Rối loạn tâm thần ở trẻ em không chỉ là “bệnh của người lớn thu nhỏ”. Ở trẻ, biểu hiện thường kín đáo, dễ nhầm với tính cách “khó bảo” hay “lười học”. Phát hiện sớm và can thiệp đúng cách giúp trẻ phục hồi chức năng học tập – xã hội, giảm nguy cơ kéo dài tới tuổi trưởng thành. Bài viết dưới đây do đội ngũ chuyên gia Phòng khám Đức Tâm An biên soạn sẽ giúp phụ huynh nhận biết, hiểu nguyên nhân và các phương án chẩn đoán – điều trị cập nhật.
Sức khỏe tâm thần ở trẻ em là gì?

Sức khỏe tâm thần là phần thiết yếu của sức khỏe toàn diện (Nguồn: Sưu tầm)
Định nghĩa sức khỏe tâm thần ở trẻ
Sức khỏe tâm thần không chỉ là không có rối loạn; đó là trạng thái trẻ:
- Nhận biết và biểu lộ cảm xúc phù hợp theo lứa tuổi, bối cảnh
- Điều chỉnh cảm xúc – hành vi trong gia đình, lớp học và xã hội
- Xây dựng quan hệ tích cực với cha mẹ, bạn bè, thầy cô
- Học tập – vui chơi – hòa nhập ở mức tương xứng khả năng
- Hồi phục (resilience) trước khó khăn, stress mà không để lại hậu quả kéo dài.
Theo định nghĩa của WHO, sức khỏe tâm thần là phần thiết yếu của sức khỏe toàn diện. Trẻ khỏe mạnh về tâm thần có thể phát huy tiềm năng, đối mặt áp lực bình thường và đóng góp cho cộng đồng.
Tại sao sức khỏe tinh thần quan trọng với sự phát triển toàn diện?
Sức khỏe tâm thần đóng vai trò thiết yếu trong phát triển toàn diện của trẻ em, bởi:
- Phát triển về tâm lý – xã hội: khả năng gắn kết với người lớn, bạn bè; hình thành sự tự tin, tự giá – các yếu tố quan trọng để trẻ phát triển nhân cách, lòng tự trọng.
- Học tập và phát triển nhận thức: trẻ có sức khỏe tâm thần tốt tập trung hơn, dễ tiếp thu kiến thức, khả năng tư duy, chuyên môn giải quyết vấn đề tốt hơn.
- Khả năng thích ứng với môi trường: khi trẻ gặp thay đổi (chuyển trường, thay người chăm sóc, áp lực học tập…), khả năng quản lý stress, điều chỉnh hành vi giúp trẻ vượt khó.
- Ngăn ngừa hậu quả tâm thần về sau: các rối loạn tâm thần nếu không được xử lý sớm có thể dẫn tới suy giảm chức năng, ảnh hưởng sức khỏe thể chất, ảnh hưởng mối quan hệ, công việc và hạnh phúc ở tuổi trưởng thành.
- Ảnh hưởng thể chất và toàn thân: tâm thần và thể chất liên kết chặt. Trẻ bị stress, lo âu nhiều có thể bị ảnh hưởng giấc ngủ, ăn uống, hệ miễn dịch…
Những tình trạng rối loạn tâm thần phổ biến ở trẻ em
Tỷ lệ trẻ có ít nhất một rối loạn dao động 5-25% (trung bình ~12,5%). Ví dụ tại Mỹ: ADHD ~9,8%, lo âu ~9,4%, rối loạn hành vi ~8,9%, trầm cảm ~4,4%.
Một số nhóm thường gặp:
- Rối loạn phát triển: rối loạn phổ tự kỷ (ASD), chậm phát triển trí tuệ/ngôn ngữ.
- Rối loạn lo âu: lo âu lan tỏa, ám ảnh sợ, sợ chia ly.
- Rối loạn khí sắc: trầm cảm vị thành niên, rối loạn lưỡng cực (ít gặp hơn).
- ADHD: giảm chú ý, hiếu động, bốc đồng.
- Rối loạn hành vi/đối lập chống đối.
Các triệu chứng rối loạn tâm thần ở trẻ em là gì?
Lưu ý: Một số biểu hiện có thể bình thường theo giai đoạn phát triển. Chỉ đáng lo khi kéo dài, tăng nặng, gây ảnh hưởng học tập, quan hệ và sinh hoạt.
Nhóm cảm xúc (internalizing):

Trẻ em dễ khóc (Nguồn: Sưu tầm)
- Buồn bã, dễ khóc, cảm giác vô vọng
- Lo âu quá mức, hoảng sợ, sợ xa cách người thân
- Tự đánh giá thấp, tội lỗi; khí sắc thất thường, dễ cáu
- Có thể xuất hiện ý nghĩ về cái chết/tự hại.
Nhóm hành vi (externalizing):

Trẻ em dễ mất tập trung (Nguồn: Sưu tầm)
- Mất tập trung, hay quên, khó hoàn thành nhiệm vụ
- Hiếu động, bốc đồng, khó ngồi yên;
- Chống đối, gây rối, giận dữ, đập phá
- Rối loạn ngủ (khó ngủ, ác mộng), rối loạn ăn uống
- Tránh né hoạt động xã hội, rút lui, ít bạn.
Ảnh hưởng chức năng:
- Học kém, sa sút thành tích; xung đột với giáo viên/bạn bè
- Căng thẳng gia đình, mất hứng thú với hoạt động từng yêu thích.
Triệu chứng cơ thể (somatic): Đau đầu/đau bụng không rõ nguyên nhân y khoa; mệt mỏi; rối loạn tiêu hóa/cân nặng; vã mồ hôi, tim nhanh, run.
Triệu chứng phát triển (ASD/chậm phát triển):
- Chậm nói và hiểu; kỹ năng giao tiếp/ chơi tương tác kém
- Hành vi lặp lại, khó thích nghi thay đổi.
>> Xem thêm: 10+ Triệu Chứng Do Rối Loạn Lo Âu Gây Ra Mà Bạn Cần Phải Biết
Nguyên nhân nào gây ra rối loạn tâm thần ở trẻ em?

Nguyên nhân gây rối loạn tâm thần ở trẻ em là sự kết hợp của nhiều yếu tố (Nguồn: Sưu tầm)
Không do một yếu tố đơn lẻ mà là sự tương tác giữa:
1) Di truyền – sinh học
- Tiền sử gia đình (trầm cảm, lo âu, ADHD, ASD…)
- Phát triển não bộ – chất dẫn truyền (dopamine, serotonin…)
- Ảnh hưởng trước sinh (thuốc, nhiễm trùng, độc tố như chì, rượu/ma túy thai kỳ)
- Chấn thương đầu, bệnh mạn tính, rối loạn giấc ngủ.
2) Tâm lý cá nhân
- Khí chất (temperament) nhạy cảm
- Sang chấn: lạm dụng, bỏ bê, mất người thân
- Niềm tin/suy nghĩ tiêu cực, khả năng điều tiết cảm xúc kém.
3) Môi trường xã hội
- Quan hệ cha mẹ – con, phong cách nuôi dạy; xung đột, ly hôn, áp lực kinh tế
- Trường học: áp lực học tập, bắt nạt, thiếu hỗ trợ
- Cộng đồng: bạo lực, nghèo đói, thiếu dịch vụ.
4) Yếu tố phát triển – biến cố lớn
- Giai đoạn nhạy cảm (mầm non, dậy thì); chuyển nhà, đổi trường, sinh em, tang chế…
- Tương tác bảo vệ/nguy cơ:
- Di truyền thuận lợi nhưng môi trường hỗ trợ tốt → có thể không biểu hiện rối loạn; ngược lại, môi trường bất lợi kích hoạt/làm nặng triệu chứng sinh học sẵn có.
Làm thế nào để chẩn đoán bệnh tâm thần ở trẻ em?
Chẩn đoán rối loạn tâm thần ở trẻ là một quá trình phức tạp, đòi hỏi sự phối hợp giữa nhiều bên: trẻ, cha mẹ/caregiver, giáo viên, chuyên gia.
Các bước thường gặp:
1- Phỏng vấn và lấy bệnh sử – tiền sử
- Phỏng vấn cha mẹ, người chăm sóc để tìm hiểu các triệu chứng, thời gian xuất hiện, mức độ ảnh hưởng, hoàn cảnh;
- Hỏi về tiền sử phát triển: sinh non, cân nặng lúc sinh, các vấn đề y khoa, chấn thương, bệnh mãn tính, ngủ, ăn…;
- Lịch sử gia đình có ai bị rối loạn tâm thần nào không.
2- Đánh giá hành vi và chức năng
- Quan sát trẻ trong các môi trường khác nhau (nhà, trường học)
- Sử dụng bảng đánh giá từ cha mẹ, giáo viên (rating scales)
- Đánh giá ảnh hưởng tới học tập, giao tiếp, quan hệ xã hội.
3- Thăm khám y khoa để loại trừ nguyên nhân thể chất
- Kiểm tra sức khỏe tổng quát; xét nghiệm nếu nghi ngờ: ví dụ rối loạn tuyến giáp, thiếu hụt dinh dưỡng, nhiễm trùng, rối loạn chuyển hóa,…
- Kiểm tra giấc ngủ, ăn uống, hoạt động thể chất.
4- Sử dụng tiêu chuẩn chẩn đoán quốc tế
- DSM5 / DSM5TR (Diagnostic and Statistical Manual of Mental Disorders) – Hiệp hội Tâm thần Hoa Kỳ;
- ICD – 10/ICD11 của Tổ chức Y tế Thế giới.
5- Đánh giá tâm lý và tâm thần chuyên sâu
- Đánh giá tâm lý (psychological assessment) nếu cần: kiểm tra khả năng nhận thức, IQ, kỹ năng ngôn ngữ, mức độ phát triển;
- Đánh giá các rối loạn đồng thời, ví dụ trẻ bị ADHD có thể còn có lo âu, trầm cảm,…
6- Lập kế hoạch chẩn đoán và điều trị:
- Xác định loại rối loạn, mức độ nặng
- Thảo luận với gia đình về lựa chọn điều trị
7- Khi nào cần đến chuyên gia:
- Triệu chứng nặng, kéo dài > 6 tháng hoặc ảnh hưởng lớn tới học tập/giải quyết các hoạt động hàng ngày.
- Có dấu hiệu nguy hiểm: ý nghĩ tự làm hại, tự tử, khủng hoảng tâm thần.
Bệnh tâm thần ở trẻ em được điều trị như thế nào?

Family Therapy (Nguồn: Sưu tầm)
Điều trị kết hợp là hiệu quả nhất: liệu pháp tâm lý + điều chỉnh môi trường/trường học ± thuốc (khi cần).
1) Trị liệu tâm lý
- CBT (nhận thức – hành vi): lo âu, trầm cảm, OCD.
- Behavior Therapy & Parent Training: cốt lõi cho ADHD và rối loạn hành vi.
- Play Therapy, trị liệu gắn bó cho trẻ nhỏ/rối loạn gắn bó.
- Family Therapy: cải thiện tương tác, kỹ năng phụ huynh.
- Liệu pháp nhóm/giáo dục kỹ năng xã hội, phối hợp với giáo viên.
2) Điều trị bằng thuốc (khi triệu chứng nặng/ảnh hưởng chức năng)
- Kích thích (ADHD), chống trầm cảm (SSRI/SNRI), chỉnh khí sắc, chống loạn thần, giải lo âu…
- Nguyên tắc: bắt đầu liều thấp – theo dõi sát và điều chỉnh theo đáp ứng & tác dụng phụ.
3) Can thiệp môi trường & giáo dục
- Điều chỉnh tại trường học: kế hoạch hỗ trợ cá nhân, giảm áp lực, ghế ngồi, thời lượng bài tập…
- Hỗ trợ gia đình: nếp sinh hoạt ổn định, nuôi dạy tích cực, giảm stress
- Can thiệp sớm: kỹ năng xã hội, cảm xúc và ngôn ngữ
- Chăm sóc đa ngành: bác sĩ nhi, bác sĩ tâm thần nhi, tâm lý, giáo viên, CTXH
Tác dụng phụ của điều trị rối loạn tâm thần ở trẻ em
SSRI/SNRI:
- Đầu điều trị: bồn chồn, mất ngủ, buồn nôn/đau bụng
- Về sau: tăng cân, rối loạn giấc ngủ; nguy cơ tăng ý nghĩ/hành vi tự sát ở giai đoạn khởi trị/đổi liều → cần theo dõi sát.
Thuốc chống loạn thần:
- Ngoại tháp: run, cứng, chậm vận động
- Tăng prolactin: rối loạn kinh nguyệt, vú to ở nam
- Tăng cân nhanh, hội chứng chuyển hóa (đường, mỡ, nguy cơ tim mạch); buồn ngủ, mệt.
Dùng phối hợp nhiều thuốc/dài ngày:
- Nguy cơ tác dụng phụ nhiều hơn và nặng hơn
- Lo ngại dài hạn: béo phì/đái tháo đường/tim mạch, ảnh hưởng nhận thức (cần theo dõi định kỳ).
Tác động tâm lý và xã hội:
- Kỳ thị, tự ti, “dán nhãn bệnh”; phụ thuộc tâm lý vào thuốc.
Khi dùng thuốc, cần theo dõi sát, cân nhắc lợi và hại, lựa chọn thuốc phù hợp, liều thấp, thời gian điều trị hợp lý, phối hợp với trị liệu tâm lý.
Tiên lượng cho trẻ em bị rối loạn tâm thần là gì?
“Tiên lượng” là khả năng trẻ có thể hồi phục hoặc cải thiện, sống với chất lượng cuộc sống tốt, dựa trên nhiều yếu tố.
Yếu tố ảnh hưởng đến tiên lượng:
- Thời điểm phát hiện và can thiệp: phát hiện càng sớm, điều trị càng sớm giúp giảm tổn thất phát triển, giúp hồi phục tốt hơn.
- Loại và mức độ rối loạn: rối loạn nhẹ/moderate thường có triển vọng tốt hơn so với rối loạn nặng/phức tạp.
- Sự phối hợp điều trị: kết hợp điều trị tâm lý, thuốc, hỗ trợ môi trường giúp hiệu quả hơn.
- Hỗ trợ từ gia đình, trường học, cộng đồng: môi trường ổn định, hiểu biết, hỗ trợ sẽ giúp trẻ phục hồi nhanh và duy trì được kết quả.
- Khả năng phục hồi (resilience): tính cách, kỹ năng đối phó stress, mạng lưới hỗ trợ xã hội giúp tăng khả năng phục phục hồi.
- Trạng thái đồng mắc (comorbidity): nếu trẻ có nhiều rối loạn cùng lúc (ví dụ lo âu + ADHD + hành vi), thì điều trị phức tạp hơn, triển vọng có thể kém hơn.
Nhiều nghiên cứu cho thấy trẻ em với rối loạn tâm thần nếu được can thiệp đúng cách có khả năng hồi phục cao, nhiều trường hợp có thể đạt chức năng bình thường (học tập, xã hội).
Rối loạn tâm thần ở trẻ em có thể ngăn ngừa được không?

Rối loạn tâm thần ở trẻ em có thể ngăn ngừa (Nguồn: Sưu tầm)
Có thể giảm nguy cơ/giảm nặng thông qua phòng ngừa và can thiệp sớm:
- Phát hiện sớm tại trường học/phòng khám; sàng lọc nhóm nguy cơ cao.
- Gia đình lành mạnh: yêu thương, giao tiếp mở, ít xung đột, cấu trúc rõ ràng; hỗ trợ kinh tế – xã hội khi cần.
- Giáo dục cảm xúc – xã hội: nhận biết cảm xúc, quản lý cảm xúc, kỹ năng giải quyết vấn đề.
- Nếp sống lành mạnh: ngủ đủ, đúng giờ, vận động đều, dinh dưỡng chuẩn; giới hạn thời gian màn hình.
- Môi trường học đường hỗ trợ: chống bắt nạt, dịch vụ tâm lý học đường.
- Chính sách cộng đồng: tăng cường dịch vụ sức khỏe tâm thần trẻ em, đào tạo nhân lực, giảm kỳ thị.
Cha mẹ nên làm gì khi nghi ngờ con bị rối loạn tâm thần?

Thường xuyên trò chuyện với trẻ (Nguồn: Sưu tầm)
1) Quan sát và ghi nhận
- Ghi lại hành vi/cảm xúc bất thường: thời điểm, bối cảnh, mức độ ảnh hưởng
- Trao đổi với giáo viên/người thân để đối chiếu.
2) Trò chuyện với trẻ
- Không phán xét, không ép buộc; tạo không gian an toàn để trẻ nói về cảm xúc.
3) Tìm tư vấn chuyên môn
- Bác sĩ nhi/ bác sĩ tâm thần nhi/ nhà tâm lý để đánh giá và sàng lọc.
4) Hỗ trợ tại nhà và trường
- Lịch sinh hoạt ổn định; khuyến khích vận động, ngủ đủ
- Giảm áp lực học tập quá mức; phối hợp kế hoạch hỗ trợ với giáo viên.
5) Học cùng con và kiên nhẫn theo dõi
- Tìm hiểu rối loạn có thể mắc (ADHD, lo âu, trầm cảm…);
- Theo dõi hiệu quả điều trị cũng như các tác dụng phụ, tái khám đúng hẹn.
Rối loạn tâm thần ở trẻ em là vấn đề phức tạp, có thể ảnh hưởng sâu sắc đến sự phát triển toàn diện nếu không được phát hiện và điều trị kịp thời. Hiểu rõ định nghĩa, triệu chứng, nguyên nhân và phương pháp chẩn đoán sẽ giúp cha mẹ chủ động can thiệp đúng lúc.
Điều trị hiệu quả thường cần kết hợp trị liệu tâm lý, thuốc (nếu cần), cùng với sự hỗ trợ từ gia đình và nhà trường. Dù thuốc có thể gây tác dụng phụ, nhưng với liều thấp, theo dõi sát và phối hợp đa chuyên khoa, triển vọng hồi phục của trẻ là rất khả quan.
Quan trọng nhất vẫn là phòng ngừa và phát hiện sớm. Cha mẹ, thầy cô và cộng đồng đều giữ vai trò then chốt trong việc đồng hành, hỗ trợ và giúp trẻ không bị cô lập vì khó khăn tâm thần.
Nếu bạn nghi ngờ con mình có dấu hiệu rối loạn tâm thần, hãy đưa trẻ đến Phòng khám Đức Tâm An để được bác sĩ chuyên khoa thăm khám, đánh giá toàn diện và tư vấn hướng điều trị phù hợp. Đặt lịch ngay hôm nay để kịp thời đồng hành cùng con.
Liên hệ tư vấn bởi Phòng khám Tâm lý – Tâm thần Đức Tâm An:
Đặt lịch hẹn ngay hôm nay để được tư vấn và điều trị một cách toàn diện và khoa học!
Tài liệu tham khảo:
- Centers for Disease Control and Prevention (CDC). Data and Statistics on Children’s Mental Health. Retrieved from: https://www.cdc.gov/childrensmentalhealth/data.html
- World Health Organization (WHO). Mental health: strengthening our response. World Health Organization. 2018. Retrieved from: https://www.who.int/news-room/fact-sheets/detail/mental-health-strengthening-our-response
- Malhi GS, Bell E, Bassett D, et al. Adverse effects of antidepressant medications and their management in children and adolescents. Australian & New Zealand Journal of Psychiatry. 2023.
PMID: 36651686
- Correll CU, Manu P, Olshanskiy V, Napolitano B, Kane JM, Malhotra AK. Cardiometabolic risk of second-generation antipsychotic medications during first-time use in children and adolescents. JAMA. 2009;302(16):1765–1773.
PMID: 19861668
- Bobo WV, Cooper WO, Stein CM, et al. Antipsychotics and the risk of type 2 diabetes mellitus in children and youth. JAMA Psychiatry. 2013;70(10):1067–1075.
PMID: 23965833
- McIntyre RS, Jerrell JM. Polypharmacy in children and adolescents treated for major depressive disorder: a claims database study. Journal of Clinical Psychiatry. 2009;70(2):240–246.
PMID: 19243839
- Cortese S, Adamo N, Giovane CD, et al. Comparative efficacy and tolerability of medications for attention-deficit hyperactivity disorder in children, adolescents, and adults: a systematic review and network meta-analysis. The Lancet Psychiatry. 2018;5(9):727–738.
DOI: https://doi.org/10.1016/S2215-0366(18)30269-4
- National Institute for Health and Care Excellence (NICE). Depression in children and young people: identification and management. NICE guideline [NG134], 2019.
Retrieved from: https://www.nice.org.uk/guidance/ng134American Psychiatric Association. Diagnostic and Statistical Manual of Mental Disorders (DSM5TR). 5th ed., Text Revision. 2022.
- World Health Organization (WHO). International Classification of Diseases 11th Revision (ICD-11). Retrieved from: https://icd.who.int/
Arxiv Preprint. Screen Time and Mental Health in Children and Adolescents: A Review. arXiv:2508.10062 [psych]. 2025.
Retrieved from: https://arxiv.org/abs/2508.10062