Mất ngủ và rối loạn giấc ngủ: Hiểu đúng để bảo vệ sức khoẻ toàn diện

10/07/2025 admin

Giấc ngủ không chỉ là thời gian nghỉ ngơi, mà là một quá trình sinh lý thiết yếu đối với cơ thể. Tuy nhiên, trong xã hội hiện đại, mất ngủ và rối loạn giấc ngủ đang trở thành một vấn đề sức khỏe công cộng đáng lo ngại. Bài viết dưới đây của Phòng khám Đức Tâm An giúp bạn hiểu rõ hơn về cơ chế giấc ngủ, phân loại rối loạn giấc ngủ và nhận biết sớm các triệu chứng nguy hiểm.

Giấc ngủ bình thường là gì?

rối loạn mất ngủ

Ngủ là trạng thái giảm hoạt động tinh thần và thể chất (Nguồn: Sưu tầm)

Giấc ngủ không đơn thuần là thời gian nghỉ ngơi mà là một quá trình sinh lý phức tạp, diễn ra theo chu kỳ luân phiên giữa hai giai đoạn chính: NREM (Non-Rapid Eye Movement – không chuyển động mắt nhanh) và REM (Rapid Eye Movement – chuyển động mắt nhanh).

  • Giai đoạn NREM: Là giai đoạn giấc ngủ sâu, chiếm phần lớn thời gian ngủ, giúp cơ thể phục hồi năng lượng, tăng cường hệ miễn dịch và tái tạo mô tế bào.
  • Giai đoạn REM: Là thời điểm não bộ hoạt động mạnh, xử lý thông tin, lưu trữ ký ức và thúc đẩy sự phát triển trí não, đặc biệt quan trọng với trẻ em và thanh thiếu niên.

Các yếu tố ảnh hưởng đến giấc ngủ:

  • Nhịp sinh học: Đồng hồ sinh học bên trong cơ thể kiểm soát thời điểm cảm thấy buồn ngủ hay tỉnh táo. Nó bị ảnh hưởng bởi ánh sáng, giờ sinh hoạt và chu kỳ thức-ngủ hằng ngày
  • Cân bằng nội môi: Càng thức lâu, áp lực ngủ càng lớn, khiến cơ thể cần được nghỉ ngơi để khôi phục lại cân bằng.
  • Tuổi tác, tâm lý, môi trường sống và điều kiện sức khỏe: Những yếu tố như căng thẳng, bệnh lý, tiếng ồn, ánh sáng hay nhiệt độ đều có thể phá vỡ chu kỳ giấc ngủ.

Thời lượng giấc ngủ khuyến nghị theo độ tuổi

Nhu cầu ngủ thay đổi theo từng giai đoạn phát triển. Việc ngủ đủ và đúng giờ sẽ đảm bảo quá trình hồi phục thể chất và tinh thần diễn ra trọn vẹn:

Nhóm tuổi Thời gian ngủ khuyến nghị mỗi ngày
Trẻ sơ sinh (0–3 tháng) 14–17 giờ
Trẻ nhỏ (4–12 tháng) 12–16 giờ (bao gồm ngủ trưa)
Trẻ tập đi (1–2 tuổi) 11–14 giờ
Mẫu giáo (3–5 tuổi) 10–13 giờ
Học sinh tiểu học (6–12 tuổi) 9–12 giờ
Thanh thiếu niên (13–17 tuổi) 8–10 giờ
Người lớn (18 tuổi trở lên) Tối thiểu 7 giờ mỗi đêm

Không ngủ đủ thời gian khuyến nghị có thể dẫn đến sự tích tụ mệt mỏi, giảm hiệu suất làm việc và ảnh hưởng nghiêm trọng đến sức khỏe lâu dài.

Mất ngủ là gì? Những dấu hiệu cảnh báo cần lưu ý

rối loạn mất ngủ

Đây là tình trạng khó đi vào giấc ngủ (Nguồn: Sưu tầm)

Mất ngủ (insomnia) là tình trạng phổ biến khi bạn khó đi vào giấc ngủ, khó duy trì giấc ngủ hoặc thức dậy quá sớm mà không thể ngủ lại. Một số dấu hiệu điển hình:

  • Khó chợp mắt: Nằm trên giường trong thời gian dài mà không thể ngủ được.
  • Thức giấc giữa đêm: Thường xuyên tỉnh giấc nhiều lần trong đêm và khó ngủ lại.
  • Ngủ không sâu: Dậy vào buổi sáng với cảm giác mệt mỏi, không được nghỉ ngơi đầy đủ.
  • Buồn ngủ ban ngày: Giảm sự tỉnh táo, khó tập trung, hay cáu gắt, dễ rơi vào trạng thái lo âu hoặc trầm cảm.

Nếu các triệu chứng này kéo dài nhiều ngày liên tiếp và ảnh hưởng đến sinh hoạt, công việc hoặc học tập, bạn nên nghiêm túc xem xét đến việc điều trị chuyên sâu.

Phân loại các rối loạn giấc ngủ (theo ICSD-3)

rối loạn mất ngủ

Rối loạn mất ngủ có 5 nhóm chính (Nguồn: Sưu tầm)

Hệ thống phân loại rối loạn giấc ngủ quốc tế (ICSD-3) do Viện Hàn lâm Y học Giấc ngủ Hoa Kỳ (AASM) xây dựng đã xác định rõ các nhóm chính:

  • Mất ngủ (Insomnia): Tình trạng khó ngủ mãn tính, phổ biến nhất trong các rối loạn.
  • Rối loạn hô hấp khi ngủ: Bao gồm ngưng thở khi ngủ do tắc nghẽn (OSA), khiến người bệnh thường ngáy to, ngưng thở trong giấc ngủ và mệt mỏi khi thức dậy.
  • Chứng ngủ rũ (Narcolepsy): Người bệnh có xu hướng buồn ngủ bất chợt vào ban ngày dù đã ngủ đủ vào ban đêm.
  • Rối loạn nhịp sinh học: Ngủ không đúng thời điểm do thay đổi múi giờ, làm việc theo ca hoặc thói quen sinh hoạt bất thường.
  • Rối loạn vận động liên quan đến giấc ngủ: Chẳng hạn như hội chứng chân không yên, các cử động bất thường khi ngủ. 

Nguyên nhân phổ biến gây mất ngủ và rối loạn giấc ngủ

Rối loạn giấc ngủ có thể bắt nguồn từ nhiều yếu tố khác nhau, cả về thể chất lẫn tâm lý:

  • Thói quen sinh hoạt thiếu khoa học: Ngủ quá muộn, làm việc theo ca, lạm dụng thiết bị điện tử trước giờ ngủ, sử dụng caffeine và rượu vào buổi tối.
  • Áp lực tinh thần: Căng thẳng công việc, lo lắng, trầm cảm là những yếu tố làm tăng kích thích thần kinh và khó đi vào giấc ngủ.
  • Bệnh lý nền: Ngưng thở khi ngủ, hội chứng chân không yên, viêm khớp, đau lưng, tiểu đêm, mãn kinh… đều ảnh hưởng đến chất lượng giấc ngủ.
  • Tác dụng phụ của thuốc: Một số thuốc như chống trầm cảm, thuốc tim mạch hoặc thuốc lợi tiểu có thể gây mất ngủ.

Khi nào cần đi khám?

rối loạn mất ngủ

Cần điều trị rối loạn mất ngủ sớm (Nguồn: Sưu tầm)

Việc điều trị sớm giúp ngăn chặn rối loạn phát triển thành mãn tính, ảnh hưởng nghiêm trọng đến sức khỏe. Bạn nên tìm đến sự hỗ trợ y tế khi:

  • Mất ngủ kéo dài liên tục từ 3 tuần trở lên.
  • Giấc ngủ kém ảnh hưởng rõ rệt đến công việc, học tập hoặc mối quan hệ cá nhân.
  • Cảm xúc thay đổi bất thường, hay nổi nóng, mất kiểm soát, hoặc cảm thấy tuyệt vọng.
  • Buồn ngủ ban ngày đến mức nguy hiểm, chẳng hạn như khi lái xe hoặc vận hành máy móc.

Các bác sĩ chuyên khoa có thể giúp bạn xác định nguyên nhân chính xác, xây dựng kế hoạch điều trị cá nhân hóa như liệu pháp hành vi, điều chỉnh lối sống hoặc sử dụng thuốc hỗ trợ nếu cần.

Giấc ngủ không chỉ là trạng thái nghỉ ngơi đơn thuần mà còn là nền tảng giúp phục hồi và duy trì sự cân bằng của cơ thể. Mất ngủ và rối loạn giấc ngủ là một tình trạng nghiêm trọng, ảnh hưởng đến mọi khía cạnh của cuộc sống. Việc hiểu đúng bản chất của giấc ngủ và chủ động theo dõi các dấu hiệu bất thường sẽ giúp bạn sớm nhận diện nguy cơ, từ đó có phương pháp điều chỉnh kịp thời và hiệu quả.

Liên hệ khám và tư vấn rối loạn giấc ngủ tại Phòng khám Đức Tâm An:

Đừng để mất ngủ kiểm soát cuộc sống của bạn. Hãy đặt lịch hẹn với chúng tôi ngay để được hỗ trợ tận tình và chuyên sâu.

Liên hệ