Trầm cảm u sầu là gì? Triệu chứng, nguyên nhân và hướng điều trị

18/09/2025 admin

Trầm cảm u sầu là một dạng rối loạn trầm cảm thường ít được chú ý nhưng lại gây ảnh hưởng nặng nề đến tinh thần và chất lượng cuộc sống của người bệnh. Không chỉ đơn thuần là cảm giác buồn bã hay mệt mỏi kéo dài, trầm cảm u sầu đi kèm những biểu hiện đặc trưng như mất hứng thú với mọi hoạt động, mất ngủ triền miên, cảm giác tội lỗi quá mức và khó tập trung. Nếu không được phát hiện và điều trị sớm, tình trạng này có thể dẫn đến nhiều hệ lụy nguy hiểm, thậm chí đe dọa tính mạng. Vậy trầm cảm u sầu là gì, nguyên nhân do đâu và đâu là hướng điều trị hiệu quả?

Trầm cảm u sầu là gì?

Thuật ngữ “trầm cảm u sầu” (melancholic depression) không được định nghĩa rõ ràng là một thực thể chẩn đoán riêng biệt. Tuy nhiên, các đề cập rộng rãi về rối loạn trầm cảm điển hình (major depressive disorder) và các trạng thái liên quan đến trầm cảm hoặc các triệu chứng cảm xúc đau khổ.

Theo Edvard Munch (1863-1943), “trầm cảm u sầu” được ông định nghĩa qua những đặc điểm chính: mất khả năng cảm nhận niềm vui (inability to obtain pleasure) kết hợp với sự thu mình và nội tâm hóa (withdrawal and introversion). Bức tranh mô tả một người phụ nữ uể oải, giấu mặt, không thể nhìn ngắm cảnh đẹp xung quanh có thể làm tươi sáng tâm trạng, minh họa rõ nét khái niệm này.

trầm cảm u sầu

Trầm cảm u sầu là một loại trầm cảm còn được gọi là chứng u sầu (Nguồn: Sưu tầm)

Trong bối cảnh lâm sàng hiện đại, các tài liệu không định nghĩa “trầm cảm u sầu” là một rối loạn chẩn đoán độc lập. Tuy nhiên, các đặc điểm gợi cảm giác “u sầu” thường được biết đến là “các đặc điểm u sầu” (melancholic features), một yếu tố đặc tả (specifier) trong chẩn đoán rối loạn trầm cảm điển hình (major depressive disorder).

Dấu hiệu và triệu chứng điển hình của trầm cảm u sầu

trầm cảm u sầu

Trầm cảm u sầu biểu hiện qua tâm trạng buồn bã, trống rỗng dai dẳng (Nguồn: Sưu tầm)

Dưới đây là tổng hợp thông tin liên quan đến trầm cảm và các triệu chứng gợi lên ý nghĩa của “u sầu”:

  • Rối loạn trầm cảm điển hình (Major Depressive Disorder – MDD): Để được chẩn đoán, rối loạn trầm cảm điển hình phải bao gồm tâm trạng chán nản (depressed mood) hoặc mất hứng thú, niềm vui.
  • Các triệu chứng liên quan đến trầm cảm và lo âu nghiêm trọng:
    • Các bệnh trầm cảm hoặc lo âu nghiêm trọng có thể bao gồm các vấn đề đáng kể về trí nhớ hoặc khả năng tập trung, kích động, rối loạn hành vi hoặc có ý nghĩ tự tử.
    • Các triệu chứng khác được liệt kê cho trầm cảm và lo âu khi dùng thuốc bao gồm buồn nôn, nôn mửa, khó tiêu, đau bụng, tiêu chảy, phát ban, đổ mồ hôi, kích động, lo lắng, đau đầu, mất ngủ, run rẩy, rối loạn chức năng tình dục, hạ natri máu và rối loạn chảy máu dưới da.
    • Các triệu chứng ít phổ biến hơn có thể bao gồm tăng cảm giác thèm ăn, tăng cân, buồn ngủ, phù nề và chóng mặt.
  • Rối loạn tang tóc kéo dài (Prolonged Grief Disorder – PGD): Mặc dù đây là một rối loạn khác, các triệu chứng của nó có thể bao gồm đau khổ cảm xúc dữ dội (intense emotional pain) và sự bận tâm (preoccupation) với người đã mất. Điều này có thể liên quan đến khía cạnh “u sầu”.
  • Sự phổ biến: Tỷ lệ trầm cảm điển hình khác nhau giữa các quần thể. Ví dụ, tỷ lệ mắc hàng năm cao nhất được báo cáo là 10.3% từ Nghiên cứu Bệnh đồng mắc Quốc gia Hoa Kỳ (USA-NCS), trong khi tỷ lệ thấp nhất được báo cáo từ Đài Loan.

Tóm lại, mặc dù không có định nghĩa trực tiếp về “trầm cảm u sầu”, các tài liệu mô tả trầm cảm điển hình là một trạng thái bao gồm tâm trạng chán nản và/hoặc mất hứng thú/niềm vui, cùng với nhiều triệu chứng khác có thể tạo nên cảm giác “u sầu” như đau khổ cảm xúc dữ dội, lo lắng và khó khăn về nhận thức.

Nguyên nhân và yếu tố nguy cơ dẫn đến

Nguyên nhân và yếu tố nguy cơ của tình trạng trầm cảm có đặc điểm u sầu (hoặc trầm cảm nói chung với các biểu hiện nghiêm trọng, sâu sắc) có thể bao gồm:

1. Các yếu tố sinh học (Neurobiology)

– Rối loạn chức năng trục hạ đồi-tuyến yên-thượng thận (HPA axis dysfunction): Đây là một yếu tố sinh học được nghiên cứu kỹ lưỡng liên quan đến trầm cảm có đặc điểm u sầu.

  • Nồng độ cortisol tăng cao: Các bệnh nhân trầm cảm điển hình thường có nồng độ cortisol tăng cao và không thể ức chế cortisol đáp ứng với dexamethasone. Xét nghiệm ức chế dexamethasone (DST) từng được điều tra như một dấu hiệu sinh học tiềm năng cho rối loạn trầm cảm điển hình có đặc điểm u sầu. Tuy nhiên, độ đặc hiệu của xét nghiệm này chưa đủ để có giá trị chẩn đoán và kết quả dương tính giả có thể liên quan đến các tổn thương não lớn.
  • CRH (Corticotropin-Releasing Hormone): Nồng độ CRH trong dịch não tủy (CSF) tăng cao ở bệnh nhân trầm cảm không dùng thuốc. Giảm mật độ thụ thể CRH ở vỏ não trước trán của nạn nhân tự tử (thường là người trầm cảm) cũng được báo cáo.

– Chất dẫn truyền thần kinh: Rối loạn chức năng của các chất dẫn truyền thần kinh đơn amin trong não đóng vai trò quan trọng.

  • Dopamine: Hoạt động dopamine có thể thấp trong trầm cảm.
  • Norepinephrine và Serotonin: Giả thuyết rằng trầm cảm liên quan đến nồng độ norepinephrine và serotonin thấp.

– Rối loạn nhịp sinh học:

  • Rối loạn giấc ngủ: Trầm cảm có liên quan đến sự gián đoạn nhịp sinh học, biểu hiện qua việc thức dậy sớm vào buổi sáng, giảm độ trễ giấc ngủ REM (rapid eye movement). Giả thuyết cho rằng trầm cảm xảy ra khi pha nhạy cảm với giấc ngủ của hệ thống sinh học tiến triển từ những giờ đầu thức giấc đến những giờ cuối cùng của giấc ngủ.
  • Tăng kích thích não: Một số bệnh nhân trầm cảm có thể có tình trạng kích thích quá mức ở một số vùng não với chuyển hóa glucose não tăng cao ở vỏ não vành trước (anterior cingulate gyrus).

– Các hormone khác:

  • Hormone tuyến giáp: Suy giáp mạn tính có thể gây ra các triệu chứng như mệt mỏi, giảm ham muốn tình dục, suy giảm trí nhớ, cáu kỉnh và có ý nghĩ tự tử, có thể nhầm lẫn với trầm cảm.
  • Hormone tăng trưởng (GH): Khoảng một phần ba bệnh nhân rối loạn trầm cảm điển hình có thể có thiếu hụt GH.

– Tổn thương não và bệnh lý thần kinh:

trầm cảm u sầu

Trầm cảm là biến chứng cảm xúc phổ biến nhất sau đột quỵ (Nguồn: Sưu tầm)

  • Đột quỵ: Trầm cảm là biến chứng cảm xúc phổ biến nhất sau đột quỵ. Mức độ trầm cảm có mối tương quan nghịch với khoảng cách từ ranh giới trước của tổn thương đến cực trán (frontal pole), đặc biệt là tổn thương ở bán cầu não trái.
  • Chấn thương sọ não (TBI): Rối loạn cảm xúc thường là biến chứng tâm thần sau TBI. Các nghiên cứu gần đây cho thấy trầm cảm nặng sau TBI có liên quan đến tổn thương vỏ não trán dorsolateral trái hoặc hạch nền trái.
  • Bệnh Parkinson: Trầm cảm xuất hiện trước các dấu hiệu vận động ở 34-43% bệnh nhân. Suy giảm hệ thống dopamine mesocortical/mesolimbic hoặc chức năng serotonergic/noradrenergic có thể góp phần.
  • Bệnh đa xơ cứng (Multiple Sclerosis): Tỷ lệ trầm cảm cao (45-62%). Đây được cho là biểu hiện chính của bệnh do ảnh hưởng đến não hơn là phản ứng tâm lý.
  • Nhiễm HIV: Tổn thương hệ thần kinh trung ương do HIV có thể trực tiếp liên quan đến các hội chứng trầm cảm.
  • Động kinh: Trầm cảm là rối loạn tâm thần kinh phổ biến nhất ở bệnh nhân động kinh (7.5-34%). Trầm cảm mạn tính giữa các cơn (interictal depression) thường gặp, đặc biệt với các cơn động kinh cục bộ phức tạp thường xuyên và tập trung ở thùy thái dương bên trái.

2. Các yếu tố tâm lý

– Mất khả năng cảm nhận niềm vui (Anhedonia): Edvard Munch mô tả đây là đặc điểm nổi bật của trầm cảm u sầu, cùng với sự thu mình và nội tâm hóa.

– Căng thẳng và Mất mát (Stress and Loss):

  • Cái chết của người thân yêu: Có thể gây ra rối loạn trầm cảm, thậm chí tự tử. Mất mát người bạn đời làm tăng nguy cơ rối loạn thể chất hoặc tâm thần ở người còn sống trong năm tiếp theo.
  • Tang tóc kéo dài (Complicated bereavement): Các hội chứng đau buồn phức tạp như đau buồn mãn tính, đau buồn tăng nặng hoặc đau buồn trì hoãn có thể xảy ra, với các triệu chứng đau khổ cảm xúc dữ dội, bận tâm đến người đã mất hoặc cảm giác cay đắng và lý tưởng hóa người đã khuất.
  • Hội chứng tổ trống (Empty-nest syndrome): Trầm cảm ở một số cha mẹ khi con út rời nhà, đặc biệt là những người phụ nữ có vai trò chính trong cuộc sống là làm mẹ.
  • Ly hôn: Có thể gây ra phản ứng đau buồn, trầm cảm, mâu thuẫn cảm xúc.
  • Chấn thương thời thơ ấu: Chia ly kéo dài khỏi người chăm sóc chính trong giai đoạn thơ ấu có thể dẫn đến trầm cảm kéo dài đến tuổi trưởng thành.

– Mô hình nhận thức tiêu cực (Negative Cognitive Patterns):

  • Tam giác nhận thức của Beck: Gồm cái nhìn tiêu cực về bản thân, diễn giải tiêu cực về kinh nghiệm và kỳ vọng tiêu cực về tương lai.
  • Bất lực đã học được (Learned Helplessness): Cảm giác không có khả năng kiểm soát các sự kiện trong môi trường, dẫn đến sự bất lực và thờ ơ.
  • Tự chỉ trích và mặc cảm tội lỗi: Bệnh nhân trầm cảm thường có cái nhìn tiêu cực về bản thân, cảm giác vô giá trị và tội lỗi. Mặc dù trong trầm cảm sau đột quỵ, cảm giác tội lỗi thường ít nổi bật hơn.

– Đặc điểm tính cách và phát triển:

  • Phụ thuộc quá mức: Các nhân vật có xu hướng phụ thuộc quá mức vào người khác để duy trì lòng tự trọng.
  • Thu mình và nội tâm hóa: Các đặc điểm được Munch mô tả cho trầm cảm u sầu.
  • Thiếu khả năng gắn bó (Attachment disorders): Thiếu sự chăm sóc từ người mẹ hoặc người chăm sóc có thể dẫn đến các bệnh lý tâm sinh lý, bao gồm rối loạn trầm cảm.

3. Các yếu tố xã hội và môi trường

– Thiếu hỗ trợ xã hội: Đau buồn mãn tính có nhiều khả năng xảy ra hơn khi thiếu sự hỗ trợ xã hội.

– Áp lực cuộc sống: Sự thất vọng và kỳ vọng không thành trong tuổi trung niên, thiếu tự do trong lối sống, cảm giác bị mắc kẹt, gánh nặng tài chính có thể dẫn đến trầm cảm.

– Kỳ thị và yếu tố văn hóa: Ở Trung Quốc và Nhật Bản, trầm cảm ít được báo cáo và thường được chẩn đoán là bệnh suy nhược thần kinh (neurasthenia) hoặc bị che giấu do văn hóa khắc kỷ.

Như vậy, trầm cảm u sầu (hay rối loạn trầm cảm điển hình với các đặc điểm u sầu) dường như là một trạng thái phức tạp với nhiều yếu tố nguy cơ chồng chéo, bao gồm các thay đổi sinh học sâu sắc (đặc biệt là trục HPA, chất dẫn truyền thần kinh, và tổn thương não), các trải nghiệm tâm lý đau buồn (mất mát, chấn thương, các khuôn mẫu nhận thức tiêu cực) và các yếu tố xã hội (thiếu hỗ trợ, kỳ thị).

Hậu quả nếu không điều trị kịp thời

Nếu không được điều trị kịp thời, tình trạng này có thể dẫn đến nhiều hậu quả nghiêm trọng về cả thể chất, tâm lý và xã hội:

1. Trầm trọng hóa triệu chứng và mạn tính hóa

    – Rối loạn trầm cảm chính có xu hướng dai dẳng và kéo dài nếu không được điều trị.

    – Các triệu chứng trầm cảm có thể trở nên mạn tính, đặc biệt là các dạng trầm cảm nhẹ hơn có thể kéo dài hơn so với trầm cảm nặng.

    – Các kiểu tư duy tiêu cực (ví dụ: cái nhìn tiêu cực về bản thân, diễn giải tiêu cực về kinh nghiệm và kỳ vọng tiêu cực về tương lai) sẽ tiếp tục củng cố và duy trì tâm trạng chán nản.

    – Tình trạng chán nản sâu sắc, mất khả năng cảm nhận niềm vui (anhedonia), thu mình và nội tâm hóa, cùng với cảm giác vô vọng, vô giá trị và tội lỗi sẽ kéo dài.

2. Tăng nguy cơ tự tử

    – Đây là một trong những hậu quả nghiêm trọng nhất của trầm cảm không được điều trị. Rối loạn trầm cảm điển hình với ý nghĩ tự tử cần được can thiệp khẩn cấp vì chúng có thể dẫn đến tự tử.

   – Bệnh nhân mắc trầm cảm điển hình có thể mất khả năng duy trì hy vọng, điều này làm giảm phẩm giá, chất lượng cuộc sống và thậm chí có thể rút ngắn tuổi thọ.

    – Nguy cơ tự tử tăng lên đáng kể ở những người có tiền sử rối loạn trầm cảm điển hình, đặc biệt là trong các bệnh lý thần kinh như bệnh Huntington và động kinh.

    – Bệnh nhân HIV có bệnh trầm cảm tiến triển có nguy cơ tự tử cao gấp 30 lần so với những người không mắc bệnh.

3. Ảnh hưởng đến chức năng sống và các mối quan hệ xã hội

trầm cảm u sầu

Suy giảm trí nhớ (Nguồn: Sưu tầm)

    – Dẫn đến suy giảm đáng kể chức năng trong công việc và xã hội.

    – Người bệnh có thể gặp các vấn đề nghiêm trọng về trí nhớ hoặc khả năng tập trung, kích động và rối loạn hành vi.

    – Rút lui khỏi xã hội và mất hứng thú vào công việc, sở thích hoặc các hoạt động giải trí.

4. Tác động tiêu cực đến sức khỏe thể chất và bệnh lý đi kèm

    – Những người có bệnh lý thể chất đi kèm (ví dụ: ung thư, rối loạn tim mạch) nếu bị trầm cảm không được điều trị có tiên lượng xấu hơn, tăng tỷ lệ mắc bệnh và tử vong.

    – Trầm cảm có thể ảnh hưởng xấu đến quá trình hồi phục chức năng thể chất sau đột quỵ.

    – Ở bệnh nhân HIV, trầm cảm và căng thẳng có thể ảnh hưởng đến khả năng miễn dịch, trở thành yếu tố đồng gây bệnh trong việc tiến triển nhiễm HIV thành AIDS và tăng nguy cơ tử vong.

    – Các rối loạn hormone như suy giáp có thể gây ra trầm cảm và nếu không được điều trị, các triệu chứng như mệt mỏi, suy giảm trí nhớ, cáu kỉnh và ý nghĩ tự tử sẽ tồn tại, thậm chí có thể phát triển thành rối loạn tâm thần hoặc trạng thái giống sa sút trí tuệ.

5. Lạm dụng chất gây nghiện

trầm cảm u sầu

Sử dụng rượu nhiều (Nguồn: Sưu tầm)

    – Tăng nguy cơ sử dụng rượu và các chất hướng thần khác.

    – Tiền sử rối loạn trầm cảm điển hình hoặc rối loạn liên quan đến chất gây nghiện có thể dự đoán các giai đoạn trầm cảm tiếp theo.

6. Ảnh hưởng đến sự phát triển và tính cách

    – Trầm cảm do chia ly kéo dài trong thời thơ ấu có thể kéo dài đến tuổi trưởng thành và trở thành một phần của tính cách cá nhân.

    – Có thể dẫn đến sự bi quan quá mức, cảm giác trống rỗng và vô dụng.

Nhìn chung, việc không điều trị trầm cảm u sầu kịp thời không chỉ khiến các triệu chứng tâm lý trầm trọng hơn và trở thành mạn tính, mà còn tác động tiêu cực đến mọi khía cạnh của cuộc sống, từ sức khỏe thể chất, các mối quan hệ xã hội cho đến nguy cơ tự tử và lạm dụng chất gây nghiện, cũng như ảnh hưởng xấu đến sự phát triển lâu dài.

Cách điều trị trầm cảm u sầu hiện nay

trầm cảm u sầu

Điều trị bằng cách sử dụng thuốc (Nguồn: Sưu tầm)

Điều trị: Các loại thuốc chống trầm cảm được sử dụng để điều trị trầm cảm và rối loạn lo âu bao gồm thuốc chống trầm cảm ba vòng (như amitriptyline, clomipramine, trimipramine), thuốc ức chế tái hấp thu serotonin có chọn lọc (SSRIs) (như citalopram, escitalopram, paroxetine, sertraline) và các loại khác (như duloxetine, mirtazapine, trazodone, venlafaxine).

Trầm cảm u sầu, dù chưa được định danh như một rối loạn độc lập, nhưng lại phản ánh một trạng thái trầm cảm sâu sắc với những biểu hiện đặc trưng như mất hứng thú, cảm giác tội lỗi quá mức, mất ngủ và suy giảm chất lượng sống nghiêm trọng. Nếu không được phát hiện và điều trị kịp thời, người bệnh có thể phải đối mặt với nhiều hệ lụy nguy hiểm, từ sự mạn tính hóa triệu chứng, rối loạn chức năng xã hội đến nguy cơ tự tử.

Tin vui là y học hiện đại đã có nhiều phương pháp điều trị hiệu quả, kết hợp giữa thuốc chống trầm cảm, liệu pháp tâm lý và sự hỗ trợ từ gia đình – xã hội. Việc can thiệp sớm không chỉ giúp cải thiện triệu chứng nhanh chóng mà còn phòng ngừa những biến chứng lâu dài.

Nếu bạn hoặc người thân đang gặp phải những dấu hiệu của trầm cảm u sầu hay các rối loạn tâm lý khác, đừng để tình trạng kéo dài thêm. Hãy liên hệ ngay với Phòng khám Tâm lý Đức Tâm An để được đội ngũ bác sĩ chuyên khoa thăm khám, tư vấn và đưa ra phác đồ điều trị phù hợp.

Liên hệ tư vấn bởi Phòng khám Tâm lý – Tâm thần Đức Tâm An:

Đặt lịch hẹn ngay hôm nay để được tư vấn và điều trị một cách toàn diện và khoa học!

Liên hệ