Trầm cảm khác gì buồn bã: Làm sao nhận biết đúng?

17/09/2025 admin

Buồn bã là cảm xúc tự nhiên, nhưng trầm cảm lại là một rối loạn tâm thần nghiêm trọng cần được điều trị chuyên nghiệp. Nhiều người thường nhầm lẫn hai trạng thái này, dẫn đến việc bỏ qua những dấu hiệu nguy hiểm của bệnh. Bài viết dưới đây giúp bạn phân biệt rõ trầm cảm khác gì buồn bã, khi nào nỗi buồn trở thành cảnh báo bệnh lý, cũng như cách điều trị và kiểm soát hiệu quả.

Trầm cảm khác gì buồn bã?

trầm cảm khác gì buồn bã

Bản chất là hai biểu hiện khác nhau (Nguồn: Sưu tầm)

Trầm cảm (Depression)

Được mô tả như một tình trạng bệnh lý tâm thần nghiêm trọng:

– Là một rối loạn hoặc bệnh lý: thường gọi trầm cảm là “rối loạn trầm cảm điển hình” (major depressive episodes), “rối loạn trầm cảm” (depressive disorders) hoặc “bệnh trầm cảm” (depressive illnesses). Điều này ngụ ý rằng trầm cảm vượt xa cảm xúc buồn bã thông thường.

– Yêu cầu điều trị chuyên biệt: Trầm cảm thường đòi hỏi các phương pháp điều trị y tế, bao gồm nhiều loại thuốc khác nhau như thuốc chống trầm cảm (antidepressants), thuốc ổn định khí sắc (mood stabilizers) và các liệu pháp như liệu pháp nhận thức hành vi (CBT). Sự cần thiết của can thiệp y tế nhấn mạnh tính chất bệnh lý của trầm cảm.

– Ảnh hưởng đáng kể đến chức năng sống: Tình trạng trầm cảm có thể đủ nghiêm trọng để ảnh hưởng đến khả năng hoạt động hàng ngày của một người. Các triệu chứng có thể bao gồm các vấn đề đáng kể về trí nhớ hoặc sự tập trung.

– Thường đi kèm với các triệu chứng khác: Trầm cảm có thể liên quan đến lo âu (anxiety), khí sắc không ổn định và các dấu hiệu tâm thần khác.

– Được nghiên cứu về dịch tễ học và các yếu tố sinh học: Trầm cảm được nghiên cứu về gánh nặng toàn cầu (global burden), tỷ lệ hiện mắc (prevalence rates) và các yếu tố di truyền (genetic factors).

Buồn bã (Sadness):

– Mặc dù không được định nghĩa trực tiếp, “buồn bã” có thể được hiểu là một cảm xúc bình thường và tạm thời mà con người trải qua khi đối mặt với những sự kiện tiêu cực trong cuộc sống. Nó không được đề cập đến như một tình trạng bệnh lý cần điều trị y tế chuyên sâu.

– Trong hoàn cảnh của “rối loạn tang kéo dài” (prolonged grief disorder), nỗi buồn (grief) có thể trở thành một rối loạn nếu nó kéo dài và nghiêm trọng, cho thấy rằng có một ngưỡng mà nỗi buồn bình thường trở thành một tình trạng lâm sàng đòi hỏi cần được chú ý.

Như vậy, sự khác biệt chính của trầm cảm là một rối loạn được chẩn đoán, có các tiêu chí cụ thể, thường kéo dài, ảnh hưởng đáng kể đến chức năng và đòi hỏi điều trị chuyên nghiệp, trong khi buồn bã là một cảm xúc con người bình thường, mang tính tạm thời và là phản ứng tự nhiên đối với các tình huống khó khăn trong cuộc sống.

Khi nào buồn bã có thể là dấu hiệu của trầm cảm?

Buồn bã có thể là dấu hiệu của trầm cảm khi thể hiện một sự thay đổi đáng kể so với trạng thái bình thường của một người và đi kèm với các triệu chứng nghiêm trọng khác, ảnh hưởng đến chức năng hàng ngày.

Đây là một sự thay đổi so với trạng thái bình thường. Một trong những mục tiêu của các công cụ đánh giá tâm thần như Bảng câu hỏi Sức khỏe Chung (General Health Questionnaire – GHQ) là xác định “sự thay đổi so với trạng thái bình thường của bệnh nhân” (“change from the patient’s normal state”) về các triệu chứng. Điều này ngụ ý rằng khi nỗi buồn không còn là một phản ứng cảm xúc tạm thời, phù hợp với hoàn cảnh, mà trở thành một sự lệch lạc đáng kể so với cảm xúc thường ngày của một người, nó có thể là dấu hiệu của một vấn đề nghiêm trọng hơn.

trầm cảm khác gì buồn bã

Buồn bã có thể là dấu hiệu của trầm cảm nếu nó kéo dài (Nguồn: Sưu tầm)

Như vậy, buồn bã có thể là dấu hiệu của trầm cảm khi nó vượt ra ngoài cảm xúc thông thường và trở thành một tình trạng bệnh lý, với các đặc điểm như sự thay đổi đáng kể so với trạng thái cảm xúc bình thường, sự xuất hiện của các triệu chứng nghiêm trọng (như rối loạn nhận thức, kích động, hành vi tự tử) và ảnh hưởng rõ rệt đến khả năng hoạt động trong cuộc sống hàng ngày.

Điều trị trầm cảm như thế nào?

Nguyên tắc chung khi điều trị

– Lựa chọn thuốc nên được thảo luận với bệnh nhân và người hỗ trợ của họ, có tính đến việc sử dụng thuốc hiện tại và trước đây, phản ứng, sở thích cá nhân, an toàn, khả năng dung nạp của từng thuốc, cũng như các đặc điểm lâm sàng có thể ảnh hưởng đến tiên lượng, hiệu quả điều trị.

– Các phương pháp điều trị duy trì thường tiếp tục sử dụng thuốc đã có hiệu quả trong giai đoạn cấp tính.

– Theo dõi: Đối với các bệnh nhân mắc trầm cảm trong rối loạn lưỡng cực, cần theo dõi chức năng tuyến giáp, chức năng gan, chức năng thận, công thức máu, đường huyết, lipid, huyết áp, prolactin, ECG, cân nặng và chiều cao.

Dùng thuốc

trầm cảm khác gì buồn bã

Sử dụng thuốc chống trầm cảm là một trong những phương pháp điều trị phổ biến và hiệu quả cho bệnh trầm cảm (Nguồn: Sưu tầm)

Các loại thuốc chống trầm cảm được sử dụng:

1. Thuốc chống trầm cảm ba vòng (Tricyclic Antidepressants – TCAs) hiện ít được sử dụng do có nhiều tác dụng không mong muốn:

    Các thuốc: Amitriptyline, Clomipramine, Doxepin, Imipramine, Trimipramine.

2. Thuốc ức chế tái hấp thu serotonin chọn lọc (Selective Serotonin Reuptake Inhibitors – SSRIs):

    – Các thuốc: Citalopram, Escitalopram, Fluoxetine, Fluvoxamine, Paroxetine, Sertraline.

3. Thuốc ức chế monoamine oxidase (Monoamine Oxidase Inhibitors – MAOIs):

    – Thuốc: Isocarboxazid, Phenelzine, Tranylcypromine, Moclobemide (ức chế MAO-A có hồi phục).

4. Các thuốc chống trầm cảm khác (bao gồm SNRI):

    – Duloxetine, Mianserin, Mirtazapine, Reboxetine, Trazodone (SARI), Venlafaxine (SNRI):

Tâm lý trị liệu và tư vấn

– Liệu pháp nhận thức hành vi (Cognitive Behavioral Therapy – CBT): Luôn cần được xem xét cùng với các phương pháp điều trị không dùng thuốc.

– Giáo dục tâm lý (Psychoeducation): Nên được cung cấp cùng với điều trị hóa dược để tăng cường tuân thủ thuốc, giảm triệu chứng còn sót lại và hành vi tự tử, giúp nhận diện sớm dấu hiệu tái phát và hỗ trợ phục hồi chức năng.

– Liệu pháp tập trung vào gia đình (Family-focused therapy – FFT): Có thể cải thiện kết quả ở bệnh nhân rối loạn lưỡng cực, đặc biệt trong các gia đình có mức độ cảm xúc biểu hiện cao. Tập trung vào kỹ năng giao tiếp.

– Liệu pháp nhận thức dựa trên chánh niệm (Mindfulness-Based Cognitive Therapy).

– Phục hồi chức năng (Functional Remediation).

Đối phó với nỗi buồn (khi không phải trầm cảm)

Để đối phó với nỗi buồn khi không phải là trầm cảm, điều quan trọng là nhận ra rằng nỗi buồn là một phản ứng cảm xúc bình thường trước những áp lực trong cuộc sống hàng ngày. Việc thúc đẩy sức khỏe tinh thần và cảm xúc thông qua các chiến lược đối phó lành mạnh và kiểm soát căng thẳng là cần thiết.

1. Quản lý căng thẳng và các chiến lược đối phó lành mạnh

  • Nhận biết các triệu chứng căng thẳng: Căng thẳng kéo dài có thể gây ra các vấn đề sức khỏe như dễ cáu kỉnh, mệt mỏi, đau đầu, khó tập trung, suy nghĩ nhanh chóng và vô tổ chức, khó ngủ, các vấn đề tiêu hóa, thay đổi khẩu vị, cảm thấy bất lực, mất kiểm soát và lòng tự trọng thấp. Nhận biết các dấu hiệu này là bước đầu tiên để đối phó.
  • Nghỉ ngơi và ngủ đủ giấc: Ngủ đủ giấc là rất quan trọng cho sức khỏe thể chất và tinh thần.
  • Chế độ dinh dưỡng lành mạnh: Khuyến khích lựa chọn chế độ ăn uống lành mạnh và tránh carbohydrate đơn giản, caffeine, rượu bia và ăn quá nhiều. Tránh caffeine và rượu bia cũng giúp giảm lo lắng, một phản ứng phổ biến với căng thẳng.
  • Hoạt động thể chất đều đặn: Hoạt động thể chất giúp kiểm soát cân nặng, cải thiện sức khỏe tim mạch và giảm nguy cơ mắc bệnh mãn tính. Người lớn nên tập thể dục cường độ vừa phải 150 phút và hai buổi rèn luyện sức mạnh mỗi tuần.
trầm cảm khác gì buồn bã

Tập thể dục thường xuyên (Nguồn: Sưu tầm)

  • Mạng lưới hỗ trợ xã hội: Duy trì một mạng lưới hỗ trợ xã hội lành mạnh với bạn bè và gia đình. Các mối quan hệ gia đình lành mạnh có thể cung cấp tình yêu thương, lời khuyên và sự quan tâm. Ngược lại, sự cô lập và cô đơn là những yếu tố nguy cơ làm tăng các vấn đề sức khỏe tinh thần.
  • Kỹ thuật thư giãn: Thực hiện các bài tập thở thư giãn trong ít nhất năm phút để làm dịu phản ứng căng thẳng. Các kỹ thuật thư giãn khác bao gồm thiền và yoga.
  • Viết nhật ký: Viết tự do mà không ngừng chỉnh sửa hoặc lo lắng về chính tả và ngữ pháp. Điều này giúp cá nhân xử lý suy nghĩ và cảm xúc và có thể giúp xác định khi nào họ trải nghiệm trạng thái “dòng chảy” (trạng thái hoàn toàn đắm chìm và tràn đầy năng lượng).
  • Tâm linh: Tâm linh được định nghĩa là một khía cạnh năng động và nội tại của con người, qua đó các cá nhân tìm kiếm ý nghĩa tối thượng, mục đích và sự siêu việt, đồng thời trải nghiệm các mối quan hệ với bản thân, gia đình, những người khác, cộng đồng, xã hội, thiên nhiên và những điều quan trọng hoặc thiêng liêng. Cầu nguyện có thể kích hoạt phản ứng thư giãn, cùng với cảm giác hy vọng, lòng biết ơn và lòng trắc ẩn, tất cả đều có tác động tích cực đến sức khỏe tổng thể. Niềm tin tâm linh có thể mang lại cảm giác thoải mái và hỗ trợ trong những thời điểm khó khăn.
  • Kỹ năng tự điều chỉnh: Bao gồm tự điều chỉnh cảm xúc (kiểm soát cảm xúc của bản thân, tự thoát khỏi tâm trạng tồi tệ hoặc tự trấn tĩnh khi tức giận) và tự điều chỉnh hành vi (hành động vì lợi ích lâu dài của bản thân, phù hợp với các giá trị sâu sắc nhất, chống lại những cám dỗ).

2. Kỹ thuật từ “Doing What Matters in Times of Stress” (Thực hiện điều quan trọng trong thời điểm căng thẳng) của WHO

  • Tháo gỡ (Unhooking): Nhận biết và gọi tên những suy nghĩ hoặc cảm xúc khó chịu (ví dụ: “Đây là một suy nghĩ,” hoặc “Tôi nhận thấy có một nút thắt trong bụng”). Bằng cách thêm “Tôi nhận thấy,” chúng ta càng tách mình ra khỏi những suy nghĩ này.
  • Tạo không gian (Making Room): Đôi khi việc cố gắng đẩy lùi những suy nghĩ và cảm xúc đau đớn không hiệu quả. Trong những tình huống này, hãy nhận biết và gọi tên cảm xúc, sau đó “tạo không gian” cho nó. Điều này có nghĩa là cho phép cảm giác hoặc suy nghĩ đau đớn đến và đi như thời tiết. Bạn có thể tưởng tượng hơi thở của mình chảy vào và quanh nỗi đau, tạo không gian cho nó. Thay vì chống lại suy nghĩ hoặc cảm giác đau đớn, hãy cho phép nó di chuyển qua bạn. Nếu bạn không chiến đấu với những suy nghĩ hoặc cảm giác đau đớn, bạn sẽ có nhiều thời gian và năng lượng hơn để tương tác với thế giới xung quanh, hành động theo giá trị của mình và làm những điều quan trọng đối với bạn.

Những chiến lược này giúp cá nhân kiểm soát nỗi buồn và căng thẳng hàng ngày, góp phần vào sức khỏe tinh thần và hạnh phúc tổng thể mà không cần đến các can thiệp y tế.

Kiểm soát buồn bã và trầm cảm

Kiểm soát nỗi buồn thông thường liên quan đến việc quản lý căng thẳng và áp dụng các chiến lược đối phó lành mạnh. Các dấu hiệu của căng thẳng mãn tính bao gồm dễ cáu kỉnh, mệt mỏi, đau đầu, khó tập trung, suy nghĩ nhanh và vô tổ chức, khó ngủ, các vấn đề tiêu hóa, thay đổi khẩu vị, cảm giác bất lực, mất kiểm soát và lòng tự trọng thấp.

Các chiến lược đối phó lành mạnh bao gồm:

  • Chăm sóc bản thân cơ bản:
    • Nghỉ ngơi và ngủ đủ giấc.
    • Chế độ dinh dưỡng lành mạnh: Lựa chọn thực phẩm lành mạnh và tránh caffeine và rượu bia cũng giúp giảm lo lắng.
    • Hoạt động thể chất đều đặn: Tập thể dục với cường độ vừa phải và hai buổi rèn luyện sức mạnh mỗi tuần giúp kiểm soát cân nặng, cải thiện sức khỏe tim mạch và giảm nguy cơ mắc bệnh mãn tính.
  • Hỗ trợ xã hội và thư giãn:
    • Duy trì mạng lưới hỗ trợ xã hội lành mạnh với bạn bè và gia đình.
    • Thực hiện các kỹ thuật thư giãn: Bao gồm các bài tập thở thư giãn ít nhất năm phút để làm dịu phản ứng căng thẳng. Các kỹ thuật cũng hiệu quả: thiền và yoga.
    • Viết nhật ký
    • Tâm linh
  • Kỹ thuật đối phó từ WHO (“Doing What Matters in Times of Stress”):
    • Tháo gỡ (Unhooking)
    • Tạo không gian (Making Room)
    • Hành động theo giá trị (Acting on Our Values): Lựa chọn hành động phù hợp với niềm tin và những gì quan trọng đối với bản thân, ngay cả khi đối mặt với thách thức. Điều này bao gồm cả lòng từ bi và tự chăm sóc bản thân.
    • Tử tế (Being Kind): Tử tế với người khác và với chính mình có thể tạo ra sự khác biệt đáng kể cho sức khỏe tinh thần.
  • Kỹ năng tự điều chỉnh: Bao gồm tự điều chỉnh cảm xúc (kiểm soát cảm xúc, tự thoát khỏi tâm trạng tồi tệ, tự trấn tĩnh khi tức giận) và tự điều chỉnh hành vi (hành động vì lợi ích lâu dài, phù hợp với các giá trị, chống lại cám dỗ).

Kiểm soát Trầm cảm (Điều trị lâm sàng)

Đối với trầm cảm lâm sàng, các nguồn khuyến nghị một loạt các phương pháp điều trị, thường kết hợp nhiều phương pháp.

  • Điều trị
    • Thuốc chống trầm cảm: Là phương pháp điều trị phổ biến, được dùng cho trầm cảm và các tình trạng khác như lo âu, rối loạn lưỡng cực, mất ngủ. Các loại bao gồm SSRIs, SNRIs, NDRIs, Serotonin Antagonist và Reuptake Inhibitors, TCAs và MAOIs.
    • Tâm lý trị liệu: Có thể được sử dụng riêng cho trầm cảm nhẹ hoặc kết hợp với thuốc chống trầm cảm cho trầm cảm vừa đến nặng. Các loại hiệu quả bao gồm Liệu pháp Nhận thức hành vi (CBT) và Liệu pháp Hành vi Biện chứng (DBT).
      • CBT giúp nhận ra và thay đổi suy nghĩ tiêu cực, hành vi không hữu ích để phản ứng tích cực hơn.
      • DBT cung cấp các kỹ năng để quản lý cảm xúc đau đớn và giảm xung đột trong các mối quan hệ, bao gồm chánh niệm.
    • Liệu pháp hành vi: Đặc biệt cho trẻ em và thanh thiếu niên, thưởng cho hành vi mong muốn và giảm hành vi đối phó không phù hợp.

Việc kiểm soát nỗi buồn và trầm cảm đòi hỏi một cách tiếp cận toàn diện, kết hợp các kỹ thuật tự chăm sóc, chiến lược đối phó và khi cần thiết các can thiệp y tế và tâm lý chuyên sâu. Bệnh nhân cần đến các chuyên gia sức khỏe tâm thần, dựa vào các nguồn lực cộng đồng và các nhóm hỗ trợ cụ thể, đồng thời xem xét các yếu tố văn hóa và tâm linh của bệnh nhân.

Liên hệ tư vấn bởi Phòng khám Tâm lý – Tâm thần Đức Tâm An:

Đặt lịch hẹn ngay hôm nay để được tư vấn và điều trị một cách toàn diện và khoa học!

Liên hệ