nhân ưu tiên tìm kiếm và chấp nhận những thông tin khẳng định các kỳ vọng sẵn có của họ, làm cho những niềm tin này tự duy trì và khó thay đổi.
- Đồng hóa: Cơ chế này khiến thông tin mới mâu thuẫn với niềm tin hiện tại bị diễn giải hoặc điều chỉnh lại để phù hợp hơn với kiến thức đã có, thay vì làm thay đổi niềm tin gốc.
- Quá tự tin: Tự ám thị dẫn đến xu hướng quá chắc chắn về khả năng ghi nhớ và đánh giá của bản thân hơn mức độ chính xác khách quan. Điều này có thể gây ra những sai sót nghiêm trọng trong phán đoán.
- Cố định chức năng: Sự phụ thuộc quá mức vào các khuôn mẫu có thể cản trở khả năng nhìn nhận và sử dụng đối tượng theo những cách mới hoặc phi truyền thống, dẫn đến suy giảm khả năng sáng tạo.
2. Ảnh hưởng đến cảm xúc và tự đánh giá
Các quá trình tự ám thị đóng vai trò quan trọng trong việc điều chỉnh cảm xúc và cách chúng ta đánh giá bản thân, đặc biệt khi đối mặt với thất bại hoặc mâu thuẫn nội tâm:
- Bất hòa nhận thức: Khi hành vi của một người xung đột với niềm tin tích cực về bản thân (ví dụ: một người tự nhận là chăm chỉ nhưng lại trượt bài kiểm tra), họ trải qua một cảm giác khó chịu mạnh mẽ. Cảm giác này khó chịu như đau đớn và thúc đẩy họ thay đổi thái độ để giảm mâu thuẫn, ví dụ như tự thuyết phục bản thân rằng hành vi sai trái đó là chính đáng.

Bất hoà nhận thức (Nguồn: Sưu tầm)
- Thiên kiến tự phục vụ: Để bảo vệ lòng tự trọng, người ta có xu hướng quy kết thành công là do các yếu tố cá nhân (năng lực, nỗ lực), nhưng đổ lỗi thất bại cho các yếu tố bên ngoài (hoàn cảnh, vận rủi). Mặc dù điều này giúp duy trì tự trọng cao, nhưng nó cản trở việc tự đánh giá và học hỏi từ những sai lầm.
- Thúc đẩy hành vi trốn tránh tiêu cực: Khi nhận thức về bản thân trở nên quá tiêu cực hoặc khó chịu, cá nhân có thể tìm kiếm các trạng thái ý thức bị thay đổi như một cách để trốn thoát khỏi sự tự ý thức. Điều này có thể dẫn đến các hành vi tự hủy hoại như lạm dụng chất gây nghiện, ăn uống vô độ, hoặc thậm chí là tự tử.
3. Hậu quả trong hành vi và quan hệ
Các tác động của tự ám thị có thể biểu hiện rõ ràng trong hành vi hàng ngày, đặc biệt là trong các quyết định và tương tác xã hội:
- Quyết định phi lý trí: Việc dựa vào các lối tắt tư duy và niềm tin sẵn có có thể dẫn đến những sai lầm có thể dự đoán được trong các quyết định, ví dụ như đánh giá quá cao khả năng xảy ra của một sự kiện nổi bật nhưng hiếm gặp (như tai nạn máy bay) trong khi bỏ qua tỷ lệ rủi ro cơ bản thực tế.
- Tác động vô thức: Quá trình tự ám thị thường xảy ra một cách tự động và nằm ngoài nhận thức. Ví dụ, kích hoạt ngầm một khái niệm vô thức có thể ảnh hưởng đến hành vi của một người mà họ không hề hay biết.
- Quan hệ tình cảm: Các kiểu gắn bó không lành mạnh được hình thành từ kinh nghiệm ban đầu có thể tiếp tục ảnh hưởng đến các mối quan hệ thân mật ở tuổi trưởng thành. Ví dụ, người có kiểu gắn bó lo âu thường lo lắng về sự cam kết của đối tác, làm cho mối quan hệ gặp khó khăn.
- Tự yêu bản thân quá mức: Lòng tự trọng quá cao và không thực tế có thể dẫn đến các hành vi tiêu cực như ích kỷ, thô lỗ và kiêu căng, mặc dù ban đầu họ có thể tạo ấn tượng tốt.
Nói tóm lại, tự ám thị hoạt động như một bộ lọc mạnh mẽ, giúp củng cố thế giới quan và lòng tự trọng của cá nhân, nhưng đôi khi cái giá phải trả là sự bóp méo thực tế và sự duy trì các hành vi không hiệu quả.
Biến chứng rối loạn tự kỷ ám thị
1. Biến chứng trong nhận thức và suy luận
Cơ chế tự ám thị (thường thông qua các thiên kiến nhận thức) có thể làm tăng sự kém chính xác trong tư duy và làm cho các sai lầm trở nên khó sửa chữa:
- Tăng sự quá tự tin: Tự ám thị dẫn đến xu hướng quá chắc chắn về tính chính xác của các ký ức và đánh giá cá nhân hơn mức chính xác khách quan. Điều này có thể dẫn đến những sai sót nghiêm trọng trong phán đoán.
- Duy trì niềm tin sai lệch: Thiên kiến xác nhận khiến chúng ta ưu tiên thông tin xác nhận các kỳ vọng đã có, làm cho những niềm tin đã hình thành trở nên tự duy trì và khó bị thay đổi. Ngay cả khi thông tin không chính xác được đưa ra sau một sự kiện, nó vẫn có thể bóp méo hoặc làm sai lệch ký ức gốc.
- Giảm khả năng giải quyết vấn đề: Cố định chức năng xảy ra khi các khuôn mẫu ngăn cản cá nhân nhìn nhận và sử dụng các vật thể hoặc thông tin theo những cách mới hoặc phi truyền thống, dẫn đến suy giảm khả năng sáng tạo.
2. Biến chứng về hành vi và cảm xúc
Cơ chế tự ám thị, đặc biệt là thông qua bất hòa nhận thức, sự khó chịu khi hành vi xung đột với niềm tin tự thân tích cực, có thể dẫn đến các hành vi thích nghi sai:
- Tự biện minh có hại: Để giảm bớt sự khó chịu do bất hòa nhận thức, cá nhân tìm cách tự biện minh cho hành vi không mong muốn của mình. Việc tự biện minh này có thể tạo ra tâm lý tự lừa dối có hại, dẫn đến các hành động không hợp lý hoặc vô đạo đức để bảo vệ hình ảnh bản thân.
- Hành vi tự hủy hoại: Nhu cầu thoát khỏi ý thức tiêu cực về bản thân hoặc cảm giác tồi tệ về bản thân có thể thúc đẩy việc tham gia vào các hành vi tự hủy hoại, bao gồm:
- Lạm dụng chất gây nghiện.
- Ăn uống vô độ.
- Tự làm hại bản thân hoặc tự tử.

Ăn uống vô độ (Nguồn: Sưu tầm)
- Gia tăng rối loạn cảm xúc: Sự khác biệt giữa cái tôi lý tưởng và cái tôi hiện tại (là một loại tự ám thị tiêu cực) có thể dẫn đến cảm giác buồn bã, bất mãn và các cảm xúc liên quan đến trầm cảm.
3. Biến chứng trong quan hệ xã hội và chức năng
- Thiên kiến tự phục vụ: Dẫn đến xu hướng quy trách nhiệm thành công cho yếu tố cá nhân và đổ lỗi thất bại cho yếu tố bên ngoài. Điều này, mặc dù giúp duy trì lòng tự trọng, nhưng lại cản trở việc tự đánh giá và học hỏi từ những sai lầm.
- Tạo ra tính ái kỷ: Tự ám thị quá mức có thể dẫn đến lòng tự trọng quá cao và không thực tế. Những người này thường ích kỷ, thô lỗ và kiêu căng, khiến họ tạo ấn tượng ban đầu tốt nhưng có mối quan hệ lâu dài kém.
- Liên quan đến rối loạn nhân cách ranh giới (BPD): Tự ám thị (dưới dạng lệch lạc nhận thức và cảm xúc mạnh mẽ) là một yếu tố trung tâm trong rối loạn nhân cách ranh giới, một rối loạn được đặc trưng bởi những tâm trạng bất ổn và những mối quan hệ cá nhân bão táp. Bệnh nhân BPD thường sử dụng các hành vi tự hủy hoại hoặc đe dọa tự tử để gây chú ý hoặc thao túng người khác.
Như vậy, nếu không được kiểm soát, cơ chế tâm lý tự ám thị có thể vượt ra ngoài mục đích ban đầu là duy trì sự tự tin, trở thành nguồn gốc của những thiên kiến nhận thức dai dẳng, biến dạng cảm xúc và các hành vi thích nghi sai (như tự làm hại hoặc lạm dụng chất gây nghiện), gây ra suy giảm chức năng đáng kể trong cuộc sống.
Cách điều trị và phòng ngừa tự kỷ ám thị
I. Phương pháp điều trị (tập trung vào sửa chữa niềm tin)
Các rối loạn tâm lý liên quan đến những niềm tin tiêu cực hoặc sai lệch (như trầm cảm hay lo âu) thường được điều trị bằng các phương pháp nhằm thách thức và thay đổi những mô hình tư duy phi lý:
1- Liệu pháp nhận thức – hành vi (CBT)
- CBT là phương pháp trị liệu có cấu trúc nhằm giảm thiểu các rối loạn tâm lý bằng cách thay đổi các suy nghĩ, cảm xúc và hành vi.
- Trọng tâm của CBT là giúp khách hàng nhận diện những niềm tin không đúng hoặc bị bóp méo đang góp phần gây ra rối loạn.
- Trong liệu pháp nhận thức (một phần của CBT), nhà trị liệu thách thức khách hàng kiểm tra niềm tin của họ dựa trên bằng chứng cụ thể và sửa đổi những suy nghĩ không hiệu quả đó.
- Mục tiêu là giúp bệnh nhân phát triển những cách suy nghĩ mới, lành mạnh hơn về bản thân và thế giới xung quanh, thay thế các kiểu suy nghĩ phi lý bằng những suy nghĩ hợp lý hơn.
2- Liệu pháp hành vi
- Các phương pháp hành vi có thể được sử dụng để ngăn chặn chu kỳ tiêu cực củng cố các niềm tin tự ám thị. Ví dụ, các hành vi cưỡng chế có thể bị dập tắt thông qua liệu pháp tiếp xúc, nhằm giảm phản ứng cảm xúc tiêu cực đối với kích thích đáng sợ.
II. Phương pháp phòng ngừa (tăng cường tự nhận thức và tư duy phản biện)
Phòng ngừa “tự kỷ ám thị” chủ yếu liên quan đến việc xây dựng khả năng tư duy phê phán và tự điều chỉnh cảm xúc để chống lại các lối tắt nhận thức tự động và thiên kiến cá nhân.
- Phát triển tư duy phê phán và đánh giá khách quan:
- Nên đọc các tài liệu khuyến khích tư duy phê phán và đánh giá các tuyên bố một cách khoa học, thay vì đơn thuần chấp nhận chúng.
- Kiến thức tâm lý học giúp cá nhân có được kỹ năng phòng vệ nhận thức để chống lại sự thao túng từ bên ngoài và các điểm mù nhận thức bên trong.
- Để tránh bị dẫn dắt bởi suy nghĩ vô thức, cần nỗ lực xử lý thông tin một cách cẩn thận, có kiểm soát thay vì tự động và bản năng.
- Chiến lược chống lại thiên kiến:
- Thách thức niềm tin: Niềm tin đã được hình thành có xu hướng tự duy trì (thiên kiến xác nhận). Để chống lại điều này, cần buộc bản thân xem xét nhiều giải pháp thay thế hơn là chỉ tập trung vào những điều rõ ràng.
- Cân nhắc kết quả đối lập: Nên nghĩ về các kết quả đối lập với những gì chúng ta kỳ vọng để giảm bớt xu hướng bám chặt vào niềm tin ban đầu.
- Tìm kiếm phản hồi: Cần cung cấp phản hồi chính xác hơn về các đánh giá và phán đoán của bản thân (giống như cách các nhà dự báo thời tiết có thể cải thiện độ chính xác vì họ có phản hồi rõ ràng).
- Thực hành chánh niệm và tự điều chỉnh:
- Chánh niệm: Thực hành chánh niệm giúp cá nhân chú tâm hơn vào các hành động của mình, nhằm nhận ra khi nào hành vi tự động bắt đầu chiếm quyền kiểm soát. (Hành vi vô thức/tự động là cơ chế cốt lõi của tự ám thị).

Chánh niệm (Nguồn: Sưu tầm)
- Tự điều chỉnh cảm xúc: Đây là khả năng kiểm soát và sử dụng cảm xúc một cách hiệu quả để đạt được mục tiêu. Những người có kỹ năng tự điều chỉnh cảm xúc tốt có khả năng kiểm soát các xung động tốt hơn, giúp họ đưa ra các quyết định lý trí hơn.
Việc tự điều chỉnh cảm xúc đòi hỏi nỗ lực lớn, vì kiểm soát bản thân giống như một “cơ bắp”, có thể bị mệt mỏi khi sử dụng quá nhiều. Tuy nhiên, việc luyện tập khả năng tự điều chỉnh đã được chứng minh là có thể giúp cải thiện hiệu suất.
Một số câu hỏi thường gặp về tự kỷ ám thị
- Tự kỷ ám thị có phải là bệnh không?
“Tự kỷ ám thị” là một thuật ngữ mô tả cách thức bộ não xử lý thông tin để duy trì sự nhất quán nội tâm và củng cố niềm tin hiện tại, chứ không phải là một tình trạng bệnh lý được chẩn đoán.
- Chứng tự kỷ ám thị có nguy hiểm không?
Nguy hiểm đối với sức khỏe tâm lý và thể chất
Các cơ chế tự ám thị (đặc biệt là nhu cầu thoát khỏi sự khó chịu do bất hòa nhận thức) có thể dẫn đến các hành vi tự hủy hoại nguy hiểm:
- Tự làm hại bản thân và tự tử: Đây là một trong những biến chứng nghiêm trọng nhất. Nhu cầu thoát khỏi ý thức tiêu cực về bản thân hoặc cảm xúc khó chịu có thể thúc đẩy các hành vi tự làm hại bản thân. Trong các trường hợp nghiêm trọng hơn, hành vi tự hủy hoại, lạm dụng chất gây nghiện và ăn uống quá độ được xem là các cơ chế mà qua đó mọi người cố gắng thoát khỏi ý thức. Tự tử được coi là hành vi tự hủy hoại cuối cùng và là nỗ lực để thoát khỏi những suy nghĩ tiêu cực gay gắt.
- Hành vi nguy cơ cao: Tự ám thị có thể làm suy giảm khả năng kiềm chế hành vi không lành mạnh. Việc tham gia vào các hành vi tìm kiếm khoái cảm nguy hiểm (như hút thuốc, uống rượu quá mức, lạm dụng chất gây nghiện hoặc quan hệ tình dục không an toàn) là một trong những nguyên nhân hàng đầu gây ra các kết quả sức khỏe tiêu cực và thậm chí là tử vong về lâu dài.
- Rối loạn tâm lý nghiêm trọng: Cơ chế này là yếu tố trung tâm trong các rối loạn tâm lý phức tạp như rối loạn nhân cách ranh giới (BPD), được đặc trưng bởi những lời đe dọa hoặc cử chỉ tự sát nhằm mục đích thu hút sự chú ý hoặc thao túng người khác, hoặc như một cách để đối phó với nỗi sợ bị bỏ rơi.
Gây ra các quyết định phi lý trí
Các thiên kiến nhận thức cốt lõi của tự ám thị có thể làm suy giảm khả năng đưa ra các quyết định khách quan, dẫn đến các hậu quả đáng kể:
- Quyết định đi ngược lại lợi ích bản thân: Các lối tắt tư duy và thiên kiến có thể khiến chúng ta đi chệch khỏi sự hợp lý một cách có hệ thống, dẫn đến những sai lầm không hợp lý và quyết định đi ngược lại lợi ích tốt nhất của mình.
- Quá tự tin: Xu hướng quá chắc chắn về tính chính xác của ký ức hoặc phán đoán, ngay cả khi chúng không chính xác, có thể dẫn đến các quyết định liều lĩnh hoặc kết luận sai lầm. Trong các bối cảnh quan trọng như làm chứng tại tòa, sự tự tin thái quá của nhân chứng dù ký ức không chính xác có thể dẫn đến các phán quyết vô căn cứ.
- Duy trì niềm tin sai lệch: Thiên kiến xác nhận khiến chúng ta chỉ tìm kiếm và chấp nhận thông tin củng cố niềm tin hiện có. Điều này cản trở việc học hỏi từ sai lầm và làm cho niềm tin sai lệch trở nên khó thay đổi, ngay cả khi có bằng chứng mâu thuẫn.
Hậu quả xã hội và giữa các cá nhân
- Tăng cường tính ái kỷ và hành vi chống đối: Sự tự ám thị quá mức có thể dẫn đến lòng tự trọng quá cao và không thực tế. Những người này thường ích kỷ và có thể cư xử thô lỗ hoặc kiêu căng. Trong bối cảnh rối loạn nhân cách chống đối xã hội, các cơ chế tự biện minh liên quan có thể củng cố hành vi gây hại cho người khác (như nói dối, đánh nhau).
- Dễ bị thao túng: Các lối tắt tư duy tự động có thể bị những người cố tình thao túng lợi dụng, chẳng hạn như các chuyên gia thuyết phục. Họ có thể sử dụng các lối tắt này để chống lại lợi ích của chúng ta, ví dụ như trong các chiến lược bán hàng hoặc quảng cáo.
Tự kỷ ám thị không phải là một chẩn đoán bệnh trong phân loại chính thức. Tuy vậy, các cơ chế nhận thức và cảm xúc liên quan có thể tác động mạnh lên đời sống tinh thần. Chúng khiến niềm tin sai lệch trở nên bền vững hơn, duy trì các suy nghĩ tiêu cực về bản thân và dễ dẫn đến lựa chọn hoặc hành vi gây hại. Những cơ chế này cũng có thể làm nặng thêm tình trạng lo âu, trầm cảm và các rối loạn nhân cách.
Bạn nên cân nhắc tìm gặp bác sĩ hoặc chuyên gia tâm lý khi cảm thấy bản thân thường xuyên mắc kẹt trong vòng lặp suy nghĩ tiêu cực. Nhiều người nhận ra mình liên tục tự biện minh cho hành vi có hại nhưng vẫn không dừng lại được. Một số khác sử dụng rượu, chất kích thích hoặc ăn uống vô độ để trốn tránh cảm xúc và suy nghĩ khó chịu. Khi các mối quan hệ, công việc hoặc sinh hoạt hằng ngày bắt đầu bị ảnh hưởng, đây là tín hiệu cho thấy bạn cần được hỗ trợ chuyên môn.
Tại Phòng khám Tâm lý Tâm thần Đức Tâm An, đội ngũ bác sĩ và chuyên gia sẽ đánh giá đầy đủ các cơ chế nhận thức và cảm xúc đang chi phối bạn. Việc can thiệp đúng lúc sẽ giúp bạn giảm bớt tự chỉ trích, lấy lại sự cân bằng và nâng cao chất lượng cuộc sống. Nếu bạn cảm thấy mình đang tự ám thị theo hướng tiêu cực và gặp khó khăn trong việc tự điều chỉnh, hãy tìm đến sự trợ giúp của chuyên gia. Bạn không cần phải tự mình đối diện với những điều đó.
Đặt lịch hẹn ngay hôm nay để được tư vấn và điều trị một cách toàn diện và khoa học!
Tài liệu tham khảo:
- Sadock, Benjamin James; Sadock, Virginia Alcott, “Kaplan & Sadock’s Synopsis of Psychiatry”. Behavioral Sciences/Clinical Psychiatry, 10th Edition. P 1139 – 1157.
- Charles Stangor, “Introduction to Psychology”. This text was compiled on 07/17/2025.
- Principles of Social Psychology. This text was compiled on 07/30/2025.
- Brian O’Shea, “Textbook of Psychological Medicine”. Fifth Edition, Text copyright © 2010 Dr Brian O’Shea.
Tư vấn chuyên môn bài viết: BS CKII Ngô Hùng Lâm – Phòng khám Đức Tâm An