Dấu hiệu trẻ em bị stress: Nguyên nhân và cách giúp trẻ vượt qua

15/10/2025 admin

Không chỉ người lớn mới biết căng thẳng – trẻ em cũng có thể bị stress khi phải chịu áp lực học tập, kỳ vọng từ cha mẹ hay mâu thuẫn với bạn bè. Nhiều khi con trở nên dễ cáu gắt, thu mình hoặc hay than mệt, nhưng cha mẹ lại nghĩ đó chỉ là “tính cách” hay “giai đoạn phát triển”. Thực tế, đó có thể là dấu hiệu trẻ đang bị stress và cần được lắng nghe, thấu hiểu đúng cách trước khi mọi thứ trở nên nặng nề hơn.

Dấu hiệu trẻ em bị stress

dấu hiệu trẻ em bị stress

Dấu hiệu trẻ em bị stress bao gồm thay đổi về cảm xúc và hành vi (Nguồn: Sưu tầm)

Căng thẳng (stress) là một phản ứng tự nhiên của con người, giúp chúng ta giải quyết các thách thức và mối đe dọa trong cuộc sống. Tuy nhiên, stress quá mức hoặc kéo dài có thể gây ra các vấn đề về sức khỏe thể chất và tinh thần.

Điều quan trọng là phải nhận biết rằng các biểu hiện stress ở trẻ em thường khác biệt so với người lớn và có thể bị nhầm lẫn với những thay đổi tâm lý thông thường hoặc tính cách.

Các dấu hiệu phổ biến của stress và các vấn đề sức khỏe tâm thần liên quan đến stress ở trẻ em:

1. Dấu hiệu về cảm xúc và tâm lý

Trẻ em bị stress hoặc trầm cảm do stress kéo dài có thể biểu hiện các dấu hiệu về cảm xúc và tâm lý như sau:

  • Tính cách thay đổi và dễ cáu kỉnh: Thay vì buồn bã rõ ràng như người lớn, trẻ trầm cảm hoặc căng thẳng thường tỏ ra cáu gắt, dễ nổi nóng hoặc khó chịu liên tục.
  • Buồn bã, chán nản kéo dài: Trẻ cảm thấy buồn bã, chán nản mà không rõ lý do.
  • Mất hứng thú/niềm vui: Trẻ mất hứng thú với học tập và các hoạt động vui chơi, ngay cả với những sở thích trước đây.
  • Cảm giác tiêu cực về bản thân: Cảm thấy vô dụng, tội lỗi, bi quan hoặc tuyệt vọng về tương lai.
  • Lo lắng và dằn vặt: Cảm thấy lo lắng, dằn vặt về những điều xấu trong quá khứ hoặc lo sợ về những điều xấu trong tương lai.
  • Suy nghĩ tiêu cực hoặc tự làm hại bản thân: Có thể nảy sinh suy nghĩ tiêu cực, thậm chí có hành vi tự làm hại bản thân như uống thuốc quá liều, cắt mạch, đập đầu vào tường, hoặc suy nghĩ về cái chết/tự tử.
  • Nhạy cảm với sự từ chối: Đặc biệt ở thanh thiếu niên, trẻ có thể rất nhạy cảm với sự từ chối hoặc chỉ trích, dẫn đến khó khăn trong việc duy trì các mối quan hệ.

2. Dấu hiệu về hành vi và xã hội

Stress và các rối loạn tâm lý liên quan có thể ảnh hưởng đến hành vi và khả năng tương tác xã hội của trẻ:

  • Thu mình, tránh giao tiếp: Trẻ dần sa lánh khỏi các hoạt động xã hội, ít nói chuyện với bạn bè và người thân.
  • Khó tập trung và giảm hiệu suất học tập: Trẻ không thể tập trung, khó tập trung, tiếp thu bài vở, dẫn đến kết quả học tập giảm sút.
  • Hoạt động quá mức/Không thể ngồi yên (Dấu hiệu của Stress/ADHD đồng diễn):
    • Trẻ không thể ngồi yên lâu.
    • Luôn hoạt động quá mức (hiếu động thái quá) hoặc di chuyển và nói quá nhiều.
    • Không thể hoàn tất công việc được yêu cầu.
    • Dễ bồn chồn, gõ tay/chân hoặc vặn vẹo trên ghế.
  • Hành vi bốc đồng: Hành động thiếu suy nghĩ, khó khăn trong việc tự kiểm soát, trả lời câu hỏi trước khi hỏi xong, gặp khó khăn khi chờ đến lượt.
  • Hành vi chống đối/quậy phá: Một số trẻ có biểu hiện quậy phá, chống đối cha mẹ, trốn học, ăn cắp vặt hoặc tham gia vào các nhóm bạn xấu.
  • Biểu hiện lo âu xã hội: Trẻ có thể dễ khóc hoặc “đứng im” (freeze) hoặc có những hành vi bộc phát như cơn giận dữ khi đối mặt với các tương tác xã hội mà chúng sợ.
  • Bỏ bê bản thân: Không quan tâm đến việc chăm sóc cơ thể hoặc vệ sinh cá nhân.

3. Dấu hiệu về thể chất

dấu hiệu trẻ em bị stress

Trẻ em khó ngủ (Nguồn: Sưu tầm)

Stress cao độ hoặc kéo dài thường ảnh hưởng đến cơ thể thông qua hệ thống thần kinh tự trị, gây ra các triệu chứng vật lý:

  • Rối loạn giấc ngủ: Khó ngủ, mất ngủ, ngủ quá nhiều, thường xuyên gặp ác mộng, hoặc thức dậy quá sớm.

Lưu ý: Ở trẻ em, rối loạn giấc ngủ cũng có thể biểu hiện bằng hoạt động quá mức về vận động, mất tập trung, cáu kỉnh hoặc hành vi chống đối thay vì buồn ngủ rõ ràng như người lớn.

  • Thay đổi cảm giác thèm ăn và cân nặng: Không cảm thấy đói, chán ăn hoặc ăn vô độ, dẫn đến sụt cân hoặc tăng cân bất thường (thay đổi 5% trọng lượng cơ thể trong 1 tháng).
  • Đau nhức cơ thể không rõ nguyên nhân: Đau đầu, đau vai, đau lưng, đau bụng, tức ngực, khó thở hoặc chuột rút.
  • Mệt mỏi và kiệt sức: Cảm thấy rất mệt mỏi, kiệt sức, thiếu năng lượng hoặc cảm thấy chậm chạp.
  • Biểu hiện thần kinh thực vật:
    • Đổ mồ hôi tay chân.
    • Tim đập nhanh, cảm giác hồi hộp, hoặc đau ngực.
    • Tăng huyết áp.
    • Căng cơ.

Nếu nhận thấy những dấu hiệu này kéo dài từ hai tuần trở lên, đặc biệt là khi chúng gây ra suy giảm chức năng đáng kể trong học tập, giao tiếp xã hội hoặc các lĩnh vực quan trọng khác, cha mẹ nên tìm kiếm sự hỗ trợ từ các chuyên gia sức khỏe tâm thần (bác sĩ chuyên khoa tâm thần, nhà tâm lý) để được chẩn đoán và can thiệp kịp thời.

Nguyên nhân gây stress ở trẻ em

dấu hiệu trẻ em bị stress

Nguyên nhân gây stress ở trẻ em chủ yếu đến từ nhiều phía (Nguồn: Sưu tầm)

Căng thẳng (stress) ở trẻ em và thanh thiếu niên thường là kết quả của sự tương tác phức tạp giữa các yếu tố sinh học, tâm lý và môi trường xã hội mà trẻ phải đối mặt.

Các nguyên nhân chính dẫn đến stress ở trẻ em và thanh thiếu niên:

1. Yếu tố môi trường và gia đình

Môi trường sống của trẻ đóng vai trò rất quan trọng trong việc hình thành và duy trì stress, đặc biệt là môi trường gia đình.

  • Mâu thuẫn và bạo lực gia đình: Trẻ lớn lên trong môi trường gia đình căng thẳng, thường xuyên chứng kiến bạo lực gia đình, tranh cãi vợ chồng hoặc mâu thuẫn giữa các thành viên trong gia đình dễ có nguy cơ mắc trầm cảm/stress.
  • Thiếu sự hỗ trợ: Trẻ em bị thiếu sự quan tâm, yêu thương hoặc bị bỏ bê chăm sóc dễ có nguy cơ bị trầm cảm.
  • Sang chấn gia đình: Các sự kiện như cha mẹ ly hôn (đặc biệt khi trẻ đã có nhận thức xã hội trên 3 tuổi) có thể là những sang chấn tích lũy gây ảnh hưởng tiêu cực lớn đến cảm xúc, suy nghĩ, hành vi và tính cách của trẻ.
  • Kinh tế và nơi ở: Khó khăn về kinh tế trong gia đình hoặc việc buộc phải rời bỏ nơi đang sinh sống cũng là nguyên nhân gây stress.
  • Vấn đề của cha mẹ: Nếu cha mẹ bị lo âu hoặc trầm cảm, trẻ có nhiều khả năng phát triển các vấn đề này.

2. Áp lực học tập và xã hội

Các vấn đề liên quan đến trường học và xã hội là nguồn gây căng thẳng đáng kể cho trẻ em và thanh thiếu niên.

  • Áp lực học tập: Áp lực học tập quá lớn, cùng với kỳ vọng cao từ cha mẹ hoặc nhà trường, có thể khiến trẻ cảm thấy căng thẳng, mất tự tin, dễ rơi vào trạng thái lo âu, buồn chán.
  • Thi cử và công việc: Cảm thấy stress trong những tình huống thử thách như thi cử ở trường hoặc khối lượng công việc không thực tế là điều tự nhiên.
  • So sánh và phê bình: Việc bị so sánh với bạn bè, bị phê bình hoặc chỉ trích liên tục có thể làm trẻ mất động lực và hình thành suy nghĩ tiêu cực về bản thân.
  • Môi trường xã hội tiêu cực: Trải qua bạo lực trong cộng đồng nơi mình sinh sống hoặc bị bắt nạt, bị trẻ khác từ chối giao tiếp là các yếu tố nguy cơ.
  • Nhu cầu xã hội ngày càng tăng: Đối với thanh thiếu niên, nhu cầu xã hội và giải trí ngày càng tăng có thể góp phần gây mất ngủ hoặc các vấn đề về giấc ngủ, liên quan đến stress.

3. Yếu tố tâm lý, sang chấn và tính cách

Các trải nghiệm cá nhân và đặc điểm tâm lý bẩm sinh làm tăng tính nhạy cảm với stress.

  • Sang chấn tâm lý: Trẻ từng trải qua những sự kiện đau buồn như mất thành viên gia đình hoặc người thân, bị bắt nạt, bị lạm dụng hoặc trải nghiệm tuổi thơ bất lợi có nguy cơ cao mắc trầm cảm/stress.
  • Khó khăn tuổi dậy thì (tính độc lập và xung đột): Tuổi dậy thì là giai đoạn trẻ phát triển lòng tự trọng và mong muốn tự quyết định, điều này có thể dẫn đến xung đột với bố mẹ do sự khác biệt về quan điểm và giá trị. Sự thay đổi nhanh chóng trong cơ thể và tâm trí có thể khiến trẻ cảm thấy bối rối và khó kiểm soát, dẫn đến hành vi nổi loạn.
  • Thiếu khả năng đối phó: Nếu trẻ không được hướng dẫn cách đối mặt với căng thẳng hoặc thiếu sự hỗ trợ từ người thân, tình trạng có thể trở nên nghiêm trọng hơn.
  • Suy nghĩ quá mức (overthinking): Đối với giới trẻ, nguyên nhân chính gây stress là suy nghĩ quá mức về các tình huống, mối quan hệ, sự nghiệp và sức khỏe, dẫn đến rối loạn cảm xúc, đau đầu, mất ngủ và các rối loạn khác.
  • Nhân cách: Những người có nét tính cách hay lo lắng, chi ly, cẩn thận hoặc những người nhân cách yếu dễ bị rối loạn lo âu, thường liên quan đến stress.

4. Yếu tố ảnh hưởng của công nghệ và tham vọng (giới trẻ)

Giới trẻ hiện đại phải đối mặt với các yếu tố gây stress liên quan đến công nghệ và áp lực thành công.

  • Tiếp xúc Internet tiêu cực: Thế hệ trẻ ngày nay tiếp xúc nhiều hơn với nội dung bạo lực, hận thù, ghen tị và lạm dụng trên internet, điều này ảnh hưởng trực tiếp đến cảm xúc.
  • Quá tham vọng: Việc giới trẻ quá tham vọng, tập trung nhiều hơn vào lương và vị trí lớn mà quên chia sẻ tình yêu thương với gia đình, bạn bè và người thân, có thể dẫn đến việc có tất cả mọi thứ nhưng thiếu sự bình yên tinh thần và sự hài lòng về cảm xúc.

5. Yếu tố sinh học và bệnh lý

  • Sinh học: Yếu tố sinh học và tính khí có thể đóng vai trò trong việc phát triển lo âu hoặc trầm cảm (liên quan đến stress) ở trẻ em. Yếu tố giải phóng glucocorticoid cũng đóng vai trò quan trọng trong việc tạo ra phản ứng stress.
  • Di truyền: Trẻ có người thân trong gia đình mắc trầm cảm hoặc các rối loạn tâm lý khác có nguy cơ mắc trầm cảm cao hơn.
  • Bệnh lý: Một số bệnh lý mãn tính, béo phì, hoặc rối loạn phát triển cơ thể cũng có thể làm tăng nguy cơ trầm cảm ở trẻ.
  • Thiếu ngủ: Mất ngủ hoặc rối loạn giấc ngủ có liên quan đến các tác động tiêu cực đến cảm xúc và hành vi và ở thanh thiếu niên, ngủ không đủ giấc có liên quan đến mức độ cao hơn của tâm trạng chán nản, lo lắng và các vấn đề về hành vi.

Việc nhận diện các nguyên nhân này là bước đầu tiên quan trọng để giúp trẻ em đối phó và tìm kiếm sự hỗ trợ phù hợp.

Phương pháp giúp trẻ vượt qua stress

Có nhiều phương pháp kiểm soát căng thẳng (stress management techniques) và chiến lược đối phó thích nghi (adaptive coping strategies) có thể được dạy và khuyến khích áp dụng cho trẻ em và thanh thiếu niên để giúp các em vượt qua căng thẳng.

Đây là những phương pháp tập trung vào lối sống, kỹ thuật thư giãn và các can thiệp trị liệu:

I. Các chiến lược lối sống lành mạnh (Healthy Lifestyle Choices)

Việc duy trì lối sống lành mạnh là yếu tố cơ bản giúp giảm phản ứng căng thẳng của cơ thể.

1. Hoạt động thể chất và tập luyện

dấu hiệu trẻ em bị stress

Trẻ em cần được hoạt động thể chất và tập luyện (Nguồn: Sưu tầm)

  • Tập thể dục thường xuyên. Hoạt động thể chất làm tăng sản xuất endorphins của cơ thể, giúp cải thiện tâm trạng và giảm căng thẳng.
  • Giáo viên, phụ huynh hoặc người chăm sóc có thể hướng dẫn trẻ rằng đi bộ nhanh hoặc các hoạt động aerobic khác có thể tăng cường năng lượng, khả năng tập trung và giảm cảm giác lo âu.
  • Tập thể dục cũng giúp tạo ra cảm giác tích cực và có thể giúp giảm các triệu chứng trầm cảm.

2. Dinh dưỡng hợp lý

  • Khuyến khích trẻ chọn thực phẩm lành mạnh.
  • Nên tránh carbohydrate đơn giản, caffeine, rượu (nếu là thanh thiếu niên) và ăn quá nhiều.
  • Các lựa chọn thực phẩm giàu dinh dưỡng tốt có thể bao gồm sốt được làm từ đậu gà nấu chín nghiền nhuyễn trộn với tahini (bơ mè), dầu ô liu, nước cốt chanh và tỏi (hummus) với cà rốt, sữa chua với granola, hoặc trái cây và phô mai.

3. Ngủ đủ giấc

dấu hiệu trẻ em bị stress

Đảm bảo ngủ đủ giấc (Nguồn: Sưu tầm)

  • Đảm bảo trẻ ngủ đủ giấc mỗi đêm.
  • Ngủ đủ giấc và chất lượng thường xuyên cũng có thể giảm các triệu chứng trầm cảm.

4. Thiết lập giới hạn và kỳ vọng

  • Thiết lập ranh giới cá nhân và chuyên môn (hoặc học tập).
  • Đặt ra kỳ vọng thực tế và công bằng, hợp lý.
  • Khuyến khích trẻ đặt ra giới hạn, yêu cầu giúp đỡ (từ bạn bè, gia đình, giáo viên) và hạn chế áp đặt thêm các yêu cầu nếu trẻ cảm thấy quá tải.

5. Mạng lưới hỗ trợ xã hội

  • Duy trì mạng lưới hỗ trợ xã hội lành mạnh với bạn bè và gia đình để có sự hỗ trợ về mặt cảm xúc.
  • Xây dựng các mối quan hệ quan tâm và kết nối xã hội lành mạnh giúp đạt được khả năng phục hồi (resilience).
  • Mối quan hệ với thú cưng cũng có thể là một cách giảm căng thẳng.

II. Các kỹ thuật tập trung vào cảm xúc và tâm trí (Emotion-Focused Techniques)

Các chiến lược đối phó tập trung vào cảm xúc (Emotion-focused coping strategies) giúp kiểm soát phản ứng cảm xúc đối với các tác nhân gây căng thẳng.

1. Kỹ thuật thư giãn và hít thở (Relaxation and Breathing)

  • Nên khuyến khích thực hiện thở thư giãn ít nhất năm phút để làm dịu phản ứng căng thẳng.
  • Tập trung vào hơi thở và làm chậm lại (ví dụ: hít vào chậm qua mũi đếm từ một đến bốn, giữ hơi, và thở ra chậm qua miệng).
  • Kỹ thuật Nền tảng (Grounding): Giúp khi trẻ cảm thấy mất tập trung hoặc khó tập trung vào thời điểm hiện tại. Trẻ nên chú ý cảm giác và suy nghĩ của mình, sau đó chậm lại, tập trung vào hơi thở và kết nối với cơ thể (thở ra hoàn toàn, chờ ba giây, và hít vào chậm nhất có thể, đồng thời từ từ duỗi tay chân và đẩy chân xuống sàn).
  • Sử dụng Hình ảnh có Dẫn dắt (Guided Imagery): Có thể hữu ích để tăng cường thư giãn. Ví dụ, hướng dẫn trẻ tưởng tượng sóng lăn nhẹ nhàng vào khi hít vào và lăn nhẹ nhàng ra khi thở ra.

2. Chánh niệm (Mindfulness)

  • Chánh niệm là một hình thức thiền sử dụng kỹ thuật thở và suy nghĩ để tạo ra nhận thức về cơ thể và môi trường xung quanh. Nghiên cứu cho thấy chánh niệm có thể có tác động tích cực đến căng thẳng, lo âu và trầm cảm.

3. Chiến lược của WHO (Doing What Matters in Times of Stress)

Giáo dục trẻ rằng những suy nghĩ và cảm xúc mạnh mẽ là một phần tự nhiên của phản ứng căng thẳng, nhưng vấn đề sẽ xảy ra nếu chúng ta bị những suy nghĩ đó “mắc kẹt” (hooked).

  • Tháo gỡ (Unhooking): Nhận thấy một suy nghĩ hoặc cảm xúc đã níu kéo trẻ, sau đó gọi tên suy nghĩ hoặc cảm xúc đó (ví dụ: nói thầm “Đây là một suy nghĩ,” hoặc “Tôi nhận thấy có một cục u trong bụng tôi”).
  • Tạo khoảng trống (Making Room): Cho phép cảm giác hoặc suy nghĩ đau đớn đến rồi đi như thời tiết, thay vì cố gắng đẩy chúng ra xa. Bằng cách không chống lại suy nghĩ hoặc cảm xúc đau đớn, trẻ sẽ có thêm thời gian và năng lượng để hành động dựa trên các giá trị của mình.
  • Hành động theo giá trị (Acting on our values): Giúp trẻ không bị căng thẳng kéo ra khỏi những giá trị cá nhân mong muốn (như bình tĩnh, quan tâm, dũng cảm).
  • Sống nhân hậu (Being Kind): Lòng tốt đối với người khác và bản thân có thể tạo ra sự khác biệt đáng kể đối với sức khỏe tâm thần.

4. Tái định hình Tích cực (Positive Reframing)

  • Khuyến khích trẻ nhìn nhận các tình huống một cách tích cực hơn.
  • Xem các vấn đề là cơ hội.
  • Giữ thách thức trong góc nhìn và làm những gì có thể hợp lý để tiến về phía trước.

III. Can thiệp trị liệu (Therapeutic Interventions)

Trong trường hợp trẻ bị căng thẳng nghiêm trọng hoặc có các rối loạn tâm thần liên quan, các biện pháp trị liệu là cần thiết:

1. Trị liệu nhận thức hành vi (CBT – Cognitive Behavioral Therapy)

  • CBT là một chiến lược đối phó tập trung vào vấn đề (problem-focused coping).
  • CBT được sử dụng rộng rãi để giúp các cá nhân trẻ xác định và tái định hình các kiểu suy nghĩ tiêu cực, xây dựng kỹ năng đối phó và giảm các triệu chứng trầm cảm.
  • CBT dạy trẻ nhận thức rõ hơn về cách chúng suy nghĩ để cuối cùng có thể thay đổi hành vi của trẻ.
  • Các chiến lược CBT có thể bao gồm việc đối mặt với nỗi sợ hãi thay vì né tránh, sử dụng kỹ năng giải quyết vấn đề và phát triển sự tự tin vào khả năng của bản thân.

2. Trị liệu tiếp xúc (Exposure Therapy)

Đối với các rối loạn lo âu như ám ảnh sợ (phobias), trị liệu tiếp xúc có thể được sử dụng riêng lẻ hoặc kết hợp với CBT. Nó tập trung vào việc đối đầu với những nỗi sợ hãi bằng cách để trẻ tiếp xúc dần dần với các đối tượng hoặc tình huống đáng sợ (ví dụ: tưởng tượng, viết lách, hoặc đến thăm nơi xảy ra sự kiện) một cách an toàn để giúp trẻ tham gia vào các hoạt động mà chúng đã tránh né.

3. Trị liệu hỗ trợ (Hỗ trợ trong tình huống cấp tính)

  • Trong các tình huống căng thẳng cấp tính hoặc khủng hoảng, khả năng xử lý thông tin của trẻ trở nên khó khăn.
  • Sử dụng giao tiếp trị liệu để làm dịu phản ứng căng thẳng và khuyến khích trẻ bày tỏ suy nghĩ và mối quan tâm của mình.
  • Khi cung cấp thông tin hoặc hướng dẫn, hãy chia nhỏ thành các phần ngắn và sử dụng phương pháp “dạy lại” (teach back) để đảm bảo trẻ hiểu.

4. Hỗ trợ tinh thần/tâm linh

Tìm kiếm các hoạt động tinh thần hoặc tôn giáo có thể là một chiến lược đối phó tập trung vào cảm xúc hiệu quả. Việc hỗ trợ khía cạnh tinh thần có thể cải thiện sức khỏe và chất lượng cuộc sống.

>> Xem thêm: Stress kéo dài có thể gây ra những bệnh gì?

Câu hỏi thường gặp về trẻ em bị stress

Làm sao nhận biết sớm dấu hiệu stress ở trẻ em?

dấu hiệu trẻ em bị stress

Cha mẹ cần chú ý đến các thay đổi về cảm xúc, hành vi, thể chất và thói quen ăn ngủ (Nguồn: Sưu tầm)

Để nhận biết sớm các dấu hiệu căng thẳng (stress) hoặc các rối loạn tâm lý liên quan đến stress ở trẻ em, điều quan trọng là cha mẹ và người chăm sóc ph

ải quan sát những thay đổi bất thường trong hành vi, cảm xúc và sức khỏe thể chất của trẻ, vì các triệu chứng này ở trẻ em thường khác biệt so với người lớn.

Nếu các dấu hiệu về cảm xúc, hành vi hoặc thể chất này kéo dài liên tục ít nhất hai tuần và gây ra sự suy giảm chức năng đáng kể trong học tập, giao tiếp xã hội hoặc các lĩnh vực quan trọng khác, cha mẹ nên đưa trẻ đến gặp bác sĩ chuyên khoa tâm thần hoặc chuyên gia tâm lý để được đánh giá và can thiệp kịp thời. Phát hiện và can thiệp sớm là điều tối quan trọng để giảm thiểu ảnh hưởng tiêu cực đến sự phát triển của trẻ.

Stress ở trẻ em có nguy hiểm không?

Stress (căng thẳng) ở trẻ em có thể rất nguy hiểm nếu là stress mạn tính (kéo dài) hoặc stress cấp tính nghiêm trọng không được kiểm soát và can thiệp kịp thời. Stress ảnh hưởng đến cả tâm lý và cơ thể.

Mặc dù một chút stress cấp tính là phản ứng tự nhiên của con người và có thể giúp chúng ta thực hiện các hoạt động hàng ngày, nhưng stress quá mức hoặc kéo dài có thể dẫn đến nhiều vấn đề sức khỏe thể chất và tinh thần nghiêm trọng

Như vậy, trong khi stress cấp tính là phản ứng bình thường, stress mạn tính hoặc stress nghiêm trọng ở trẻ em sẽ là nguy hiểm vì nó có thể dẫn đến tổn thương não bộ, suy giảm chức năng xã hội và học tập và tăng nguy cơ mắc các rối loạn tâm thần nặng hơn (như trầm cảm, lo âu) cùng với các bệnh lý thể chất (tim mạch, tiêu hóa, rối loạn giấc ngủ).

Stress học đường khác gì stress tâm lý thông thường?

Sự khác biệt giữa stress học đường và stress tâm lý thông thường chủ yếu nằm ở nguồn gốc (tác nhân gây ra) và bối cảnh diễn ra, mặc dù về bản chất sinh học và biểu hiện triệu chứng (cảm xúc, thể chất) thì stress ở mọi hình thức đều là trạng thái lo lắng hoặc căng thẳng tinh thần.

Stress tâm lý thông thường là một phản ứng tự nhiên của con người đối với một tình huống khó khăn, thúc đẩy chúng ta giải quyết các thách thức.

Tóm tắt sự khác biệt:

Đặc điểm

Stress Tâm lý Thông thường (Nói chung)

Stress Học đường (School-related stress)

Bản chất

Trạng thái lo lắng/căng thẳng tinh thần do một tình huống khó khăn gây ra.

Là một loại stress tâm lý, có tác nhân chính liên quan đến học tập.

Nguồn gốc

Đa dạng: Gia đình (bạo lực, tranh cãi), kinh tế, xã hội (bạo lực cộng đồng), sang chấn cá nhân.

Cụ thể: Áp lực thi cử/bài tập, kỳ vọng cao từ cha mẹ/trường học, kết quả học tập kém, bị bạn bè từ chối.

Dấu hiệu đặc trưng

Triệu chứng thể chất (đau đầu, đau bụng, căng cơ), dễ nổi giận, khó ngủ.

Suy giảm chức năng rõ rệt trong học tập hoặc giao tiếp xã hội tại trường.

Cả hai loại stress này đều có thể dẫn đến các rối loạn tâm thần nặng hơn như lo âu và trầm cảm nếu kéo dài.

Trẻ bị stress có cần gặp bác sĩ tâm lý không?

Việc trẻ bị căng thẳng (stress) có cần gặp bác sĩ tâm lý hay không phụ thuộc vào mức độ nghiêm trọng, thời gian kéo dài của stress và các biến chứng tâm lý/thể chất đi kèm. Stress, đặc biệt là stress mạn tính, có thể dẫn đến các rối loạn tâm lý nghiêm trọng khác như trầm cảm và lo âu, khiến việc can thiệp chuyên môn là rất cần thiết.

Cha mẹ nên làm gì để ngăn ngừa stress cho con?

dấu hiệu trẻ em bị stress

Cha mẹ cần tạo môi trường yêu thương, lắng nghe và thấu hiểu (Nguồn: Sưu tầm)

Dưới đây là những điều cha mẹ nên làm để ngăn ngừa stress cho con, dựa trên việc xây dựng môi trường sống tích cực, rèn luyện kỹ năng đối phó và duy trì lối sống lành mạnh:

1. Xây dựng môi trường gia đình an toàn và tích cực

Một môi trường tích cực sẽ hỗ trợ tốt cho nhân cách của trẻ chống đỡ với stress. Sự hỗ trợ của gia đình là yếu tố quan trọng, có thể vô hiệu hóa hầu hết các yếu tố gây bệnh tâm lý.

  • Lắng nghe và thấu hiểu: Cha mẹ cần dành thời gian lắng nghe và hiểu biết về những suy nghĩ, cảm xúc và nhu cầu của con. Việc thể hiện sự quan tâm và sẵn lòng lắng nghe giúp con cảm thấy được đồng cảm và hỗ trợ.
  • Thảo luận và thiết lập ranh giới: Cha mẹ có thể thảo luận với con về quy tắc và giới hạn gia đình một cách công bằng và minh bạch. Việc thiết lập ranh giới rõ ràng và thảo luận giúp tạo ra sự hiểu biết và đồng thuận.
  • Giảm thiểu xung đột và tranh cãi: Cha mẹ cần học cách giảm thiểu xung đột và tranh luận trong quan hệ với con và nổi giận. Nên sử dụng cách tiếp cận hòa nhã và xây dựng để giải quyết mọi xung đột. Các sự kiện tâm lý căng thẳng, sự gián đoạn trạng thái cân bằng trong gia đình là những yếu tố góp phần khởi phát hoặc duy trì các rối loạn tâm lý.
  • Cung cấp sự ổn định và an toàn: Trẻ cần cảm thấy an toàn và ổn định trong môi trường gia đình. Cha mẹ có thể cung cấp sự ổn định bằng cách duy trì một lịch trình hàng ngày, thiết lập quy tắc rõ ràng và thể hiện qua tình yêu thương và sự chăm sóc.
  • Ủng hộ tính độc lập: Thể hiện sự ủng hộ và tôn trọng đối với quyết định và ý kiến của con, tạo ra một môi trường cởi mở và tôn trọng để giúp con cảm thấy tự tin và tự chủ hơn.
  • Rèn luyện sự tử tế: Cha mẹ có thể tự rèn luyện bản thân với các tiêu chí như Yêu thương, Bình tĩnh, Chu đáo, Tận tâm. Hãy nhớ rằng sự tử tế luôn đi theo hai chiều: chăm sóc bản thân và người khác.

2. Hỗ trợ con phát triển yỹ năng đối phó (Coping Skills)

Học cách đối phó với căng thẳng có thể giúp trẻ bớt cảm thấy choáng ngợp và hỗ trợ sức khỏe tinh thần và thể chất.

  • Dạy con tự kiểm soát cảm xúc và Suy nghĩ:
    • Trong các tình huống stress, cha mẹ nên hướng dẫn con tập trung, kết nối giao lưu và chú ý tốt hơn.
    • Dạy con cách để ý và gọi tên những suy nghĩ và cảm giác khó khăn (một cách âm thầm), sau đó tập trung lại vào điều đang làm.
    • Giúp con hiểu rằng có những suy nghĩ và cảm giác khó khăn là điều hiển nhiên khi bị stress.
    • Vào cuối mỗi ngày, khuyến khích con suy nghĩ về những gì đã hoàn thành, chứ không phải những gì chưa làm được.
  • Thiết lập mục tiêu và giảm gánh nặng công việc: đặt mục tiêu cho ngày, tuần và tháng, giảm bớt khối lượng công việc có thể giúp con cảm thấy kiểm soát tốt hơn các nhiệm vụ hiện tại và lâu dài.
  • Sử dụng phương pháp thư giãn: Luyện tập thư giãn là một phương pháp tốt giúp giải tỏa stress.
  • Các kỹ thuật như hít thở sâu có thể làm dịu hệ thần kinh, giảm nhịp tim, hạ huyết áp và giảm mức độ hormone gây căng thẳng, đồng thời cải thiện chất lượng giấc ngủ.
  •  Thực hành chánh niệm (Mindfulness) đã được chứng minh là giúp giảm căng thẳng và cải thiện khả năng thay đổi nhịp tim, một dấu hiệu cho thấy khả năng thích ứng với căng thẳng của hệ thần kinh.

3. Duy trì lối sống và sức khỏe thể chất

Phòng ngừa stress bắt đầu bằng việc tự chăm sóc bản thân khỏe mạnh về thể chất.

Hoạt động thể chất thường xuyên

  • Khuyến khích trẻ tham gia hoạt động thể chất hàng ngày. Ngay cả một cuộc đi bộ ngắn cũng có thể cải thiện tình trạng của trẻ khi các triệu chứng stress xuất hiện.
  • Hoạt động thể chất thường xuyên giúp tăng khả năng điều chỉnh hormone căng thẳng của cơ thể, cải thiện lưu thông máu và tuần hoàn, tăng cường hệ thống miễn dịch.
  • Hoạt động thể chất có thể so sánh với liệu pháp tâm lý và thuốc chống trầm cảm trong điều trị trầm cảm và lo âu từ nhẹ đến trung bình.
  • Thói quen ăn uống lành mạnh: rèn luyện thói quen ăn uống lành mạnh, tập trung vào trái cây, rau, ngũ cốc nguyên hạt và nguồn protein nạc.
  • Đảm bảo giấc ngủ đủ và chất lượng: Ngủ đủ giấc theo khuyến nghị mỗi đêm tùy theo độ tuổi là một hành vi lành mạnh có thể giúp đối phó với các triệu chứng.
    • Để có thói quen ngủ tốt, trẻ nên đi ngủ và thức dậy vào cùng một thời điểm mỗi ngày.
    • Giữ phòng ngủ yên tĩnh, thoải mái và ở nhiệt độ mát mẻ.
    • Tắt các thiết bị điện tử ít nhất 30 phút trước khi đi ngủ.
    • Tránh ăn quá nhiều trước khi đi ngủ.
    • Ngủ đủ giấc giúp giảm căng thẳng và cải thiện trí tuệ.

4. Tìm kiếm sự hỗ trợ chuyên môn

Cha mẹ nên cân nhắc nói chuyện với nhà trị liệu hoặc nhà cung cấp dịch vụ chăm sóc sức khỏe về những lo lắng của mình.

  • Sàng lọc và Điều trị sớm: nếu trẻ gặp khó khăn trong thói quen ngủ hoặc cảm giác thèm ăn, đó là dấu hiệu mức độ stress có thể nằm ngoài tầm kiểm soát.
  • Trị liệu tâm lý: liệu pháp nói chuyện (trị liệu tâm lý) với một chuyên gia được đào tạo có thể giúp trẻ tìm cách đối phó với stress và nhận thức rõ hơn về suy nghĩ và cảm xúc của mình. Liệu pháp tâm lý giúp giảm căng thẳng và tăng khả năng thích nghi. Có nhiều phương pháp liệu pháp tâm lý có thể được thực hiện với cả người lớn và trẻ em.
  • Tham vấn chuyên gia: khi sự xung đột trong gia đình quá lớn gây ra hậu quả trong mối quan hệ, phụ huynh nên cần đến chuyên gia về Sức khỏe Tâm thần, tâm lý để được trợ giúp.

Stress ở trẻ em không phải là “chuyện nhỏ”, mà là tín hiệu cho thấy con đang cần được thấu hiểu và hỗ trợ kịp thời. Khi cha mẹ quan sát, lắng nghe và tìm đến sự giúp đỡ từ chuyên gia, đó chính là bước đầu tiên giúp con lấy lại niềm vui, sự tự tin và cân bằng cảm xúc.

Tại Phòng khám Tâm lý – Tâm thần Đức Tâm An, đội ngũ bác sĩ chuyên khoa và chuyên gia tâm lý trẻ em luôn đồng hành cùng gia đình trong hành trình giúp trẻ vượt qua stress an toàn, khoa học. Đặt lịch thăm khám cùng chuyên gia Đức Tâm An hôm nay để con được hỗ trợ sớm nhất!

Liên hệ tư vấn bởi Phòng khám Tâm lý – Tâm thần Đức Tâm An:

Đặt lịch hẹn ngay hôm nay để được tư vấn và điều trị một cách toàn diện và khoa học!

Liên hệ