Buồn bã là cảm xúc tự nhiên, nhưng trầm cảm lại là một rối loạn tâm thần nghiêm trọng cần được điều trị chuyên nghiệp. Nhiều người thường nhầm lẫn hai trạng thái này, dẫn đến việc bỏ qua những dấu hiệu nguy hiểm của bệnh. Bài viết dưới đây giúp bạn phân biệt rõ trầm cảm khác gì buồn bã, khi nào nỗi buồn trở thành cảnh báo bệnh lý, cũng như cách điều trị và kiểm soát hiệu quả.
Bản chất là hai biểu hiện khác nhau (Nguồn: Sưu tầm)
Được mô tả như một tình trạng bệnh lý tâm thần nghiêm trọng:
– Là một rối loạn hoặc bệnh lý: thường gọi trầm cảm là “rối loạn trầm cảm điển hình” (major depressive episodes), “rối loạn trầm cảm” (depressive disorders) hoặc “bệnh trầm cảm” (depressive illnesses). Điều này ngụ ý rằng trầm cảm vượt xa cảm xúc buồn bã thông thường.
– Yêu cầu điều trị chuyên biệt: Trầm cảm thường đòi hỏi các phương pháp điều trị y tế, bao gồm nhiều loại thuốc khác nhau như thuốc chống trầm cảm (antidepressants), thuốc ổn định khí sắc (mood stabilizers) và các liệu pháp như liệu pháp nhận thức hành vi (CBT). Sự cần thiết của can thiệp y tế nhấn mạnh tính chất bệnh lý của trầm cảm.
– Ảnh hưởng đáng kể đến chức năng sống: Tình trạng trầm cảm có thể đủ nghiêm trọng để ảnh hưởng đến khả năng hoạt động hàng ngày của một người. Các triệu chứng có thể bao gồm các vấn đề đáng kể về trí nhớ hoặc sự tập trung.
– Thường đi kèm với các triệu chứng khác: Trầm cảm có thể liên quan đến lo âu (anxiety), khí sắc không ổn định và các dấu hiệu tâm thần khác.
– Được nghiên cứu về dịch tễ học và các yếu tố sinh học: Trầm cảm được nghiên cứu về gánh nặng toàn cầu (global burden), tỷ lệ hiện mắc (prevalence rates) và các yếu tố di truyền (genetic factors).
– Mặc dù không được định nghĩa trực tiếp, “buồn bã” có thể được hiểu là một cảm xúc bình thường và tạm thời mà con người trải qua khi đối mặt với những sự kiện tiêu cực trong cuộc sống. Nó không được đề cập đến như một tình trạng bệnh lý cần điều trị y tế chuyên sâu.
– Trong hoàn cảnh của “rối loạn tang kéo dài” (prolonged grief disorder), nỗi buồn (grief) có thể trở thành một rối loạn nếu nó kéo dài và nghiêm trọng, cho thấy rằng có một ngưỡng mà nỗi buồn bình thường trở thành một tình trạng lâm sàng đòi hỏi cần được chú ý.
Như vậy, sự khác biệt chính của trầm cảm là một rối loạn được chẩn đoán, có các tiêu chí cụ thể, thường kéo dài, ảnh hưởng đáng kể đến chức năng và đòi hỏi điều trị chuyên nghiệp, trong khi buồn bã là một cảm xúc con người bình thường, mang tính tạm thời và là phản ứng tự nhiên đối với các tình huống khó khăn trong cuộc sống.
Buồn bã có thể là dấu hiệu của trầm cảm khi thể hiện một sự thay đổi đáng kể so với trạng thái bình thường của một người và đi kèm với các triệu chứng nghiêm trọng khác, ảnh hưởng đến chức năng hàng ngày.
Đây là một sự thay đổi so với trạng thái bình thường. Một trong những mục tiêu của các công cụ đánh giá tâm thần như Bảng câu hỏi Sức khỏe Chung (General Health Questionnaire – GHQ) là xác định “sự thay đổi so với trạng thái bình thường của bệnh nhân” (“change from the patient’s normal state”) về các triệu chứng. Điều này ngụ ý rằng khi nỗi buồn không còn là một phản ứng cảm xúc tạm thời, phù hợp với hoàn cảnh, mà trở thành một sự lệch lạc đáng kể so với cảm xúc thường ngày của một người, nó có thể là dấu hiệu của một vấn đề nghiêm trọng hơn.
Buồn bã có thể là dấu hiệu của trầm cảm nếu nó kéo dài (Nguồn: Sưu tầm)
Như vậy, buồn bã có thể là dấu hiệu của trầm cảm khi nó vượt ra ngoài cảm xúc thông thường và trở thành một tình trạng bệnh lý, với các đặc điểm như sự thay đổi đáng kể so với trạng thái cảm xúc bình thường, sự xuất hiện của các triệu chứng nghiêm trọng (như rối loạn nhận thức, kích động, hành vi tự tử) và ảnh hưởng rõ rệt đến khả năng hoạt động trong cuộc sống hàng ngày.
– Lựa chọn thuốc nên được thảo luận với bệnh nhân và người hỗ trợ của họ, có tính đến việc sử dụng thuốc hiện tại và trước đây, phản ứng, sở thích cá nhân, an toàn, khả năng dung nạp của từng thuốc, cũng như các đặc điểm lâm sàng có thể ảnh hưởng đến tiên lượng, hiệu quả điều trị.
– Các phương pháp điều trị duy trì thường tiếp tục sử dụng thuốc đã có hiệu quả trong giai đoạn cấp tính.
– Theo dõi: Đối với các bệnh nhân mắc trầm cảm trong rối loạn lưỡng cực, cần theo dõi chức năng tuyến giáp, chức năng gan, chức năng thận, công thức máu, đường huyết, lipid, huyết áp, prolactin, ECG, cân nặng và chiều cao.
Sử dụng thuốc chống trầm cảm là một trong những phương pháp điều trị phổ biến và hiệu quả cho bệnh trầm cảm (Nguồn: Sưu tầm)
Các loại thuốc chống trầm cảm được sử dụng:
1. Thuốc chống trầm cảm ba vòng (Tricyclic Antidepressants – TCAs) hiện ít được sử dụng do có nhiều tác dụng không mong muốn:
Các thuốc: Amitriptyline, Clomipramine, Doxepin, Imipramine, Trimipramine.
2. Thuốc ức chế tái hấp thu serotonin chọn lọc (Selective Serotonin Reuptake Inhibitors – SSRIs):
– Các thuốc: Citalopram, Escitalopram, Fluoxetine, Fluvoxamine, Paroxetine, Sertraline.
3. Thuốc ức chế monoamine oxidase (Monoamine Oxidase Inhibitors – MAOIs):
– Thuốc: Isocarboxazid, Phenelzine, Tranylcypromine, Moclobemide (ức chế MAO-A có hồi phục).
4. Các thuốc chống trầm cảm khác (bao gồm SNRI):
– Duloxetine, Mianserin, Mirtazapine, Reboxetine, Trazodone (SARI), Venlafaxine (SNRI):
– Liệu pháp nhận thức hành vi (Cognitive Behavioral Therapy – CBT): Luôn cần được xem xét cùng với các phương pháp điều trị không dùng thuốc.
– Giáo dục tâm lý (Psychoeducation): Nên được cung cấp cùng với điều trị hóa dược để tăng cường tuân thủ thuốc, giảm triệu chứng còn sót lại và hành vi tự tử, giúp nhận diện sớm dấu hiệu tái phát và hỗ trợ phục hồi chức năng.
– Liệu pháp tập trung vào gia đình (Family-focused therapy – FFT): Có thể cải thiện kết quả ở bệnh nhân rối loạn lưỡng cực, đặc biệt trong các gia đình có mức độ cảm xúc biểu hiện cao. Tập trung vào kỹ năng giao tiếp.
– Liệu pháp nhận thức dựa trên chánh niệm (Mindfulness-Based Cognitive Therapy).
– Phục hồi chức năng (Functional Remediation).
Để đối phó với nỗi buồn khi không phải là trầm cảm, điều quan trọng là nhận ra rằng nỗi buồn là một phản ứng cảm xúc bình thường trước những áp lực trong cuộc sống hàng ngày. Việc thúc đẩy sức khỏe tinh thần và cảm xúc thông qua các chiến lược đối phó lành mạnh và kiểm soát căng thẳng là cần thiết.
1. Quản lý căng thẳng và các chiến lược đối phó lành mạnh
Tập thể dục thường xuyên (Nguồn: Sưu tầm)
2. Kỹ thuật từ “Doing What Matters in Times of Stress” (Thực hiện điều quan trọng trong thời điểm căng thẳng) của WHO
Những chiến lược này giúp cá nhân kiểm soát nỗi buồn và căng thẳng hàng ngày, góp phần vào sức khỏe tinh thần và hạnh phúc tổng thể mà không cần đến các can thiệp y tế.
Kiểm soát nỗi buồn thông thường liên quan đến việc quản lý căng thẳng và áp dụng các chiến lược đối phó lành mạnh. Các dấu hiệu của căng thẳng mãn tính bao gồm dễ cáu kỉnh, mệt mỏi, đau đầu, khó tập trung, suy nghĩ nhanh và vô tổ chức, khó ngủ, các vấn đề tiêu hóa, thay đổi khẩu vị, cảm giác bất lực, mất kiểm soát và lòng tự trọng thấp.
Các chiến lược đối phó lành mạnh bao gồm:
Kiểm soát Trầm cảm (Điều trị lâm sàng)
Đối với trầm cảm lâm sàng, các nguồn khuyến nghị một loạt các phương pháp điều trị, thường kết hợp nhiều phương pháp.
Việc kiểm soát nỗi buồn và trầm cảm đòi hỏi một cách tiếp cận toàn diện, kết hợp các kỹ thuật tự chăm sóc, chiến lược đối phó và khi cần thiết các can thiệp y tế và tâm lý chuyên sâu. Bệnh nhân cần đến các chuyên gia sức khỏe tâm thần, dựa vào các nguồn lực cộng đồng và các nhóm hỗ trợ cụ thể, đồng thời xem xét các yếu tố văn hóa và tâm linh của bệnh nhân.
Liên hệ tư vấn bởi Phòng khám Tâm lý – Tâm thần Đức Tâm An:
Đặt lịch hẹn ngay hôm nay để được tư vấn và điều trị một cách toàn diện và khoa học!