Có bao giờ bạn tự hỏi vì sao con mình bỗng trở nên cáu gắt, chống đối hay hành xử khác thường mà không rõ lý do? Những thay đổi ấy đôi khi không chỉ là giai đoạn “khủng hoảng tuổi nhỏ”, mà có thể là dấu hiệu của rối loạn hành vi ở trẻ em – một vấn đề tâm lý ngày càng phổ biến ở trẻ em hiện nay. Hiểu đúng để đồng hành cùng con là bước đầu tiên giúp trẻ tìm lại sự cân bằng và phát triển khỏe mạnh.
Rối loạn hành vi ở trẻ em là gì?

Rối loạn hành vi ở trẻ là một chứng rối loạn tâm thần (Nguồn: Sưu tầm)
Thuật ngữ “Rối loạn hành vi ở trẻ em” (thường được gọi là Disruptive Behavior Disorders hoặc Conduct Problems), các vấn đề sức khỏe tâm thần phổ biến ở trẻ em và thanh thiếu niên, đặc trưng bởi những kiểu hành vi gây rối, hung hăng hoặc không thích nghi gây suy giảm chức năng đáng kể.
Đặc điểm cơ bản của rối loạn chống đối thách thức là một mô hình hành vi tiêu cực, thách thức, không vâng lời và thù địch tái diễn đối với người có thẩm quyền, rõ ràng là thường xuyên hơn, dữ dội hơn và dai dẳng hơn trong suốt quá trình phát triển của trẻ so với những trẻ cùng độ tuổi và trình độ phát triển. Rối loạn này đòi hỏi các triệu chứng phải xuất hiện ít nhất 6 tháng và gây suy giảm chức năng xã hội, học tập hoặc nghề nghiệp của trẻ.
Các triệu chứng của rối loạn này thường rõ ràng hơn trong các tương tác với người lớn hoặc bạn bè mà cá nhân đó biết rõ. Thông thường, những người mắc chứng rối loạn này không coi mình là người chống đối hoặc thách thức, mà biện minh cho hành vi của mình như một phản ứng trước những yêu cầu hoặc hoàn cảnh vô lý.
Biểu hiện và triệu chứng rối loạn hành vi ở trẻ em
Rối loạn hành vi hoặc các rối loạn chính yếu mà trẻ em có thể mắc phải:
1. Rối loạn hành vi là triệu chứng đi kèm của các rối loạn tâm lý khác

Trầm cảm ở trẻ (Nguồn: Sưu tầm)
Rối loạn hành vi thường được xem là triệu chứng, hoặc là một phần của các rối loạn chính yếu khác ở trẻ em:
- Rối loạn tăng động giảm chú ý (ADHD): ADHD là một trong những rối loạn phổ biến nhất ở trẻ em, bao gồm các triệu chứng về khó kiểm soát hành vi và hiếu động thái quá (hoạt động quá mức)
- Trẻ mắc ADHD thuộc nhóm tính bốc đồng có biểu hiện hành động thiếu suy nghĩ hoặc gặp khó khăn trong việc tự kiểm soát.
- Các biểu hiện hành vi trong ADHD bao gồm: Hoạt động quá mức bình thường, khó kìm chế hành vi của bản thân, khó điều chỉnh cảm xúc của bản thân và không ngồi yên một chỗ lâu.
- ADHD cũng thường xảy ra cùng với các chẩn đoán khác (bệnh đồng diễn).
- Trầm cảm ở trẻ em: Trẻ bị trầm cảm có thể có các biểu hiện rối loạn hành vi, bao gồm việc quậy phá, chống đối cha mẹ, trốn học, ăn cắp vặt hoặc tham gia vào các nhóm bạn xấu.
- Trầm cảm cũng có thể khiến trẻ tham gia vào hành vi có hại hoặc liều lĩnh.
- Trẻ em mắc trầm cảm thường đi kèm với các vấn đề về hành vi và rối loạn tăng động giảm chú ý.
- Rối loạn giấc ngủ: Trẻ em mắc chứng rối loạn giấc ngủ có thể biểu hiện các triệu chứng khác với người lớn, bao gồm hoạt động quá mức về vận động, mất tập trung, cáu kỉnh hoặc hành vi chống đối thay vì buồn ngủ rõ ràng.
2. Các biểu hiện hành vi bất thường cụ thể
Trong các rối loạn tâm lý, hành vi được mô tả có thể bao gồm:
Rối loạn
|
Biểu hiện Hành vi/Tính bốc đồng
|
ADHD
|
Tính bốc đồng (hành động thiếu suy nghĩ, khó khăn trong việc tự kiểm soát), hoạt động quá mức (có quá nhiều năng lượng hoặc di chuyển và nói quá nhiều).
Trẻ khó kìm chế hành vi của bản thân, khó điều chỉnh cảm xúc.
|
ADHD
(Chi tiết)
|
Bồn chồn hoặc gõ gõ tay hoặc chân hoặc vặn vẹo trên ghế, không thể ngồi yên trong thời gian dài, nói quá nhiều, trả lời các câu hỏi trước khi chúng được hỏi đầy đủ, gặp khó khăn khi chờ đến lượt.
|
Trầm cảm
|
Dễ cáu gắt (gắt gỏng, thù địch, dễ nổi cáu, cơn tức giận bộc phát), rối loạn hành vi (quậy phá, chống đối, trốn học, ăn cắp vặt).
|
Rối loạn ám ảnh cưỡng chế (OCD)
|
Hành vi cưỡng bức (cưỡng chế) là những hành vi lặp lại mà người bệnh cảm thấy bị thúc đẩy phải thực hiện nhằm mục đích giảm bớt lo âu liên quan đến nỗi ám ảnh. Các hành vi này bao gồm rửa tay nhiều lần, kiểm tra lặp lại cửa đã khóa/bếp đã tắt, hoặc sắp xếp đồ vật theo cùng một cách. OCD có thể xảy ra ở thanh thiếu niên hoặc người trưởng thành trẻ tuổi.
|
Rối loạn
lo âu xã hội
|
Né tránh những tình huống xã hội mà họ sợ. Trẻ có thể biểu hiện lo lắng bằng cách dễ khóc hoặc “đứng im” (freeze) hoặc có những hành vi bộc phát như cơn giận dữ khi đối mặt với các tương tác xã hội mà chúng sợ.
|
3. Rối loạn hành vi và tuổi dậy thì

Trẻ nổi loạn và khó kiểm soát (Nguồn: Sưu tầm)
Trong giai đoạn tuổi dậy thì (thường từ 8-14 tuổi), trẻ có thể có những thay đổi hành vi thường được gọi là “nổi loạn”:
- Tính nổi loạn: Sự biến đổi nhanh chóng trong cơ thể và tâm trí có thể khiến trẻ cảm thấy bối rối và khó kiểm soát, dẫn đến hành vi nổi loạn và không nghe lời, khi trẻ muốn thể hiện quyền lực và kiểm soát trong môi trường gia đình.
- Xung đột với cha mẹ: Mong muốn tự quyết định và sự khác biệt về quan điểm, giá trị giữa trẻ và cha mẹ có thể làm gia tăng sự xung đột.
Nếu xung đột này quá lớn và gây ra hậu quả trong mối quan hệ gia đình, phụ huynh cần tìm đến chuyên gia Sức khỏe Tâm thần, tâm lý để được trợ giúp.
Như vậy, trong bối cảnh tâm lý học lâm sàng, “rối loạn hành vi” thường được sử dụng để mô tả một nhóm các triệu chứng liên quan đến khó khăn trong việc kiểm soát hành vi và cảm xúc, thể hiện rõ nhất trong các chẩn đoán như rối loạn tăng động giảm chú ý (đặc trưng bởi tính bốc đồng và hiếu động) và là triệu chứng đi kèm của Trầm cảm (thể hiện qua sự cáu kỉnh, chống đối, hoặc hành vi liều lĩnh). Việc can thiệp bằng các liệu pháp tâm lý như Liệu pháp Nhận thức Hành vi (CBT) là hiệu quả trong việc điều trị các rối loạn hành vi hoặc nhân cách.
Nguyên nhân gây rối loạn hành vi ở trẻ em
Rối loạn hành vi ở trẻ em (thường liên quan đến hành vi gây rối, hung hăng, hoặc kém thích nghi) là kết quả của sự tương tác phức tạp giữa các yếu tố sinh học, di truyền, môi trường sống, và tâm lý xã hội.
Dưới đây là các nguyên nhân và yếu tố nguy cơ chính:
1. Yếu tố môi trường và sang chấn (Environmental and Trauma Factors)
Trải nghiệm bất lợi trong thời thơ ấu (Adverse Childhood Experiences – ACEs):
- Tiếp xúc với căng thẳng độc hại (toxic stress) do ACEs gây ra có thể làm thay đổi sự phát triển của não bộ.
- ACEs làm tăng đáng kể nguy cơ phát triển rối loạn nhân cách. Cụ thể: ngược đãi và bỏ bê về cảm xúc (emotional abuse and neglect) có mối liên hệ chặt chẽ với rối loạn nhân cách ranh giới (Borderline Personality Disorder – BPD).
- Các loại ACEs bao gồm: ngược đãi, bỏ bê, bạo lực (trong gia đình hoặc cộng đồng), bệnh tâm thần của cha mẹ, lạm dụng chất kích thích, bị giam giữ, hoặc ly hôn.
- Trẻ em có ba ACEs trở lên có tỷ lệ mắc một hoặc nhiều rối loạn tâm thần, cảm xúc hoặc hành vi cao hơn đáng kể (36,3%) so với trẻ em không có ACEs (11,0%).
Xung đột hôn nhân và gia đình:
- Xung đột hôn nhân và ly thân/ly hôn là các yếu tố nguy cơ được đặt mục tiêu trong các chương trình can thiệp phòng ngừa vì chúng liên quan đến các vấn đề về kiểu ứng xử sớm (early conduct problems) ở trẻ em.
- Bỏ bê và ngược đãi trẻ em được coi là yếu tố rủi ro dẫn đến sự điều chỉnh kém.
Ảnh hưởng của gia đình không lành mạnh:
- Động lực gia đình không lành mạnh có liên quan đến việc tăng nguy cơ sử dụng chất kích thích và nghiện ngập ở thanh thiếu niên.
- Việc duy trì các vai trò gia đình không lành mạnh (dysfunctional family roles) qua các thế hệ là phổ biến. Ví dụ, vai trò “đứa trẻ vàng” (the golden child) có thể dẫn đến chủ nghĩa hoàn hảo và lòng tự trọng thấp ở tuổi trưởng thành.
2. Yếu tố sinh học và di truyền (Biological and Genetic Factors)
Di truyền (Genetics):
- Rối loạn tâm thần nói chung có thể có khuynh hướng di truyền.
- Tính khí (Temperament) của một người được xác định bởi sự di truyền gen và kinh nghiệm sống.
- Các nghiên cứu về trẻ được nhận nuôi cho thấy con cái của cha mẹ mắc tâm thần phân liệt có nguy cơ phát triển bệnh cao hơn đáng kể, cho thấy vai trò mạnh mẽ của di truyền là một yếu tố nguy cơ.
Các vấn đề trong giai đoạn phát triển sớm:
- Biến chứng chu sinh (Perinatal Complications): Các yếu tố như sinh non, ngạt, và ca sinh khó có liên quan đến việc tăng nguy cơ rối loạn nhân cách. Những biến chứng này có thể dẫn đến phát triển não bộ bất thường, khiến cá nhân dễ mắc bệnh lý hành vi.
- Căng thẳng trước khi sinh (Prenatal Stress): Tiếp xúc với căng thẳng của người mẹ trong thai kỳ có liên quan đến khả năng cao hơn phát triển rối loạn nhân cách ở con cái.
- Căng thẳng độc hại do ACEs gây ra cũng làm thay đổi sự phát triển của não bộ.
3. Yếu tố tâm lý xã hội và học tập (Psychosocial and Learning Factors)
Quản lý gia đình kém:
- Thực hành quản lý gia đình kém được xác định là một yếu tố nguy cơ phổ biến dẫn đến các vấn đề hành vi sớm (early behavior problems).
Vấn đề về giáo dục và xã hội:
- Thất bại trong học tập: Là yếu tố nguy cơ cho các vấn đề hành vi sớm.
- Bị bạn bè từ chối: Là yếu tố nguy cơ dẫn đến các vấn đề hành vi sớm, hung hăng, và chống đối xã hội.
- Kiểm soát xung động kém (Poor Impulse Control): Được coi là yếu tố rủi ro liên quan đến các vấn đề hành vi sớm.
Ảnh hưởng của chất kích thích:
- Sử dụng chất kích thích (substance use), chẳng hạn như lạm dụng rượu, làm tăng nguy cơ rối loạn tâm thần. Động lực gia đình không lành mạnh tương quan với việc tăng nguy cơ sử dụng chất kích thích ở thanh thiếu niên.
Rối loạn hành vi ảnh hưởng như thế nào đến trẻ?

Trẻ em bị suy giảm nhận thức (Nguồn: Sưu tầm)
1. Ảnh hưởng đến chức năng nhận thức và học tập
Rối loạn hành vi có liên quan chặt chẽ đến các vấn đề về khả năng nhận thức và kết quả giáo dục:
- Suy giảm khả năng nhận thức: Các rối loạn hành vi sớm thường đi kèm với các yếu tố nguy cơ như thất bại trong học tập (academic failure).
- Thiếu khả năng sẵn sàng đi học (Lack of Readiness for School): Đây là một yếu tố nguy cơ của rối loạn hành vi.
- Các vấn đề về tập trung: Rối loạn hành vi có thể liên quan đến các vấn đề về sự tập trung. Các nghiên cứu phòng ngừa đã nhắm mục tiêu vào các vấn đề như thiếu hụt sự chú ý (attention deficits) và vấn đề hành vi/kiểu ứng xử.
2. Tác động xã hội và mối quan hệ giữa các cá nhân
Rối loạn hành vi cản trở khả năng thiết lập và duy trì các mối quan hệ xã hội lành mạnh:
- Bị bạn bè từ chối (Peer Rejection): Đây là một yếu tố nguy cơ liên quan đến các vấn đề hành vi sớm, hung hăng, và chống đối xã hội.
- Hành vi hung hăng và chống đối xã hội: Rối loạn hành vi sớm và hung hăng có thể dẫn đến hành vi chống đối xã hội (antisocial behavior), gây ảnh hưởng tiêu cực đến môi trường xã hội của trẻ.
- Thiếu kỹ năng xã hội và kiểm soát xung động: Các vấn đề hành vi sớm thường đi kèm với kiểm soát xung động kém.
- Kém điều chỉnh sau sang chấn: Trẻ em trải qua các rối loạn hành vi sau khi bố mẹ ly hôn hoặc ly thân có thể gặp lo âu thấp hơn, ít vấn đề học tập hơn và khả năng điều chỉnh tốt hơn (better adjustment) nếu được can thiệp kịp thời.
3. Hậu quả lâu dài (chuyển tiếp sang tuổi trưởng thành)
Các vấn đề hành vi ở trẻ em nếu không được giải quyết có thể dẫn đến kết quả bất lợi trong tương lai:
- Hành vi phạm pháp (Delinquency) và bắt nạt (Bullying): Rối loạn hành vi được coi là một yếu tố nguy cơ dẫn đến hành vi phạm pháp. Các can thiệp phòng ngừa đã cho thấy kết quả là ít hành vi phạm pháp hơn.
- Sử dụng chất kích thích: Rối loạn hành vi sớm và điều chỉnh kém làm tăng nguy cơ bắt đầu sử dụng ma túy và tỷ lệ tội phạm.
- Trẻ em tiếp xúc với trải nghiệm bất lợi trong thời thơ ấu (ACEs) có tỷ lệ mắc một hoặc nhiều rối loạn tâm thần, cảm xúc, hoặc hành vi cao hơn đáng kể so với trẻ không có ACEs.
- Kém thích nghi chức năng: Việc phát triển rối loạn nhân cách (Personality Disorders), vốn có tiền đề từ các vấn đề hành vi thời thơ ấu (như Rối loạn Ứng xử), được hiểu là một dạng trải nghiệm nội tâm và hành vi dai dẳng lệch lạc đáng kể so với kỳ vọng văn hóa, gây ra sự suy giảm chức năng trong các lĩnh vực như nhận thức, cảm xúc và kiểm soát xung động.
4. Vấn đề sức khỏe tâm thần thứ phát
Rối loạn hành vi làm tăng nguy cơ phát triển các vấn đề sức khỏe tâm thần khác, như trầm cảm và lo âu:
- Trầm cảm và lo âu: Các chương trình can thiệp phòng ngừa đã nhắm mục tiêu vào các rối loạn hành vi sớm để giảm các triệu chứng trầm cảm (depressive symptoms) và lo âu (anxiety). Chương trình Can thiệp Gia đình vì Mất mát cho thấy kết quả là mức độ triệu chứng trầm cảm và rối loạn kiểu ứng xử thấp hơn.
- Bệnh lý tác động qua lại: Ví dụ, trầm cảm ở mẹ là một yếu tố nguy cơ của vấn đề hành vi sớm và thiếu hụt sự chú ý/rối loạn hành vi ở trẻ.
Chẩn đoán và điều trị rối loạn hành vi ở trẻ em
Quá trình chẩn đoán đòi hỏi một phương pháp có hệ thống, thường được thực hiện bởi các chuyên gia tâm thần và phải xem xét bối cảnh văn hóa cũng như giai đoạn phát triển của trẻ.
1. Quy trình đánh giá
Việc chăm sóc được thực hiện theo quy trình: Đánh giá, chẩn đoán, xác định kết quả, lập kế hoạch, thực hiện, và đánh giá lại.
- Đánh giá sức khỏe tâm thần (Mental Status Examination): Đánh giá này cần xem xét tuổi đời và các yếu tố văn hóa khi đánh giá ngoại hình và hành vi chung của trẻ.
- Đánh giá tâm lý xã hội (Psychosocial Assessment): Quá trình này thu thập dữ liệu chủ quan để phát hiện các yếu tố rủi ro và xác định cơ hội điều trị. Các yếu tố cần đánh giá bao gồm:
- Lịch sử gia đình mắc bệnh tâm thần.
- Sử dụng chất kích thích (thuốc lá, rượu, ma túy giải trí).
- Cơ chế đối phó (Coping mechanisms).
- Tiền sử bị lạm dụng.
- Khả năng chức năng và Hoạt động sinh hoạt hàng ngày (Activities of daily living).
- Đánh giá nguy cơ: Cần phải hỏi về cảm xúc và ý nghĩ tự làm hại bản thân (self-harm), đặc biệt ở thanh thiếu niên.
2. Xây dựng kế hoạch trị liệu (Therapeutic Alliance)
- Giao tiếp trị liệu: Cần sử dụng giao tiếp trị liệu-một quá trình truyền tải thông tin có mục đích và mang tính cá nhân, nhằm đạt được sự hiểu biết và tham gia của bệnh nhân.
- Trò chuyện trực tiếp với thanh thiếu niên: sau khi nói chuyện với người chăm sóc, nên dành thời gian nói chuyện riêng, nhấn mạnh rằng cuộc trò chuyện là “bảo mật có điều kiện” để xây dựng kế hoạch trị liệu tốt hơn và nhận được câu trả lời trung thực hơn.
- Kỹ thuật phản ánh (Reflection): Bác sĩ có thể lặp lại hoặc diễn giải những gì bệnh nhân nói một cách hỗ trợ để đảm bảo rằng đã hiểu đúng và người bệnh biết rằng họ đang được lắng nghe.
3. Xem xét văn hóa
Điều cần thiết là phải sử dụng các phương pháp giáo dục sức khỏe phù hợp với giá trị, niềm tin, thực hành sức khỏe, và văn hóa của người bệnh.
- Các yếu tố rủi ro có thể là độc nhất đối với một nhóm văn hóa cụ thể. Ví dụ, việc con cái của cha mẹ có cuộc hôn nhân bị cộng đồng truyền thống phản đối sẽ bị kỳ thị và chịu căng thẳng đặc biệt, điều mà các cuộc điều tra về tình trạng hôn nhân thông thường sẽ bỏ qua.
- Cần nhận ra mạng lưới xã hội và người hỗ trợ tự nhiên (natural helpers) trong cộng đồng, để cung cấp can thiệp một cách phù hợp với hệ sinh thái xã hội địa phương và giảm khoảng cách xã hội.
Điều trị và can thiệp phòng ngừa rối loạn hành vi
Các phương pháp điều trị rối loạn hành vi ở trẻ em tập trung vào việc thay đổi hành vi và kỹ năng đối phó, đặc biệt là can thiệp dựa trên gia đình và can thiệp nhận thức-hành vi.
1. Can thiệp dựa trên gia đình
Vì quản lý của gia đình kém là một yếu tố nguy cơ phổ biến dẫn đến các vấn đề hành vi sớm, các chương trình huấn luyện phụ huynh là trọng tâm của việc điều trị:
- Chương trình huấn luyện phụ huynh: Nhiều thử nghiệm can thiệp phòng ngừa đã được thiết kế để cải thiện thực hành quản lý của gia đình kém.
- Các chương trình này tập trung vào trẻ em có vấn đề hành vi sớm và nghèo đói kinh tế.
- Kết quả cho thấy cải thiện thực hành quản lý của gia đình tốt hơn và ít vấn đề hành vi hơn.
- Trị liệu gia đình (Family Therapy): Nhà trị liệu có thể hỗ trợ điều chỉnh các mô hình tương tác rối loạn chức năng trong gia đình.
- Giáo dục gia đình: Cung cấp các chương trình giáo dục về triệu chứng, lựa chọn điều trị và chiến lược hỗ trợ người thân để giảm thiểu gánh nặng cho gia đình và hỗ trợ khả năng đối phó của họ.
2. Can thiệp hành vi và kỹ năng xã hội
Các can thiệp tập trung vào việc dạy trẻ các kỹ năng nhận thức để giải quyết xung đột và kiểm soát hành vi:
- Trị liệu nhận thức hành vi (CBT): Các can thiệp hành vi và nhận thức thường được sử dụng để giảm giận dữ, điều chỉnh lo âu và tăng nhận thức tích cực.
- Huấn luyện kỹ năng giải quyết vấn đề (Problem-Solving Skills Training)
- Chương trình giải quyết vấn đề nhận thức giữa các cá nhân đã cho thấy kết quả là kỹ năng giải quyết vấn đề nhận thức tốt hơn và ít vấn đề hành vi hơn.
- Việc phát triển kỹ năng đối phó tốt hơn và kiểm soát xung động là mục tiêu của các chương trình can thiệp toàn diện.
- Huấn luyện kỹ năng xã hội (Social Skills Training): Can thiệp cho trẻ có hành vi chống đối và bị bạn bè từ chối giúp giảm sự từ chối của bạn bè và cải thiện kỹ năng giao tiếp giữa các cá nhân.
- Giảm hành vi hung hăng: Các chương trình can thiệp ở trường học đã cho thấy giảm hành vi hung hăng và chống đối xã hội. Chương trình can thiệp theo chiều dọc cũng dẫn đến giảm hành vi hung hăng và ít hành vi phạm pháp.
3. Liệu pháp hóa dược (Pharmacological Treatment)
Không có phác đồ điều trị cụ thể bằng thuốc cho “Rối loạn hành vi ở trẻ em” . Tuy nhiên, các rối loạn khác được điều trị bằng thuốc bao gồm:
- Thuốc chống trầm cảm (SSRIs, SNRIs).
- Thuốc ổn định khí sắc (Lithium, Carbamazepine).
- Thuốc an thần (Dopamine Receptor Antagonist).
Trong các can thiệp phòng ngừa nhắm vào lo âu và trầm cảm ở trẻ em, việc điều trị bằng thuốc có thể là một phần của phác đồ toàn diện.
Cách phòng tránh rối loạn hành vi ở trẻ em
I. Can thiệp sớm thời kỳ tiền sản (Prenatal and Early Infancy Interventions)
Các chương trình can thiệp sớm ngay từ giai đoạn mang thai và sơ sinh đã được chứng minh là có hiệu quả trong việc giảm thiểu các yếu tố nguy cơ hành vi sau này.
1. Chăm sóc tiền sản toàn diện

Chăm sóc tiền sản (Nguồn: Sưu tầm)
- Phụ nữ mang thai nên được cung cấp thông tin chung về những thay đổi về sinh lý và cảm xúc khi mang thai, cùng với sự phát triển của thai nhi.
- Giáo dục về hành vi và thói quen sức khỏe tích cực của người mẹ.
- Giảm thiểu các hành vi gây hại: cải thiện chế độ ăn uống của người mẹ và giảm hút thuốc trong thai kỳ.
- Hỗ trợ cho những gia đình có nguy cơ cao để giảm bỏ bê và ngược đãi trẻ em.
2. Cải thiện kỹ năng làm cha mẹ sớm
- Giáo dục và hỗ trợ cho các hành vi làm cha mẹ hiệu quả và hành vi gia đình.
- Các can thiệp cho trẻ sơ sinh và gia đình có nguy cơ (ví dụ: tuổi vị thành niên làm cha mẹ, tình trạng kinh tế xã hội thấp) đã dẫn đến hành vi và thái độ làm cha mẹ tốt hơn.
- Các chương trình can thiệp sớm nhằm cải thiện thực hành quản lý gia đình kém đã dẫn đến ít vấn đề hành vi hơn ở trẻ.
II. Can thiệp tập trung vào gia đình và mối quan hệ
Các vấn đề hành vi thường phát sinh từ sự tương tác trong gia đình, do đó, việc cải thiện động lực gia đình là rất quan trọng:
1. Cải thiện kỹ năng quản lý gia đình (Family Management Practices):
2. Giảm thiểu tác động của xung đột (Conflict Reduction):
- Các chương trình can thiệp cho con cái của cha mẹ ly hôn/ly thân đã giúp trẻ đạt được sự điều chỉnh tốt hơn (better adjustment) và ít lo âu hơn.
- Chương trình hỗ trợ gia đình (Family Bereavement Program) cho thấy mức độ triệu chứng rối loạn kiểu ứng xử thấp hơn ở trẻ.
3. Xây dựng mạng lưới hỗ trợ xã hội bao gồm: các bài giảng về sức khỏe, về tầm quan trọng của việc duy trì mạng lưới hỗ trợ xã hội lành mạnh.
III. Can thiệp phát triển kỹ năng nhận thức và xã hội (Cognitive and Social Skills)
Can thiệp ở trẻ em tuổi đi học tập trung vào việc trang bị cho trẻ các kỹ năng cốt lõi để đối phó với thách thức và xung đột:
1. Huấn luyện kỹ năng đối phó và giải quyết vấn đề
- Dạy trẻ kỹ năng giải quyết vấn đề nhận thức tốt hơn.
- Chương trình phát triển thanh thiếu niên tích cực đã cải thiện kỹ năng đối phó, chiến lược kiểm soát căng thẳng, giải quyết xung đột, và kiểm soát xung động (impulse control) ở thanh thiếu niên.
- Kỹ năng xã hội giúp trẻ giảm sự từ chối giao tiếp của bạn bè và cải thiện kỹ năng giao tiếp giữa các cá nhân.
2. Nâng cao năng lực học tập và gắn kết với trường học
- Thất bại học tập là một yếu tố nguy cơ quan trọng cho các vấn đề hành vi.
- Các chương trình can thiệp ở trường học sẽ giúp cải thiện năng lực nhận thức và giảm hành vi hung hăng.
- Can thiệp nhằm tăng sự gắn kết và cam kết với trường học đã cho thấy kết quả là tỷ lệ đình chỉ học tập do hành vi sai trái thấp hơn.
3. Phòng ngừa lạm dụng chất kích thích
- Các chương trình phòng ngừa ở lứa tuổi vị thành niên tập trung vào việc giảm thiểu ảnh hưởng xã hội thúc đẩy sử dụng chất kích thích và thái độ ủng hộ việc sử dụng ma túy.
- Các can thiệp này giúp giảm tỷ lệ sử dụng thuốc lá, rượu và cần sa.
Khi nào cha mẹ cần đưa trẻ đi khám bác sĩ?

Cha mẹ nên đưa trẻ đi khám khi nhận thấy các dấu hiệu rối loạn hành vi kéo dài (Nguồn: Sưu tầm)
Cha mẹ cần đưa trẻ đi khám bác sĩ, chuyên gia tâm thần hoặc nhà cung cấp dịch vụ sức khỏe tâm thần khi các triệu chứng đạt đến mức độ nghiêm trọng, gây suy giảm chức năng đáng kể, hoặc khi có nguy cơ tự gây hại. Dưới đây là các dấu hiệu cảnh báo chính:
1. Nguy cơ tự làm hại bản thân và hành vi nguy hiểm
- Ý định tự tử hoặc tự làm hại.
- Hành vi tự gây tổn thương.
- Sử dụng chất kích thích.
- Hành vi Hung hăng/Phạm pháp.
2. Suy giảm chức năng đáng kể trong cuộc sống hàng ngày
Khi các triệu chứng ảnh hưởng nghiêm trọng đến khả năng học tập, xã hội hoặc sinh hoạt bình thường của trẻ:
- Lo âu và rối loạn chức năng.
- Thay đổi nghiêm trọng trong hành vi: Trẻ có biểu hiện xa lánh khỏi xã hội, thiếu động lực, khó khăn trong việc tập trung, hoặc thường xuyên nổi cơn thịnh nộ.
- Vấn đề về giáo dục: Thay đổi rõ rệt trong thành tích học tập hoặc thất bại trong học tập.
- Khó khăn trong kiểm soát căng thẳng: Nếu căng thẳng không được giải quyết và trẻ không thể đối phó.
3. Triệu chứng thể chất thường xuyên hoặc kéo dài
Trẻ em thường biểu hiện căng thẳng qua các than phiền về cơ thể. Nếu các triệu chứng thể chất này lặp đi lặp lại mà không có nguyên nhân rõ ràng, đó có thể là dấu hiệu của vấn đề tâm lý cần được đánh giá:
- Đau đầu hoặc đau dạ dày thường xuyên.
- Rối loạn giấc ngủ: Mất ngủ hoặc khó ngủ, hoặc thay đổi rõ rệt trong thói quen ngủ.
- Mệt mỏi hoặc thay đổi thói quen ăn uống (tăng hoặc chán ăn).
- Ở trẻ nhỏ hơn 5 tuổi, các triệu chứng có thể là rối loạn chức năng ăn uống, ngủ, tiêu hóa….
Rối loạn hành vi không phải là lỗi của trẻ, mà là lời kêu cứu thầm lặng về những khó khăn trong cảm xúc và môi trường xung quanh. Can thiệp sớm, đúng cách và đầy yêu thương sẽ giúp con lấy lại sự tự tin, học cách kiểm soát cảm xúc và hòa nhập tích cực hơn.
Tại Phòng khám Tâm lý – Tâm thần Đức Tâm An, đội ngũ bác sĩ chuyên khoa và chuyên gia tâm lý luôn sẵn sàng đồng hành cùng phụ huynh trong hành trình thấu hiểu, hỗ trợ và điều trị cho trẻ bằng các phương pháp trị liệu khoa học, nhân văn và phù hợp với từng cá nhân.
Liên hệ tư vấn bởi Phòng khám Tâm lý – Tâm thần Đức Tâm An:
Đặt lịch hẹn ngay hôm nay để được tư vấn và điều trị một cách toàn diện và khoa học!