Thận trọng khi dùng thuốc trầm cảm để đảm bảo hiệu quả và an toàn trong điều trị

20/11/2025 admin

Trầm cảm đang gia tăng nhanh trong xã hội hiện đại và xuất hiện ở nhiều độ tuổi khác nhau, từ người trẻ đến người lớn tuổi. Thuốc điều trị trầm cảm đóng vai trò quan trọng trong việc ổn định cảm xúc và cải thiện triệu chứng, nhưng đi kèm với đó là nhiều nguy cơ về tác dụng phụ, tương tác thuốc và hội chứng ngưng thuốc nếu dùng sai cách. Hiểu rõ các lưu ý khi sử dụng thuốc trầm cảm sẽ giúp quá trình điều trị an toàn và hiệu quả hơn, đồng thời hạn chế tối đa rủi ro không mong muốn.

Trầm cảm là bệnh lý khá phổ biến trong xã hội hiện đại

Rối loạn trầm cảm (còn gọi là trầm cảm) là một rối loạn tâm thần phổ biến. Bao gồm tâm trạng chán nản hoặc mất hứng thú với các hoạt động trong thời gian dài. Trầm cảm khác với những thay đổi tâm trạng và cảm xúc thông thường về cuộc sống hàng ngày. Nó có thể ảnh hưởng đến mọi khía cạnh của cuộc sống, bao gồm các mối quan hệ với gia đình, bạn bè và cộng đồng. Trầm cảm có thể là kết quả dẫn đến các vấn đề ở trường học và nơi làm việc.

Trầm cảm có thể xảy ra với bất kỳ ai. Những người đã trải qua lạm dụng, mất mát nghiêm trọng hoặc các sự kiện căng thẳng khác có nhiều khả năng mắc chứng trầm cảm hơn. Phụ nữ có nhiều khả năng bị trầm cảm hơn nam giới.

thuốc trầm cảm

Trầm cảm (Nguồn: Sưu tầm)

Ước tính có khoảng 4% dân số mắc chứng trầm cảm, bao gồm 5,7% người trưởng thành (4,6% ở nam giới và 6,9% ở nữ giới) và 5,9% người trưởng thành từ 70 tuổi trở lên. Khoảng 332 triệu người trên thế giới mắc chứng trầm cảm. Trầm cảm phổ biến hơn ở phụ nữ khoảng 1,5 lần so với nam giới. Trên toàn thế giới, hơn 10% phụ nữ mang thai và phụ nữ vừa sinh con bị trầm cảm. Năm 2021, ước tính có 727.000 người tử vong do tự tử. Tự tử là nguyên nhân gây tử vong đứng thứ ba ở nhóm tuổi 15–29.

Tỷ lệ mắc chứng rối loạn trầm cảm nặng ở nhóm người lớn tuổi dao động từ 30% đến 45%. Trong số này, 10% đến 12% bệnh nhân được đưa vào cơ sở chăm sóc cấp tính và 12% đến 14% được đưa vào viện dưỡng lão. Suy giảm nhận thức đã được ghi nhận là xuất hiện ở 85% đến 94% thời gian trong giai đoạn trầm cảm cấp tính và ở 39% đến 44% thời gian sau khi hồi phục sau giai đoạn trầm cảm. Mặt khác, chứng mất trí nhớ thoái hóa thần kinh đi kèm với chứng trầm cảm ở 15% đến 23% trường hợp. Kết quả nghiên cứu cho thấy tỷ lệ mắc chứng suy giảm chức năng điều hành ở những người bị trầm cảm là 20% đến 30%.

Ở các quốc gia có thu nhập cao, chỉ khoảng một phần ba số người mắc bệnh trầm cảm được điều trị. Những rào cản đối với việc chăm sóc hiệu quả bao gồm thiếu đầu tư vào chăm sóc sức khỏe tâm thần, thiếu nhân viên y tế được đào tạo bài bản và sự kỳ thị xã hội liên quan đến các rối loạn tâm thần.

Vì sao cần thận trọng khi dùng thuốc trầm cảm

Các lý do cần thận trọng khi dùng thuốc trầm cảm:

1. Nguy cơ tác dụng phụ và khả năng dung nạp kém

thuốc trầm cảm

Cần thận trọng khi dùng thuốc trầm cảm (Nguồn: Sưu tầm)

Các thuốc chống trầm cảm, đặc biệt là một số nhóm thuốc cũ hoặc các thuốc tác động kép, có liên quan đến nhiều rủi ro về sức khỏe:

  • Tác dụng phụ chung và khả năng dung nạp:
    • Thuốc chống trầm cảm ba vòng (TCAs) dung nạp kém hơn.
    • Mianserin có thể liên quan đến nguy cơ gia tăng các bệnh lý về máu và ức chế tủy xương.
  • Vấn đề tim mạch:
    • TCAs được đánh giá là rất độc cho tim khi dùng quá liều và có thể gây ra bệnh lý tim mạch. Chúng làm tăng nguy cơ rối loạn nhịp tim.
    • Các thuốc khác như duloxetine, venlafaxine và reboxetine có thể làm tăng huyết áp. Duloxetine có liên quan đến việc tăng nhẹ huyết áp tâm trương, nhịp tim nhanh (tachycardia) và cholesterol so với giả dược.
  • Các vấn đề khác:
    • Các chất ức chế tái hấp thu serotonin có chọn lọc (SSRIs) có nguy cơ gia tăng các biến cố bất lợi về tình dục. Paroxetine có tỷ lệ phổ biến cao nhất về các tác dụng phụ tình dục trong nhóm SSRIs.
    • SSRIs cũng làm tăng nguy cơ gặp các triệu chứng tiêu hóa. Fluoxetine có liên quan đến nguy cơ tăng các triệu chứng đường tiêu hóa và rối loạn chức năng tình dục. Fluvoxamine và paroxetine có nguy cơ cao hơn về các biến cố bất lợi ở đường tiêu hóa so với các SSRI khác.
    • Bupropion có nguy cơ gây co giật (seizures), với tỷ lệ khoảng 0.4%, tăng gấp 10 lần ở liều cao (450–600 mg).

2. Nguy cơ tương tác thuốc nghiêm trọng

Tương tác thuốc là một mối lo ngại lớn, đặc biệt đối với bệnh nhân có bệnh lý thể chất mạn tính thường phải dùng nhiều loại thuốc.

  • Tương tác qua enzyme CYP: Nhiều tương tác xảy ra do thuốc chống trầm cảm ức chế hoặc cảm ứng các enzyme Cytochrome P450 (CYP).
    • Ví dụ, Fluoxetine, paroxetine và sertraline có thể ức chế CYP2D6, dẫn đến tăng nồng độ trong huyết tương của các thuốc được chuyển hóa qua enzyme này (ví dụ: có thể tăng nồng độ TCA như imipramine hoặc nortriptyline lên đến bốn lần khi thêm fluoxetine).
    • Fluvoxamine là chất ức chế mạnh CYP1A2, có thể làm tăng đáng kể nồng độ trong huyết tương của các thuốc dùng đồng thời (ví dụ: clozapine, theophylline).
  • Nguy cơ chảy máu: SSRIs, SNRIs (venlafaxine, duloxetine) và một số TCAs làm tăng nguy cơ chảy máu, đặc biệt khi kết hợp với thuốc chống viêm không steroid (NSAIDs) hoặc thuốc chống đông đường uống như warfarin.
  • Tương tác với thuốc thảo dược: St John’s wort (một chế phẩm thảo dược) là chất cảm ứng mạnh một số enzyme CYP, có thể làm tăng chuyển hóa và dẫn đến thất bại điều trị của các thuốc được kê đơn đồng thời.
  • Cần tránh hoặc thận trọng đặc biệt: kê nhiều nhóm thuốc cần tránh hoặc sử dụng thận trọng khi dùng cùng thuốc chống trầm cảm, ví dụ: tránh MAOIs/TCAs với thuốc chẹn beta do nguy cơ rối loạn nhịp tim; tránh dùng TCAs với disulfiram do tăng nồng độ thuốc và phản ứng với rượu.

3. Hội chứng ngừng thuốc

Việc ngừng sử dụng thuốc chống trầm cảm có thể gây ra các triệu chứng ngưng thuốc.

  • Các loại thuốc có thời gian bán hủy ngắn hơn (như paroxetine và venlafaxine) có nguy cơ gây ra các triệu chứng ngưng thuốc cao hơn.
  • Các triệu chứng ngưng thuốc từ vừa đến nặng thường gặp hơn với venlafaxine so với sertraline.
  • Khi chuyển đổi thuốc hoặc ngừng điều trị, cần phải cân nhắc thời gian bán hủy của thuốc.

4. Bối cảnh điều trị và liều lượng

thuốc trầm cảm

Không nên sử dụng thuốc chống trầm cảm một cách thường quy (Nguồn: Sưu tầm)

Cần thận trọng khi sử dụng thuốc chống trầm cảm, đặc biệt trong các trường hợp trầm cảm nhẹ hoặc đi kèm bệnh lý thể chất mạn tính:

  • Không nên sử dụng thuốc chống trầm cảm một cách thường quy để điều trị các triệu chứng trầm cảm dưới ngưỡng hoặc trầm cảm nhẹ ở bệnh nhân có vấn đề sức khỏe thể chất mạn tính, vì tỷ lệ lợi ích-rủi ro là kém.
  • Chỉ nên xem xét sử dụng thuốc nếu bệnh nhân có tiền sử trầm cảm vừa hoặc nặng, trầm cảm nhẹ làm phức tạp việc chăm sóc sức khỏe thể chất, hoặc các triệu chứng kéo dài dai dẳng sau các can thiệp khác.
  • Việc lựa chọn can thiệp nên dựa trên thời gian kéo dài của giai đoạn trầm cảm, phản ứng với điều trị trước đó, khả năng tuân thủ điều trị và bất kỳ tác dụng phụ tiềm ẩn nào.
  • Thuốc chống trầm cảm cần được kê đơn ở liều điều trị được công nhận (tránh xu hướng kê đơn dưới liều điều trị ở những bệnh nhân này).
  • Cần cung cấp thông tin cho bệnh nhân về nguy cơ mắc hội chứng ngưng thuốc, đặc biệt với các thuốc có thời gian bán hủy ngắn (như paroxetine và venlafaxine), và cách giảm thiểu các triệu chứng này.

Thận trọng khi dùng một số nhóm thuốc trầm cảm thường gặp

Dưới đây là những điều cần thận trọng đối với các nhóm thuốc chính:

1. Thuốc ức chế tái hấp thu Serotonin có chọn lọc (SSRIs)

Thận trọng cụ thể

Chi tiết và cơ sở

Nguy cơ chảy máu

SSRIs làm tăng nguy cơ chảy máu, đặc biệt là chảy máu đường tiêu hóa trên. Nguy cơ này tăng lên khi SSRIs được sử dụng đồng thời với thuốc chống viêm không steroid (NSAIDs) hoặc thuốc chống đông đường uống như warfarin.

Tác dụng phụ về đường tiêu hóa

SSRIs có nguy cơ gia tăng các triệu chứng đường tiêu hóa. Ví dụ: Fluoxetine làm tăng nguy cơ gặp các triệu chứng tiêu hóa. Fluvoxamine và paroxetine có nguy cơ cao hơn về các biến cố bất lợi ở đường tiêu hóa so với các SSRIs khác.

Rối loạn chức năng tình dục

SSRIs có nguy cơ gây các biến cố bất lợi về tình dục. Paroxetine có tỷ lệ phổ biến tác dụng phụ tình dục cao nhất.

Hội chứng ngừng thuốc

Cần thận trọng khi ngừng thuốc, đặc biệt đối với các thuốc có thời gian bán hủy ngắn như paroxetine và venlafaxine. Cần thảo luận với bệnh nhân về nguy cơ này và cách giảm liều từ từ.

Tương tác phức tạp

Hầu hết các SSRIs là chất ức chế enzyme Cytochrome P450 (CYP). Ví dụ, fluoxetine và paroxetine có thể ức chế CYP2D6, làm tăng nồng độ trong huyết tương của các thuốc khác được chuyển hóa bởi enzyme này (ví dụ: TCA). Fluvoxamine là chất ức chế mạnh CYP1A2.

Nguy cơ co giật

SSRIs (đặc biệt là fluoxetine) có thể làm tăng nguy cơ co giật khi dùng đồng thời với thuốc chống lao isoniazid.

Sử dụng trong bối cảnh bệnh lý thể chất mạn tính

Không nên sử dụng SSRIs một cách thường quy để điều trị các triệu chứng trầm cảm dưới ngưỡng hoặc trầm cảm nhẹ ở bệnh nhân có vấn đề sức khỏe thể chất mạn tính, vì tỷ lệ lợi ích-rủi ro là kém.

2. Thuốc chống trầm cảm ba vòng (TCAs)

TCAs là nhóm thuốc cũ và có nhiều tác dụng phụ cần thận trọng hơn SSRIs.

Thận trọng cụ thể

Chi tiết và cơ sở

Khả năng dung nạp kém

TCAs dung nạp kém hơn. Bệnh nhân dùng TCAs có nguy cơ phải ngừng nghiên cứu do biến cố bất lợi cao hơn đáng kể.

Độc tính tim mạch

TCAs rất độc cho tim (cardiotoxic) khi dùng quá liều. Chúng làm tăng nguy cơ loạn nhịp tim (arrhythmia). Cần tránh TCAs với các thuốc chống loạn nhịp như flecainide và propafenone.

Tác dụng phụ kháng cholinergic

TCAs có tác dụng kháng cholinergic, làm tăng nguy cơ táo bón, tăng nhãn áp (glaucoma) và tăng nguy cơ bí tiểu.

Nguy cơ tăng huyết áp/tác dụng giao cảm

Cần thận trọng khi dùng TCAs với các thuốc chẹn beta-adrenoceptor (ví dụ: sotalol) do nguy cơ loạn nhịp tim. TCAs cũng có thể làm trầm trọng thêm tình trạng tăng huyết áp.

Tương tác với thuốc kháng virus (HIV)

Có khả năng làm tăng nồng độ trong huyết tương và tác dụng phụ của TCAs khi dùng đồng thời với amprenavir và ritonavir.

Tương tác với cimetidine

Cimetidine có thể ức chế sự chuyển hóa và làm tăng nồng độ TCAs.

Tương tác với Rượu

TCAs cần được tránh dùng với disulfiram (thuốc trị nghiện rượu) vì làm tăng nồng độ TCAs và tăng phản ứng với rượu.

3. Thuốc chống trầm cảm thế hệ mới hơn (SNRIs và Thuốc tác động kép khác)

Nhóm này bao gồm Venlafaxine, Duloxetine, Mirtazapine, Bupropion và Trazodone.

Thuốc/Nhóm thuốc

Thận trọng cụ thể

Chi tiết và cơ sở

Venlafaxine

Tăng huyết áp

Venlafaxine (SNRI) có thể làm tăng huyết áp và không được khuyến nghị cho những người có nguy cơ loạn nhịp tim.

Nguy cơ chảy máu

Tương tự SSRIs, Venlafaxine làm tăng nguy cơ chảy máu, đặc biệt khi dùng với NSAIDs.

Hội chứng ngừng thuốc

Có nguy cơ cao gây ra các triệu chứng ngưng thuốc do thời gian bán hủy ngắn. Các triệu chứng vừa đến nặng phổ biến hơn so với sertraline.

Tương tác với thuốc HIV

Venlafaxine bị chống chỉ định (A) khi dùng với indinavir vì làm giảm nồng độ indinavir trong huyết tương.

Duloxetine

Tăng huyết áp và tim mạch

Duloxetine (SNRI) có thể làm trầm trọng thêm tăng huyết áp. Thuốc cũng liên quan đến việc tăng nhẹ huyết áp tâm trương, nhịp tim nhanh (tachycardia) và cholesterol so với giả dược.

Nguy cơ chảy máu

Duloxetine làm tăng nguy cơ chảy máu.

Mirtazapine

Tăng tác dụng an thần

Mirtazapine có thể làm tăng tác dụng an thần khi dùng đồng thời với thuốc an thần, thuốc giải lo âu, hoặc thuốc chống loạn thần.

Tương tác với cimetidine

Cimetidine có thể ức chế chuyển hóa Mirtazapine và làm tăng nồng độ thuốc trong huyết tương.

Mianserin

Rối loạn máu

Mianserin có thể liên quan đến nguy cơ gia tăng các bệnh lý về máu và ức chế tủy xương. Do đó, Mianserin nên tránh (A) khi dùng với các thuốc gây độc tế bào.

Bupropion

Nguy cơ co giật

Bupropion có nguy cơ gây co giật, với tỷ lệ khoảng 0.4%, tăng gấp 10 lần ở liều cao (450–600 mg). Cần tránh (A) dùng Bupropion với TCAs vì làm tăng nguy cơ co giật.

Trazodone

An thần và hạ huyết áp

Trazodone có thể làm tăng tác dụng an thần và nguy cơ hạ huyết áp tư thế đứng khi dùng với các thuốc chống tăng huyết áp.

4. Thuốc thảo dược (St John’s Wort)

Mặc dù không phải là thuốc kê đơn, nhưng St John’s wort (cây cỏ Ban) có thể gây ra các tương tác thuốc nguy hiểm:

  • Tăng chuyển hóa thuốc St John’s wort là chất cảm ứng mạnh một số enzyme CYP. Điều này có thể làm tăng chuyển hóa và giảm nồng độ trong huyết tương của các loại thuốc dùng đồng thời, dẫn đến thất bại điều trị.
  • Chống chỉ định tuyệt đối (A) Cần tránh (A) dùng St John’s wort với warfarin (giảm nồng độ warfarin), digoxin (giảm nồng độ digoxin), thuốc ngừa thai đường uống (giảm hiệu quả ngừa thai), carbamazepine (giảm nồng độ carbamazepine) và nhiều loại thuốc khác.

Liên hệ