Bạn đang cảm thấy cơ thể kiệt sức và tinh thần bất an? Đó có thể là lúc cortisol, hay còn gọi là “hormone căng thẳng” – đang tăng vọt. Trong cuộc sống đầy áp lực ngày nay, hầu hết chúng ta đều đối diện với stress, nhưng việc để nồng độ cortisol cao kéo dài sẽ gây ra những ảnh hưởng nghiêm trọng đến sức khỏe. Phòng khám Tâm lý Tâm thần Đức Tâm An sẽ giúp bạn đi sâu vào cơ chế stress tác động lên cortisol, nhận diện các dấu hiệu cảnh báo, và trang bị những phương pháp khoa học để điều hòa hormone này. Hãy cùng tìm hiểu để kiểm soát căng thẳng hiệu quả, mang lại sự cân bằng và chất lượng cuộc sống tốt hơn!
Cortisol là gì và vai trò của nó trong cơ thể
Vai trò và cơ chế hoạt động của Cortisol trong cơ thể chủ yếu liên quan đến phản ứng stress và điều chỉnh chuyển hóa:
1. Vai trò trong phản ứng stress (Trục HPA)
Cortisol là yếu tố chính trong việc duy trì cân bằng nội môi và phát triển các phản ứng thích ứng với các kích thích mới hoặc thách thức.

Khi cơ thể gặp phải những căng thẳng, stress sẽ kéo theo tình trạng cortisol tăng cao (Nguồn: Sưu tầm)
- Điều phối phản ứng stress: Cortisol được giải phóng như một phần của phản ứng căng thẳng do trục dưới đồi – tuyến yên – tuyến thượng thận (HPA) điều phối. Cụ thể:
- Vùng dưới đồi tiết ra Hormone giải phóng Corticotropin (CRH) để đáp ứng với mối đe dọa thể chất hoặc cảm xúc.
- CRH kích thích tuyến yên tiết ra Hormone hướng vỏ thượng thận (ACTH) vào máu. ACTH đi đến tuyến thượng thận và kích thích giải phóng cortisol.
- Phản ứng “Chiến đấu hay Bỏ chạy” (Fight or Flight): Sự tăng cortisol giúp cơ thể sẵn sàng phản ứng “chiến đấu hay bỏ chạy”.
- Nó làm tăng nhịp tim, tăng huyết áp và tăng tốc độ hô hấp.
- Trong stress cấp tính, cortisol cung cấp năng lượng để đối phó với những thách thức tức thì.
- Một sự gia tăng cortisol nhanh chóng có thể tăng cường khả năng sống sót khi đối diện với mối đe dọa thực tế nhưng ngắn hạn.
- Cơ chế phân tử: Cortisol là hormone steroid có khả năng thay đổi sự phiên mã gen (gene transcription) sau khi liên kết với các thụ thể trong tế bào chất. Điều này dẫn đến sự huy động glucose cho cơ thể, thay đổi chức năng miễn dịch và thay đổi chức năng của Hệ thần kinh trung ương (CNS).
- Phản hồi âm: Cortisol hoạt động như một hormone “chống stress” thông qua cơ chế phản hồi âm: nó tác động trở lại tuyến yên, vùng dưới đồi, hồi hải mã và hạch hạnh nhân để giảm giải phóng CRH và ACTH, giúp giới hạn lượng cortisol tiết ra và khôi phục mức hormone cơ bản sau khi stress cấp tính kết thúc.
2. Liên quan đến bệnh lý thần kinh tâm thần và sức khỏe

Stress có thể gây ra hoặc làm trầm trọng thêm các vấn đề sức khỏe tinh thần (Nguồn: Sưu tầm)
Sự rối loạn chức năng của trục HPA và nồng độ cortisol có liên quan đến một số bệnh lý tâm thần và thể chất:
- Rối loạn lo âu và stress:
- Stress mạn tính và việc duy trì nồng độ cortisol cao liên tục có thể gây ra các biến chứng sức khỏe nghiêm trọng, bao gồm tăng nguy cơ mắc bệnh động mạch vành, tiểu đường loại 2 và đột quỵ.
- Stress mạn tính làm suy yếu hệ thống miễn dịch, tăng tính nhạy cảm với các rối loạn chuyển hóa (tiểu đường, béo phì), mệt mỏi mạn tính và trầm cảm.
- Nồng độ cortisol dư thừa có thể phá vỡ chức năng sinh sản bình thường ở cả nam và nữ.
- Trầm cảm:
- Sự gia tăng nồng độ cortisol (tăng tiết cortisol) là một trong những bất thường của trục HPA được báo cáo trong trầm cảm.
- Nồng độ cortisol tăng cao liên quan đến hội chứng Cushing, một tình trạng mà hơn 50% bệnh nhân có rối loạn khí sắc và nồng độ cortisol giảm có thể giúp bình thường hóa cảm xúc.
- Nồng độ cortisol cao kéo dài (hypercortisolemia) có thể gây độc thần kinh và góp phần gây teo các tế bào thần kinh trong điều kiện stress mạn tính. Điều này đặc biệt quan trọng ở hồi hải mã (hippocampus), nơi cortisol có thể gây teo nhánh thần kinh và giảm sinh học thần kinh.
- Rối loạn stress sau sang chấn (PTSD):
- Bệnh nhân PTSD có những bất thường rất đặc trưng trong trục HPA, thường biểu hiện bằng nồng độ cortisol cơ bản thấp hơn và sự ức chế phản hồi âm quá mức được thể hiện qua phản ứng cortisol phóng đại với dexamethasone.
- Nghiên cứu cho thấy phản ứng cortisol ban đầu thấp sau chấn thương có thể là một yếu tố dễ bị tổn thương cao hơn đối với sự phát triển PTSD.
- Sự kích hoạt quá mức mạn tính của trục HPA có thể dẫn đến teo hồi hải mã, điều này có thể làm tăng nguy cơ mắc bệnh tâm thần.
Khi nào nồng độ cortisol trong cơ thể tăng cao?
Nồng độ cortisol trong cơ thể tăng cao trong các trường hợp chủ yếu liên quan đến phản ứng của cơ thể với căng thẳng và các rối loạn tâm thần kinh:

Nồng độ cortisol trong cơ thể tăng cao (Nguồn: Sưu tầm)
1. Đáp ứng với stress (căng thẳng thể chất và tâm lý)
Cortisol thường được gọi là “hormone stress” (hormone căng thẳng). Sự tăng nồng độ cortisol là một phần quan trọng của cơ chế duy trì cân bằng nội môi và phát triển các phản ứng thích nghi của cơ thể.
- Stress cấp tính: Nồng độ CRH, ACTH và cortisol đều tăng lên để đáp ứng với nhiều loại stress thể chất và tâm lý khác nhau. Sự tăng cortisol nhanh chóng có thể tăng cường khả năng sống sót khi đối mặt với một mối đe dọa thực tế nhưng ngắn hạn.
- Kích hoạt hệ thống thần kinh tự chủ (Autonomic Nervous System): Hệ thống thần kinh giao cảm (sympathetic system) làm trung gian cho phản ứng “chiến đấu hay bỏ chạy” (fight or flight response). Sự kích hoạt mạn tính của phản ứng này, cùng với tăng tiết adrenaline, có thể dẫn đến các vấn đề sức khỏe.
- Phản ứng sợ hãi (Fear Response): Phản ứng sợ hãi có thể được đặc trưng một phần bởi sự tăng cortisol, do sự kích hoạt trục Dưới đồi – Tuyến yên – Tuyến thượng thận (HPA) bởi hạch hạnh nhân (amygdala).
2. Các tình trạng bệnh lý
Sự thay đổi chức năng của trục HPA, bao gồm việc tăng nồng độ cortisol, có liên quan đến nhiều rối loạn tâm thần kinh:
- Stress mạn tính: Khi stress trở nên mạn tính hoặc hệ thống bị kẹt ở trạng thái hoạt động quá mức, mức cortisol có thể tăng quá thường xuyên hoặc duy trì ở mức cao. Sự kích hoạt HPA kéo dài và giải phóng cortisol có thể có những tác động đáng kể đến sức khỏe, bao gồm tăng nguy cơ mắc bệnh động mạch vành, tiểu đường loại 2 và đột quỵ.
- Rối loạn trầm cảm nặng (Major Depressive Disorder): Các bất thường trong chức năng trục HPA liên quan đến trầm cảm bao gồm tăng nồng độ cortisol và sự thất bại trong việc ức chế cortisol khi thực hiện điều trị dexamethasone. Nồng độ cortisol tăng cao có thể gây độc hại cho các tế bào thần kinh và góp phần vào tổn thương vùng hải mã (hippocampal atrophy) dưới điều kiện stress mạn tính.
- Hội chứng Cushing (Cushing’s syndrome): Tình trạng này được đặc trưng bởi nồng độ cortisol tăng cao.
- Rối loạn căng thẳng sau chấn thương (PTSD) và sa sút trí tuệ kiểu Alzheimer: Các bất thường bệnh lý trong chức năng trục HPA cũng có liên quan đến PTSD và sa sút trí tuệ kiểu Alzheimer.
- Chấn thương sọ não (Traumatic Brain Injury): Các phản ứng nội tiết tố với chấn thương bao gồm sự tăng nồng độ cortisol.
- Rối loạn chức năng sinh sản: Cortisol dư thừa có thể phá vỡ chức năng sinh sản bình thường ở cả nam và nữ.
3. Chu kỳ sinh học tự nhiên
Nhịp sinh học hàng ngày (Circadian Rhythm): Sự tiết cortisol tăng lên theo nhịp sinh học nội sinh, cụ thể là vào cuối chu kỳ ngủ.
Dấu hiệu nhận biết cơ thể đang dư thừa cortisol
Thường liên quan đến phản ứng căng thẳng mạn tính và các rối loạn bệnh lý:
1. Triệu chứng tâm thần và hành vi
Dư thừa cortisol có liên quan chặt chẽ đến sự thay đổi về cảm xúc và nhận thức:

Rối loạn cảm xúc (Nguồn: Sưu tầm)
- Rối loạn cảm xúc: Rối loạn cảm xúc được tìm thấy ở hơn 50% bệnh nhân mắc hội chứng Cushing (đặc trưng bởi nồng độ cortisol tăng cao).
- Các triệu chứng có thể tương tự như rối loạn trầm cảm nặng (Major Depressive Disorder).
- Loạn thần (Psychosis) hoặc ý nghĩ tự tử (suicidal thought) xuất hiện ở hơn 10% bệnh nhân được nghiên cứu mắc hội chứng Cushing.
- Tình trạng căng thẳng mạn tính có thể dẫn đến sự tăng tiết adrenaline, có thể là nguyên nhân cơ bản của mối liên hệ giữa sự kích hoạt phản ứng “chiến đấu hay bỏ chạy” (sympathetic fight or flight response) và các vấn đề sức khỏe.
- Suy giảm nhận thức (Cognitive Impairments): Các vấn đề về nhận thức tương tự như những gì thấy ở rối loạn trầm cảm nặng (chủ yếu là trí nhớ thị giác và chức năng vỏ não cao hơn) là phổ biến và có liên quan đến mức độ nghiêm trọng của tình trạng tăng cortisol. Nồng độ cortisol tăng cao mạn tính có thể góp phần vào tổn thương vùng hải mã (hippocampal atrophy).
2. Dấu hiệu thể chất và bệnh lý
Dư thừa cortisol kéo dài, đặc biệt trong các tình huống stress mạn tính hoặc bệnh lý như Hội chứng cushing, gây ra những thay đổi về mặt sinh lý:
- Tác động lên tim mạch và trao đổi chất:
- Sự kích hoạt HPA kéo dài và giải phóng glucocorticoid (bao gồm cortisol) có thể có những tác động đáng kể đến sức khỏe.
- Tăng nguy cơ mắc bệnh động mạch vành (coronary artery disease).
- Tăng nguy cơ tiểu đường loại 2 (type 2 diabetes).
- Tăng nguy cơ đột quỵ (stroke).
- Cortisol là một hormone steroid có thể liên quan đến tăng huyết áp (high blood pressure).
- Tác động lên hệ thống thần kinh tự chủ (Autonomic Nervous System):
- Khi cortisol được giải phóng (là một phần của phản ứng “chiến đấu hay bỏ chạy” do ACTH kích hoạt), nó làm cho cơ thể sẵn sàng phản ứng bằng cách gây ra tim đập nhanh hơn (heart to beat faster), huyết áp tăng (blood pressure to rise) và nhịp thở tăng (respiratory rate to increase).
- Sự kích hoạt giao cảm (sympathetic activation) mạn tính, cùng với tăng tiết adrenaline, có thể là nguyên nhân của những vấn đề sức khỏe liên quan đến stress.
- Ức chế miễn dịch: Mức cortisol tăng cao có thể góp phần gây ra suy giảm miễn dịch (immune suppression).
Như vậy, những dấu hiệu quan trọng nhất của dư thừa cortisol kéo dài là các bất thường về cảm xúc (như trầm cảm, loạn thần), suy giảm chức năng nhận thức (trí nhớ kém), và các vấn đề về thể chất như huyết áp cao, tăng nguy cơ mắc bệnh tim mạch và tiểu đường loại 2.
Tác động của việc tăng cortisol kéo dài
Phản hồi của bạn sẽ tập trung vào các tác động tiêu cực của việc tăng nồng độ glucocorticoid (mà cortisol là glucocorticoid chính ở người) kéo dài, thường xảy ra do căng thẳng mạn tính (chronic stress) hoặc các rối loạn tâm thần.
Tác động lên Hệ thần kinh Trung ương (CNS) và Cấu trúc Não
Tác động nổi bật nhất của việc tiếp xúc kéo dài với nồng độ cortisol cao là sự ảnh hưởng tiêu cực đến chức năng CNS bình thường:
- Tổn thương vùng hải mã (Hippocampus): Vì vùng hải mã (hippocampus) rất giàu thụ thể mineralocorticoid (MR) và glucocorticoid (GR), nó là một mục tiêu nhạy cảm của cortisol. Nồng độ cortisol cao kéo dài đã được chứng minh là gây ra:
- Teo sợi nhánh thần kinh (dendritic atrophy).
- Giảm sinh sản tế bào thần kinh (reduced neurogenesis).
- Trong những trường hợp cực đoan, có thể gây ra độc tính thần kinh (neurotoxicity).
- Sự giải phóng glucocorticoid quá mức trong stress mạn tính có thể dẫn đến teo vùng hải mã (hippocampal atrophy). Tổn thương này có thể làm trầm trọng thêm tình trạng bệnh lý vì vùng hải mã thường tham gia vào việc ức chế ngược (negative feedback) trục HPA, và sự teo lại này có thể dẫn đến kích hoạt HPA mạn tính.
- Suy giảm Nhận thức: Các tác động gây độc cho tế bào thần kinh ở vùng hải mã do cortisol cao mạn tính có thể góp phần vào các vấn đề về suy giảm nhận thức.
Tác động lên sức khỏe thể chất và bệnh lý tâm thần
Tiếp xúc kéo dài với glucocorticoid được coi là nguyên nhân cơ bản của nhiều tình trạng bệnh lý, thường được xem xét trong khuôn khổ Hội chứng thích nghi chung (General Adaptation Syndrome – GAS) của Selye, trong đó giai đoạn kiệt sức (exhaustion) là lúc các quá trình bệnh lý bắt đầu xuất hiện:
- Tăng nguy cơ mắc bệnh mạn tính: Sự kích hoạt HPA và giải phóng glucocorticoid kéo dài được cho là nguyên nhân góp phần vào tăng nguy cơ mắc các bệnh tim mạch (cardiovascular disease), tiểu đường loại 2 (type 2 diabetes), và đột quỵ (stroke).

Rối loạn tâm thần (Nguồn: Sưu tầm)
- Rối loạn tâm thần: Tiếp xúc kéo dài với cortisol được cho là góp phần vào sự phát triển của nhiều tình trạng tâm thần như:
- Rối loạn trầm cảm nặng (Major depression).
- Hội chứng Cushing (Cushing’s syndrome).
- Rối loạn căng thẳng sau chấn thương (PTSD).
- Sa sút trí tuệ liên quan đến tuổi tác (age-related dementia).
- Phá vỡ cân bằng nội môi (Homeostasis): Trong khi phản ứng stress cấp tính là sự thích nghi tiến hóa tích cực nhằm thúc đẩy sự sống sót, sự tiếp xúc lặp đi lặp lại và kéo dài với các yếu tố gây stress sẽ làm cạn kiệt các nguồn lực và có thể dẫn đến tải lượng Allostatic (allostatic load), tức là cái giá cuối cùng mà cá nhân phải trả cho sự dự đoán tiêu cực kéo dài.
- Rối loạn chức năng Sinh sản: Cortisol dư thừa có thể phá vỡ chức năng sinh sản bình thường ở cả nam và nữ.
- Rối loạn giấc ngủ: Hệ thống báo động/thức tỉnh stress tuyến yên-thượng thận trở nên hoạt động sớm hơn bình thường ở những người bị trầm cảm, dẫn đến việc khó duy trì giấc ngủ và thức giấc giữa đêm.
Các bất thường nội tiết liên quan
- Rối loạn chức năng trục HPA: Tăng cortisol kéo dài, cùng với sự rối loạn của trục HPA, là dấu hiệu sinh học có thể tái lập nhất của rối loạn trầm cảm nặng. Các bất thường này bao gồm tăng sản xuất cortisol trong nước tiểu, tăng nồng độ hormone giải phóng corticotropin (CRH) trong dịch não tủy (CSF) và sự rối loạn chung trong mô hình tiết cortisol bình thường.
- Ảnh hưởng lên CRH: Sự rối loạn chức năng trục HPA cũng liên quan đến tăng CRH trong CSF ở những bệnh nhân trầm cảm đang hoạt động. Nồng độ CRH cao trong CSF và mật độ thụ thể CRH thấp hơn ở một số bệnh nhân trầm cảm.
Như vậy, tác động của việc tăng cortisol kéo dài chủ yếu xoay quanh việc gây độc thần kinh (neurotoxicity) và teo các cấu trúc não quan trọng (như vùng hải mã), đồng thời làm tăng tính dễ bị tổn thương đối với trầm cảm, PTSD và các vấn đề sức khỏe mạn tính như bệnh tim mạch và tiểu đường.
Cách giúp ổn định nồng độ cortisol trong cơ thể
Nồng độ cortisol là hormone căng thẳng chính, được điều chỉnh bởi trục dưới đồi-tuyến yên-tuyến thượng thận (HPA). Khi căng thẳng, trục HPA kích hoạt giải phóng cortisol, giúp cơ thể phản ứng bằng cách tăng nhịp tim, huyết áp và giải phóng năng lượng.
Tiếp xúc kéo dài với căng thẳng mạn tính có thể khiến mức cortisol tăng cao, gây ra những thay đổi lâu dài trong cơ thể và não bộ, dẫn đến các vấn đề sức khỏe như cao huyết áp, suy giảm miễn dịch, hen suyễn và trầm cảm.
Việc ổn định nồng độ cortisol chủ yếu thông qua các chiến lược quản lý căng thẳng hiệu quả. Dưới đây là những cách giúp điều chỉnh phản ứng căng thẳng của cơ thể:
1. Quản lý căng thẳng và lối sống (Stress Management and Coping)
Các kỹ thuật giảm căng thẳng và thư giãn đã được chứng minh là giúp giảm căng cơ, giảm tỷ lệ mắc các rối loạn liên quan đến căng thẳng và tăng cảm giác khỏe mạnh.
- Thiết lập ranh giới (Boundaries): Đặt ra các ranh giới cá nhân và nghề nghiệp lành mạnh.
- Mạng lưới hỗ trợ xã hội: Duy trì một mạng lưới hỗ trợ xã hội lành mạnh. Mối quan hệ chăm sóc và kết nối xã hội là yếu tố thiết yếu để đạt được khả năng phục hồi (resilience).
- Kỹ thuật thư giãn và chánh niệm (Mindfulness):

Thực hành yoga (Nguồn: Sưu tầm)
-
- Chánh niệm là một hình thức thiền định sử dụng kỹ thuật thở và suy nghĩ để tạo ra sự nhận biết về cơ thể và môi trường xung quanh. Việc luyện tập chánh niệm có thể có tác động tích cực đến căng thẳng, lo âu và trầm cảm.
- Thực hành yoga và thiền định.
- Cầu nguyện hoặc tìm kiếm sự theo đuổi tâm linh/tôn giáo có thể tạo ra phản ứng thư giãn, cùng với cảm giác hy vọng, biết ơn và lòng trắc ẩn.
- Hành động theo giá trị: Dù đối mặt với khó khăn, hãy hành động phù hợp với những gì quan trọng đối với bản thân và niềm tin của mình.
- Đối xử tử tế: Lòng tốt có thể tạo ra sự khác biệt đáng kể cho sức khỏe tinh thần bằng cách tử tế với người khác và với chính mình.
- “Dọn chỗ” cho cảm xúc: Thay vì cố gắng xua đuổi những suy nghĩ và cảm xúc đau khổ, hãy chấp nhận chúng. Hãy tưởng tượng hơi thở chảy vào và xung quanh nỗi đau để tạo không gian cho nó.
- Sử dụng kỹ thuật kích thích khần kinh đối giao cảm: Để giảm cảm xúc căng thẳng ngay lập tức, có thể sử dụng các kỹ thuật như hít thở chậm, có nhịp độ (trong đó giai đoạn thở ra dài hơn giai đoạn hít vào ít nhất 2 đến 4 nhịp, ví dụ: hít vào đếm đến 4, thở ra đếm đến 8) hoặc áp đá lạnh hoặc nước lạnh lên mặt.
- Ghi nhật ký (Journaling).
2. Dinh dưỡng, giấc ngủ và vận động
Những thay đổi trong lối sống hỗ trợ cơ thể đối phó tốt hơn với căng thẳng, gián tiếp điều chỉnh cortisol:
- Ngủ đủ giấc: Ngủ đủ giấc mỗi đêm là một chiến lược quan trọng để kiểm soát căng thẳng và cải thiện rối loạn tâm thần.
- Tập thể dục thường xuyên: Tham gia các hoạt động thể chất thường xuyên, chẳng hạn như đi bộ nhanh hoặc các hoạt động aerobic khác, giúp tăng sản xuất endorphin, thúc đẩy cảm xúc và giảm căng thẳng. Hoạt động thể chất vừa phải giúp tăng cường năng lượng và giảm căng thẳng.
- Ăn uống lành mạnh: Ăn uống bổ dưỡng là một công cụ có giá trị trong quản lý căng thẳng.
- Ăn uống đều đặn để đảm bảo mức glucose trong máu ổn định.
- Tránh caffeine vì nó có thể làm tăng lo lắng.
- Ăn các loại thực phẩm giàu axit béo (như các loại hạt và dầu cá) và thực phẩm giàu vitamin và khoáng chất (như rau xanh) có thể giúp chống lại lo âu và trầm cảm.
- Chế độ ăn giàu chất xơ cũng cho thấy mức độ căng thẳng nhận thức thấp hơn.
3. Can thiệp y tế và tâm lý
Đối với các rối loạn tâm thần liên quan đến căng thẳng, việc can thiệp trực tiếp là cần thiết:
- Điều trị bằng Thuốc:
- Thuốc chống trầm cảm (ví dụ: SSRIs và SNRIs) được sử dụng để điều trị trầm cảm và rối loạn lo âu, những tình trạng thường liên quan đến căng thẳng mạn tính và rối loạn chức năng trục HPA. Thuốc chống trầm cảm được biết là làm giảm mức CRH cao (hormone kích hoạt trục HPA).
- Thuốc chẹn Beta (Beta-blockers) có thể được sử dụng để làm giảm các triệu chứng thể chất của sự lo lắng cấp tính, chẳng hạn như tim đập nhanh, run rẩy và đỏ bừng mặt.
- Tâm lý trị liệu: Các liệu pháp tâm lý giúp cá nhân phát triển các kỹ năng đối phó thích ứng (adaptive coping).

Tâm lý trị liệu (Nguồn: Sưu tầm)
-
- Liệu pháp nhận thức hành vi (CBT): Giúp người bệnh nhận ra suy nghĩ tiêu cực/méo mó để thay đổi suy nghĩ và hành vi, nhằm phản ứng theo cách tích cực hơn.
- Liệu pháp hành vi biện chứng (DBT): Giúp quản lý cảm xúc đau khổ và giảm xung đột trong các mối quan hệ.
- Liệu pháp sốc điện (ECT): Đây là một phương pháp điều trị y tế cho chứng trầm cảm nặng kháng trị, cũng được ghi nhận là giúp giảm mức CRH cao.
- Phục hồi sau sang chấn (Trauma-Informed Care – TIC): Căng thẳng độc hại từ các trải nghiệm bất lợi thời thơ ấu (ACEs) có thể thay đổi sự phát triển của não và ảnh hưởng đến cách cơ thể phản ứng với căng thẳng. Việc chăm sóc dựa trên hiểu biết về sang chấn (TIC) là một khung hoạt động tập trung vào việc tạo ra môi trường an toàn về thể chất, tâm lý và cảm xúc, giúp các cá nhân phục hồi cảm giác kiểm soát và tự chủ.
Qua bài viết này, chắc hẳn quý độc giả đã hiểu rõ mối liên hệ chặt chẽ giữa stress và sự tăng vọt của cortisol, cũng như nắm được những phương pháp thiết thực để điều chỉnh hormone căng thẳng này trong cuộc sống hàng ngày. Việc kiểm soát cortisol không chỉ là giảm thiểu căng thẳng mà còn là chìa khóa để bảo vệ sức khỏe thể chất và tinh thần lâu dài.
Nếu bạn đã áp dụng nhiều biện pháp nhưng tình trạng căng thẳng vẫn kéo dài, gây ảnh hưởng nghiêm trọng đến giấc ngủ, công việc và các mối quan hệ, hãy liên hệ ngay Phòng khám Tâm lý – Tâm thần Đức Tâm An. Chúng tôi sẵn sàng lắng nghe và cung cấp các liệu pháp chuyên sâu, cá nhân hóa bởi đội ngũ chuyên gia giàu kinh nghiệm để giúp bạn ổn định tâm lý, kiểm soát cortisol hiệu quả và tìm lại sự an yên trong cuộc sống.
Đặt lịch hẹn ngay hôm nay để được tư vấn và điều trị một cách toàn diện và khoa học!
Tài liệu tham khảo: Nguồn tổng hợp