Rối loạn tăng động giảm chú ý (ADHD) là một trong những rối loạn phát triển thần kinh thường gặp nhất ở trẻ em và có thể kéo dài đến tuổi trưởng thành. Trẻ mắc rối loạn tăng động giảm chú ý thường gặp khó khăn trong việc tập trung, hay bồn chồn, hành vi bốc đồng, ảnh hưởng trực tiếp đến việc học, các mối quan hệ và chất lượng cuộc sống lâu dài.
Bài viết dưới đây tổng hợp một cách hệ thống định nghĩa, các loại ADHD, mức độ ảnh hưởng, nguyên nhân, triệu chứng, đối tượng nguy cơ, biến chứng, phương pháp điều trị, phòng ngừa và giải đáp những câu hỏi thường gặp về rối loạn tăng động giảm chú ý, dựa trên các tài liệu chuyên môn và giáo trình uy tín trong lĩnh vực sức khỏe tâm thần.
Rối loạn tăng động giảm chú ý là gì?
Là một rối loạn phát triển thần kinh phổ biến, thường được chẩn đoán lần đầu ở trẻ em và thường kéo dài đến tuổi trưởng thành.
ADHD được đặc trưng bởi khuôn mẫu dai dẳng của sự thiếu chú ý, tăng động và bốc đồng, gây cản trở đáng kể đến các chức năng hoặc sự phát triển của cá nhân.
Đặc điểm cốt lõi và biểu hiện
Các triệu chứng của ADHD thường nghiêm trọng hơn so với những hành vi thách thức bình thường ở trẻ em và gây ra những khó khăn đáng kể ở trường học, ở nhà hoặc trong các mối quan hệ.
Để được chẩn đoán, các triệu chứng phải xuất hiện ở hai hoặc nhiều môi trường (ví dụ: ở nhà, trường học) và gây ra suy giảm đáng kể chức năng xã hội, học tập hoặc nghề nghiệp.
Các loại rối loạn tăng động giảm chú ý (ADHD) phổ biến
- ADHD, chủ yếu là giảm chú ý.
- ADHD, chủ yếu là tăng động, bốc đồng.
- ADHD, loại kết hợp.

Có nhiều loại rối loạn tăng động giảm chú ý (Nguồn: Sưu tầm)
Mức độ phổ biến của các loại ADHD theo DSM-IV
Trong một nghiên cứu về tỷ lệ phổ biến của ADHD theo tiêu chuẩn DSM-IV trong dân số lứa tuổi học đường, loại giảm chú ý là phổ biến nhất.
Nghiên cứu này cho thấy:
- Loại giảm chú ý là phổ biến nhất trong tất cả các phân loại ADHD.
- Tỷ lệ mắc ADHD cao hơn ở bé trai so với bé gái đối với tất cả các loại ADHD.
Rối loạn tăng động giảm chú ý ảnh hưởng và phổ biến như thế nào?
Rối loạn tăng động giảm chú ý (ADHD) là một trong những rối loạn tâm thần khởi phát từ thời thơ ấu phổ biến nhất, với những ảnh hưởng và tỷ lệ phổ biến đáng kể trong các quần thể trẻ em được nghiên cứu.
Dưới đây là thông tin chi tiết về mức độ phổ biến và ảnh hưởng (rối loạn đi kèm) của ADHD, dựa trên các nguồn:
I. Mức độ phổ biến (Prevalence) của ADHD
Tỷ lệ phổ biến của ADHD được ước tính khác nhau tùy thuộc vào quần thể nghiên cứu (chung hay phòng khám) và tiêu chí chẩn đoán được sử dụng:
- Trong quần thể học sinh nói chung:
- Tỷ lệ chung: Tỷ lệ phổ biến của ADHD trong quần thể học sinh chưa được sàng lọc ở Hoa Kỳ, độ tuổi từ 6 đến 12, dao động từ 4 đến 12% trong các nghiên cứu sử dụng tiêu chí phân loại DSM-III hoặc DSM-III-R.
- Ảnh hưởng của tiêu chí suy giảm chức năng: Một nghiên cứu sử dụng tiêu chí DSM-IV cho thấy tỷ lệ phổ biến của ADHD thấp hơn đáng kể khi tiêu chí suy giảm chức năng về hành vi và học tập là bắt buộc.
- Tỷ lệ ADHD là 16,1% khi không xem xét tiêu chí suy giảm chức năng.
- Tỷ lệ ADHD là 6,8% khi có xem xét tiêu chí suy giảm chức năng.
- Các yếu tố ảnh hưởng: Giới tính, môi trường (cộng đồng hay trường học) là những yếu tố đóng góp đáng kể vào tỷ lệ phổ biến của ADHD, nhưng tuổi tác không phải là một yếu tố đáng kể.
- Khác biệt giới tính: Bé trai có tỷ lệ mắc ADHD cao hơn bé gái đối với tất cả các loại ADHD, với loại giảm chú ý là phổ biến nhất.
- Tỷ lệ ước tính theo giới tính (phân tích tổng hợp):
- Bé trai: 9,2%
- Bé gái: 3,0%
- Trong quần thể đã được sàng lọc hoặc môi trường phòng khám nhi khoa:
- Quần thể đã sàng lọc: Tỷ lệ phổ biến của ADHD trong quần thể học sinh đã được sàng lọc được ước tính khoảng 4%.
- Phòng khám nhi khoa: Kết quả về tỷ lệ phổ biến của ADHD trong môi trường phòng khám nhi khoa rất đa dạng, dao động từ dưới 2% đến khoảng 5% trẻ em được chẩn đoán mắc ADHD.
II. Ảnh hưởng và các rối loạn đi kèm
ADHD thường đi kèm với các rối loạn khác, cho thấy một tỷ lệ mắc bệnh đi kèm cao.
Tỷ lệ rối loạn đi kèm trong quần thể học sinh chưa được sàng lọc:
Trong số trẻ em được chẩn đoán mắc ADHD, ước tính có tỷ lệ cao mắc các rối loạn đi kèm sau (dựa trên bốn nghiên cứu):
Ngoài ra, gần 1/3 trẻ em mắc ADHD cũng mắc nhiều hơn một rối loạn đi kèm.
Tỷ lệ rối loạn đi kèm trong môi trường phòng khám nhi khoa:
Sự cùng tồn tại của ADHD với các rối loạn khác ở trẻ em được bác sĩ nhi khoa thăm khám được tìm thấy ở một nghiên cứu là 59% và ở một nghiên cứu khác dao động từ 8 đến 20%, tùy thuộc vào rối loạn đi kèm và người cung cấp thông tin (cha mẹ hay trẻ). Các tỷ lệ cao hơn này nhất quán với tỷ lệ tìm thấy trong các nghiên cứu quần thể chung.
Nguyên nhân bệnh rối loạn tăng động giảm chú ý (ADHD)

Nguyên nhân ADHD phức tạp (Nguồn: Sưu tầm)
Nguyên nhân chính xác của rối loạn tăng động giảm chú ý (ADHD) chưa được xác định rõ ràng. Dưới đây là các cơ chế sinh học thần kinh và các yếu tố nguy cơ được đề xuất:
1. Cơ chế sinh học thần kinh cốt lõi
ADHD được các nhà khoa học thần kinh mô tả là một rối loạn của các mạch thần kinh liên quan đến sự điều chỉnh (tuning) không hiệu quả của vỏ não trước trán (PFC).
- Rối loạn điều chỉnh Dopamine và Norepinephrine: Bệnh lý này được cho là xảy ra do sự rối loạn điều chỉnh dopamine (DA) và norepinephrine (NE) trong các mạch thần kinh ở vỏ não trước trán. Sự rối loạn chức năng của DA và NE ở PFC ngăn cản quá trình “điều chỉnh” bình thường của các tế bào thần kinh.
- Xử lý thông tin không hiệu quả: Chức năng PFC hoạt động tối ưu khi sự kích thích từ NE và DA ở mức độ vừa phải (không quá cao hoặc quá thấp). Sự mất cân bằng này được cho là gây ra xử lý thông tin không hiệu quả trong các mạch PFC.
- Liên kết với triệu chứng: Các triệu chứng như giảm chú ý được liên kết với xử lý thông tin không hiệu quả tại vỏ não trước trán lưng bên (DLPFC). Khu vực này là nơi điều chỉnh các chức năng điều hành, bao gồm khả năng duy trì sự chú ý và giải quyết vấn đề.
2. Yếu tố di truyền và phát triển
- Yếu tố di truyền: Các gen chính bị nghi ngờ liên quan đến ADHD là những gen có liên kết với chất dẫn truyền thần kinh dopamine.
- Mô hình sinh học thần kinh: Các giả thuyết về các rối loạn phức tạp khác như schizophrenia (liên quan đến sự hình thành synapse bất thường và dẫn truyền thần kinh bất thường) cũng được sử dụng làm khuôn khổ khái niệm và mô hình sinh học thần kinh cho ADHD.
- Phát triển thần kinh: Dạng ADHD cổ điển thường bắt đầu trước tuổi lên bảy và có thể liên quan đến các bất thường trong mạch vỏ não trước trán đã hình thành trước tuổi đó nhưng kéo dài suốt đời.
3. Yếu tố môi trường
Các yếu tố môi trường cũng được cho là đóng góp vào sự phát triển của ADHD. Các yếu tố nguy cơ cụ thể được đề cập bao gồm sinh non và việc mẹ hút thuốc trong thời kỳ mang thai.
Tóm lại, nguyên nhân của ADHD được hiểu là sự giao thoa phức tạp giữa khuynh hướng di truyền và các yếu tố môi trường, dẫn đến sự mất cân bằng về dopamine và norepinephrine, gây ra tình trạng “mất điều chỉnh” và xử lý thông tin không hiệu quả trong vỏ não trước trán.
Triệu chứng bệnh rối loạn tăng động giảm chú ý (ADHD)
Các dấu hiệu và triệu chứng phổ biến bao gồm:
- Thiếu chú ý: Mơ màng, hay quên hoặc làm mất đồ vật.
- Tăng động: Hay cựa quậy, bồn chồn, nói quá nhiều.
- Bốc đồng: Mắc lỗi bất cẩn, có hành vi rủi ro không cần thiết, khó cưỡng lại cám dỗ hoặc khó khăn trong việc hòa hợp với người khác.

Trẻ thiếu chú ý (Nguồn: Sưu tầm)
Các triệu chứng này là đặc điểm nổi bật của ADHD, một trong những rối loạn tâm thần khởi phát từ thời thơ ấu phổ biến nhất.
Đối tượng nguy cơ bệnh rối loạn tăng động giảm chú ý (ADHD)
Đối tượng có nguy cơ mắc rối loạn tăng động giảm chú ý (ADHD) được xác định chủ yếu dựa trên các yếu tố nhân khẩu học và môi trường, đặc biệt là trong dân số lứa tuổi học đường (trẻ em từ 6 đến 12 tuổi).
- Giới tính (Gender)
- Bé trai có tỷ lệ mắc ADHD cao hơn bé gái đối với tất cả các loại ADHD.
- Trong các nghiên cứu sử dụng tiêu chuẩn phân loại DSM-III hoặc DSM-III-R, tỷ lệ ADHD ước tính ở bé trai là 9,2% và ở bé gái là 3,0%.
- Độ tuổi (Age)
- Các nghiên cứu về tỷ lệ phổ biến của ADHD được giới hạn ở trẻ em từ 6 đến 12 tuổi.
- Trong phân tích hồi quy logistic đa biến, yếu tố tuổi tác (5–9 tuổi so với 10–12 tuổi) không phải là yếu tố đóng góp đáng kể vào tỷ lệ phổ biến của ADHD.
- Môi trường (Setting)
- Môi trường là một yếu tố đáng kể ảnh hưởng đến tỷ lệ phổ biến của ADHD.
- Tỷ lệ phổ biến của ADHD trong dân số học đường chưa được sàng lọc ở Hoa Kỳ dao động từ 4 đến 12%.
- Tỷ lệ mắc ADHD ở trẻ em được khám tại các phòng khám nhi khoa có sự khác biệt lớn, dao động từ 2 đến 5%, tùy thuộc vào nghiên cứu.
- Trạng thái đi kèm (Comorbidity)
Trẻ em được chẩn đoán mắc ADHD thường có nguy cơ cao mắc các rối loạn đi kèm. Trong dân số học đường chung chưa được sàng lọc, có tới gần một phần ba trẻ em mắc ADHD cũng mắc nhiều hơn một rối loạn đi kèm.
Các rối loạn đi kèm phổ biến nhất bao gồm:
- Rối loạn chống đối thách thức: Khoảng 35% trẻ em mắc ADHD cũng đủ tiêu chuẩn chẩn đoán ODD.
- Rối loạn hành vi: Khoảng 28% trẻ đủ tiêu chuẩn chẩn đoán rối loạn hành vi.
- Rối loạn lo âu: Khoảng 26% trẻ đủ tiêu chuẩn chẩn đoán rối loạn lo âu.
- Rối loạn trầm cảm: Khoảng 18% trẻ cũng mắc rối loạn trầm cảm.
- Khuyết tật học tập: Ước tính khoảng 12% trẻ em mắc ADHD có khuyết tật học tập.
Như vậy, ADHD là một trong những rối loạn tâm thần khởi phát từ thời thơ ấu phổ biến nhất. Mặc dù nguyên nhân căn nguyên của ADHD vẫn chưa được biết rõ, các yếu tố như giới tính (bé trai có nguy cơ cao hơn), môi trường học đường (dân số chung) và sự hiện diện của các rối loạn hành vi hoặc lo âu đi kèm là những yếu tố liên quan đến đối tượng có nguy cơ cao mắc ADHD.
Biến chứng của rối loạn tăng động giảm chú ý (ADHD) là gì?
Rối loạn tăng động giảm chú ý (ADHD) không được mô tả trực tiếp về “biến chứng” (complications) theo nghĩa bệnh lý, nhưng nó thường đi kèm với các rối loạn tâm thần khác (comorbidities), có thể coi là những tình trạng phát sinh cùng lúc hoặc là hậu quả/ảnh hưởng của ADHD.
Rối loạn ADHD có tỷ lệ mắc bệnh đi kèm cao. Trong số trẻ em được chẩn đoán mắc ADHD trong dân số học đường chung chưa được sàng lọc, người ta ước tính có tỷ lệ cao mắc các rối loạn đi kèm sau:
- Rối loạn chống đối thách thức (Oppositional Defiant Disorder – ODD): Khoảng 35% trẻ em được chẩn đoán mắc ADHD cũng đủ tiêu chuẩn chẩn đoán ODD.
- Rối loạn hành vi (Conduct Disorder – CD): Khoảng 28% trẻ đủ tiêu chuẩn chẩn đoán rối loạn hành vi.
- Rối loạn lo âu: Khoảng 26% trẻ đủ tiêu chuẩn chẩn đoán rối loạn lo âu.
- Rối loạn trầm cảm: Khoảng 18% trẻ cũng mắc rối loạn trầm cảm.
- Khuyết tật học tập: Ước tính có khoảng 12% trẻ em mắc ADHD có khuyết tật học tập.

Rối loạn lo âu (Nguồn: Sưu tầm)
Tổng quan về ảnh hưởng:
- Tỷ lệ mắc các rối loạn đi kèm với ADHD là cao.
- Gần 1/3 trẻ em mắc ADHD cũng mắc nhiều hơn một rối loạn đi kèm.
- Sự cùng tồn tại của ADHD với các rối loạn khác ở trẻ em được bác sĩ nhi khoa thăm khám được tìm thấy với tỷ lệ cao, phù hợp với tỷ lệ trong các nghiên cứu dân số chung.
Tóm lại, mặc dù không gọi các tình trạng đi kèm này là “biến chứng”, sự tồn tại của chúng cho thấy ADHD hiếm khi là một rối loạn đơn lẻ. Các rối loạn hành vi (ODD, CD), rối loạn cảm xúc (lo âu, trầm cảm) và các vấn đề về học tập là những tình trạng phổ biến nhất đi kèm và làm phức tạp thêm bức tranh lâm sàng của ADHD.
Phương pháp điều trị ADHD
Dưới đây là các phương pháp điều trị chính cho ADHD dựa trên cơ chế dược lý:
I. Thuốc kích thích giao cảm
Thuốc kích thích giao cảm là phương pháp điều trị chính thức cho ADHD.
Cơ chế tác dụng:
Các chất kích thích như Methylphenidate và Amphetamine hoạt động bằng cách ngăn chặn sự tái hấp thu dopamine (DAT) và norepinephrine (NET). Việc ngăn chặn này làm tăng sự giải phóng DA và NE trong các khớp thần kinh, đặc biệt là ở PFC.
Mục tiêu:
Tác dụng điều trị của chúng là do củng cố tín hiệu DA và NE tonic (ổn định) trong PFC. Sự tăng cường tín hiệu này giúp tăng cường đầu ra của PFC, cải thiện khả năng tập trung và giảm tính bốc đồng.
Dạng thuốc:
- Methylphenidate (ví dụ: d,l-Methylphenidate) ngăn chặn DAT và NET bằng cơ chế dị lập thể, ngăn DA và NE tái hấp thu vào tế bào thần kinh.
- Amphetamine (ví dụ: Lisdexamfetamine) là chất ức chế cạnh tranh và chất nền giả cho DAT và NET.
Lưu ý về dược động học:
Các công thức phóng thích chậm hoặc tác dụng kéo dài được ưu tiên. Thuốc kích thích nếu được đưa vào cơ thể nhanh chóng và với liều lượng cao có thể gây ra hiệu ứng củng cố và lạm dụng, do gây ra sự tăng đột ngột tín hiệu DA phasic ở nhân accumbens. Các công thức phóng thích chậm giúp khuếch đại tín hiệu tonic mong muốn mà không kích hoạt quá mức tín hiệu phasic.
II. Điều trị Noradrenergic
Thuốc ức chế tái hấp thu Norepinephrine (NRIs):
- Ví dụ: Atomoxetine.
- Cơ chế: Ức chế chọn lọc NET. Ở PFC, nơi có rất ít bộ vận chuyển DAT, sự bất hoạt của DA được thực hiện chủ yếu bởi NET. Do đó, việc ức chế NET làm tăng nồng độ cả NE và DA ở PFC, tăng cường tín hiệu tonic của chúng.
- Ứng dụng: Mặc dù Atomoxetine có thể có hiệu quả điều trị thấp hơn trong các thử nghiệm ngắn hạn, nó có thể là lựa chọn ưu tiên cho các bệnh nhân ADHD có các rối loạn đồng mắc phức tạp, vì thuốc không có tiềm năng lạm dụng.
Các chất chủ vận Adrenergic (Alpha-2A Agonists):
- Ví dụ: Guanfacine (đặc biệt là dạng ER) và Clonidine.
- Cơ chế: Kích thích trực tiếp các thụ thể hậu synap trong PFC. Kích thích giúp tăng cường tín hiệu đến các tế bào thần kinh chóp và tăng cường chức năng PFC.
- Ứng dụng: Guanfacine ER đã được chấp thuận như một tác nhân tăng cường cho những bệnh nhân không đáp ứng đầy đủ với thuốc kích thích. Các thuốc này cũng có thể giúp điều trị các triệu chứng đối kháng.
Phòng ngừa bệnh rối loạn tăng động giảm chú ý (ADHD)
Mặc dù không trực tiếp gọi là “phòng ngừa”, việc can thiệp để giảm thiểu các yếu tố căng thẳng hoặc chấn thương trong môi trường sống và trong quá trình phát triển (đặc biệt là trong giai đoạn đầu đời) có thể được coi là chiến lược quan trọng để giảm thiểu nguy cơ phát triển hoặc làm trầm trọng thêm các rối loạn như ADHD.
Điều trị can thiệp sớm: Đây là một khái niệm đang được nghiên cứu là điều trị tiền triệu chứng và tiền căn trong bối cảnh tâm thần học.
- Mô hình tiến triển bệnh: ADHD, giống như các rối loạn tâm thần khác, được coi là có khả năng tiến triển từ trạng thái nguy cơ cao không triệu chứng đến giai đoạn tiền triệu chứng với các triệu chứng nhẹ và cuối cùng là rối loạn toàn diện.
- Can thiệp sớm: Các nghiên cứu đang xem xét liệu việc điều trị sớm cho những cá nhân có nguy cơ cao, ngay cả khi chưa có triệu chứng đầy đủ (tiền triệu chứng), có thể ngăn chặn hoặc trì hoãn sự khởi phát của rối loạn hay không. Các nghiên cứu này cũng gợi ý rằng việc ngăn chặn các hành vi rủi ro cao như sử dụng ma túy và nghiện chất kích thích có thể giúp giảm nguy cơ bệnh lý.
Dù chưa có khuyến nghị lâm sàng chính thức về việc điều trị phòng ngừa ADHD, việc giảm thiểu các yếu tố nguy cơ từ môi trường và can thiệp sớm cho những người có dấu hiệu tiền triệu chứng (dù không đủ tiêu chuẩn chẩn đoán) đang là hướng nghiên cứu đầy hứa hẹn để giảm thiểu mức độ nghiêm trọng hoặc ngăn chặn sự tiến triển của rối loạn.
Các câu hỏi liên quan đến rối loạn tăng động giảm chú ý (ADHD)
1- ADHD có di truyền không?
Có bằng chứng cho thấy ADHD (rối loạn tăng động giảm chú ý) có yếu tố di truyền. Dưới đây là các điểm chính liên quan đến vai trò của di truyền và gen trong ADHD:
Vai trò quan trọng của di truyền
- ADHD được cho là kết quả của sự tương tác phức tạp giữa các yếu tố di truyền và các yếu tố khác (ví dụ: môi trường).
- Gen đóng một vai trò quan trọng trong nguyên nhân của ADHD.
Các gen susceptibility (gen dễ mắc bệnh)
- Các gen chính bị nghi ngờ có liên quan đến ADHD là những gen có liên kết với chất dẫn truyền thần kinh dopamine.
- Cụ thể, các gen liên kết với dopamine đã được nghiên cứu rộng rãi.
- Trong các nghiên cứu về nguyên nhân gây rối loạn tâm thần phức tạp, các nhà nghiên cứu không cho rằng một gen duy nhất gây ra ADHD, mà là sự “âm mưu” giữa nhiều gen dễ mắc bệnh và các tác nhân gây căng thẳng từ môi trường.
ADHD là rối loạn thần kinh sinh học
- ADHD được coi là một rối loạn phức tạp về sinh học thần kinh.
- Nó được đề xuất là một rối loạn của các mạch thần kinh liên quan đến sự điều chỉnh không hiệu quả của vỏ não trước trán (PFC) do sự rối loạn điều chỉnh dopamine (DA) và norepinephrine (NE).
- Các gen mã hóa cho các bất thường phân tử tinh vi có thể truyền tải nguy cơ phát triển bệnh tâm thần, thay vì trực tiếp gây ra bệnh.
Mặc dù các gen đóng vai trò nền tảng, điều quan trọng là phải nhớ rằng các yếu tố môi trường (như sinh non, mẹ hút thuốc trong thai kỳ) cũng góp phần vào sự phát triển của ADHD, củng cố mô hình rằng bệnh lý là sự tương tác giữa bản chất (di truyền) và nuôi dưỡng (môi trường).
2- ADHD có thể được chữa khỏi hoàn toàn không?
Câu trả lời cho câu hỏi về khả năng chữa khỏi hoàn toàn rối loạn tăng động giảm chú ý (ADHD) là không. ADHD được xem là một rối loạn phát triển thần kinh và các phương pháp điều trị hiện tại tập trung vào việc kiểm soát các triệu chứng và cải thiện chức năng, chứ không phải chữa khỏi hoàn toàn căn bệnh này.
Dưới đây là các chi tiết hỗ trợ cho kết luận trên:
Cơ chế điều trị tập trung vào quản lý triệu chứng
Các phương pháp can thiệp cho ADHD được thiết kế để điều chỉnh chức năng của các mạch thần kinh và cải thiện khả năng hoạt động của cá nhân, chứ không phải loại bỏ bệnh lý:
- Quản lý triệu chứng và cải thiện chức năng: Điều trị ADHD tập trung vào việc quản lý các triệu chứng và cải thiện kết quả chức năng suốt đời của bệnh nhân.
- Mục tiêu dược lý: Liệu pháp dược lý cho ADHD, chẳng hạn như thuốc kích thích giao cảm, tập trung vào việc điều chỉnh chức năng của các mạch thần kinh liên quan đến sự chú ý. Các thuốc này được sử dụng để cải thiện khả năng tập trung và chú ý.
ADHD là một rối loạn lâu dài và tiềm ẩn sự tiến triển
ADHD được mô tả là một rối loạn phát triển thần kinh thường kéo dài đến tuổi trưởng thành.
- Rối loạn của mạch thần kinh: ADHD được xem là một rối loạn phức tạp về sinh học thần kinh liên quan đến rối loạn chức năng của hệ thống thần kinh.
- Tiến triển của bệnh: Trong bối cảnh tâm thần học, ADHD được nhìn nhận trong mô hình tiến triển của bệnh. Việc “có thể chữa khỏi hoàn toàn hay không” gắn với nỗ lực ngăn chặn hoặc trì hoãn sự khởi phát và tiến triển của rối loạn, cho thấy đây là một tình trạng có thể kéo dài và xấu đi theo thời gian nếu không được can thiệp. Các triệu chứng có thể giảm dần về cường độ nhưng các vấn đề cốt lõi vẫn còn.
3- Có cần dùng thuốc để kiểm soát ADHD không?
Việc sử dụng thuốc là một phần quan trọng của phương pháp điều trị rối loạn tăng động giảm chú ý (ADHD), đặc biệt đối với trẻ em và thanh thiếu niên, nhằm quản lý các triệu chứng và cải thiện chức năng.

Thuốc rất quan trọng để kiểm soát các triệu chứng ADHD (Nguồn: Sưu tầm)
Dưới đây là thông tin chi tiết về việc sử dụng thuốc để kiểm soát ADHD:
Thuốc kích thích giao cảm là lựa chọn điều trị hàng đầu
Các thuốc kích thích giao cảm, như methylphenidate và amphetamine, được coi là phương pháp điều trị dược lý hàng đầu cho trẻ em từ 6 tuổi trở lên mắc ADHD.
- Mục tiêu: Thuốc kích thích giúp cải thiện khả năng tập trung và chú ý.
- Cơ chế tác động: Thuốc kích thích ngăn chặn sự tái hấp thu norepinephrine và dopamine ở khớp thần kinh, làm tăng nồng độ của các chất này trong não. Ở những người được chẩn đoán mắc ADHD, điều này tạo ra tác dụng làm dịu một cách nghịch lý và cải thiện khả năng tập trung.
- Hiệu quả: Thuốc kích thích có hiệu quả trong việc tăng cường tín hiệu trong vỏ não trước trán và giảm nhiễu, từ đó cải thiện các chức năng điều hành như khả năng duy trì sự chú ý và kiểm soát xung động. Các nghiên cứu cho thấy rằng các thuốc này có thể cải thiện khả năng tập trung và ức chế phản ứng ở người lớn mắc ADHD.
Các phương pháp điều trị khác
Bên cạnh thuốc kích thích, các loại thuốc khác cũng được sử dụng, đặc biệt cho những bệnh nhân không dung nạp hoặc không đáp ứng với thuốc kích thích:
- Thuốc ức chế tái hấp thu norepinephrine chọn lọc: Atomoxetine là một loại thuốc ức chế tái hấp thu norepinephrine (NET). Bằng cách ức chế NET, thuốc này có thể làm tăng nồng độ cả norepinephrine và dopamine ở PFC, từ đó có thể cải thiện chức năng nhận thức. Atomoxetine được FDA chấp thuận cho điều trị ADHD ở trẻ em và người lớn.
- Các chất chủ vận alpha-2-adrenergic: Guanfacine (đặc biệt là dạng phóng thích kéo dài – ER) và clonidine có thể được sử dụng. Guanfacine ER có thể được dùng như một liệu pháp tăng cường cho những bệnh nhân không đáp ứng đầy đủ với thuốc kích thích.
Điều trị bằng thuốc là một phần của chiến lược tổng thể
Quá trình quản lý ADHD thường bao gồm sự kết hợp của các phương pháp dược lý và phi dược lý.
- Trẻ em mẫu giáo (4-5 tuổi): Phương pháp huấn luyện quản lý hành vi cho phụ huynh được khuyến nghị là tuyến điều trị đầu tiên trước khi xem xét dùng thuốc.
- Trẻ em lớn hơn và người lớn: Việc sử dụng thuốc thường đi kèm với các can thiệp tâm lý và giáo dục (ví dụ: liệu pháp hành vi nhận thức – CBT) để giúp bệnh nhân cải thiện hành vi, khả năng tự kiểm soát và lòng tự trọng.
Cân nhắc và rủi ro khi dùng thuốc
Mặc dù thuốc là phương pháp hiệu quả, quyết định sử dụng và loại thuốc cần được cân nhắc kỹ lưỡng:
- Tác dụng phụ: Thuốc kích thích là chất được kiểm soát do nguy cơ cao bị lạm dụng và phụ thuộc. Các tác dụng phụ thường gặp của thuốc kích thích bao gồm khó ngủ, chán ăn, sụt cân, đau bụng và đau đầu.
- Rủi ro nghiêm trọng: Đã có báo cáo về các trường hợp đột tử, đột quỵ và nhồi máu cơ tim ở người lớn sử dụng thuốc kích thích thần kinh trung ương ở liều khuyến cáo.
- Lựa chọn thuốc: Việc lựa chọn thuốc phụ thuộc vào nhiều yếu tố, bao gồm thời gian tác dụng mong muốn, dạng sử dụng (viên nén/viên nang) và các rối loạn đồng mắc (ví dụ: rối loạn cảm xúc hoặc lo âu).
Tóm lại, việc dùng thuốc, chủ yếu là các chất kích thích, thường là cần thiết và là tuyến điều trị chính để kiểm soát các triệu chứng cốt lõi của ADHD, đặc biệt khi chúng gây ra sự suy giảm chức năng đáng kể. Tuy nhiên, việc điều trị cần được cá nhân hóa và kết hợp với các can thiệp hành vi và tâm lý khác.
Rối loạn tăng động giảm chú ý không chỉ là chuyện trẻ hiếu động hay “ngồi không yên” mà là một rối loạn phát triển thần kinh có cơ chế sinh học rõ ràng, thường kéo dài nhiều năm và dễ đi kèm với các rối loạn khác như lo âu, trầm cảm, rối loạn hành vi hoặc khó khăn học tập.
Nếu bạn nhận thấy trẻ:
- Khó tập trung kéo dài, kết quả học tập sa sút.
- Thường xuyên bốc đồng, dễ xung đột với bạn bè, thầy cô hoặc người trong gia đình.
- Bị nhắc nhở, phê bình nhiều nhưng ít cải thiện, khiến trẻ tự ti hoặc căng thẳng.
Thì đây là thời điểm phù hợp để đưa trẻ đến gặp bác sĩ tâm thần – tâm lý nhi khoa để được đánh giá bài bản. Tại Phòng khám Tâm lý – Tâm thần Đức Tâm An, đội ngũ bác sĩ và chuyên gia được đào tạo bài bản về rối loạn phát triển thần kinh như ADHD có thể:
- Thực hiện khai thác lâm sàng, trắc nghiệm tâm lý và đánh giá toàn diện.
- Tư vấn kế hoạch can thiệp phù hợp: điều chỉnh môi trường, can thiệp tâm lý, phối hợp với gia đình, nhà trường và điều trị thuốc khi cần.
- Đồng hành lâu dài cùng trẻ và gia đình trong quá trình học tập, trưởng thành và thích nghi xã hội.
Nếu bạn đang băn khoăn không biết con mình chỉ “hiếu động bình thường” hay đã có dấu hiệu rối loạn tăng động giảm chú ý, hãy chủ động đặt lịch thăm khám sớm. Việc phát hiện và can thiệp kịp thời có thể giúp trẻ giảm bớt khó khăn hiện tại và mở ra nhiều cơ hội phát triển tốt hơn trong tương lai.
Đặt lịch hẹn ngay hôm nay để được tư vấn và điều trị một cách toàn diện và khoa học!
Tài liệu tham khảo:
- Michael wong, M.s, David Atkins, M.D, Joanna Taylor, Marcia Feicia Feinleib “Diagnosis of Attention-Deficit/Hyperactivity Disorder”. AHCPR Publication No. 99-0050. Rockville, MD: Agency for Health Care Policy and Research. August 1999.
- Ernstmeyer K, Christman E, editors.“Mental Health and Community Concepts”. Open Resources for Nursing (Open RN); [Internet]. 2nd edition. editors. Eau Claire (WI): Chippewa Valley Technical College; 2025 Nov 1.
- Stephen M. Stahl. “Neuroscientific Basis and Practical Application ”. Stahl’s Essential Psychopharmacology. Fourth Edition. Adjunct Professor of Psychiatry, University of California at San Diego, CA, USA. P 604-643.
- Mary K. Wakefield, David R. Williams, Suzanne Le Menestrel, and Jennifer Lalitha Flaubert “The Future of Nursing 2020-2030: Charting a Path to Achieve Health Equity”. Suggested citation: National Academies of Sciences, Engineering, and Medicine. The future of nursing 2020–2030: Charting a path to achieve health equity.
- Washington, DC: The National Academies Press. https://doi.org/10.17226/25982.
Tư vấn chuyên môn bài viết: BS CKII Ngô Hùng Lâm – Phòng khám Đức Tâm An