Các mức độ trầm cảm: Triệu chứng, phân loại và cách điều trị

17/09/2025 admin

Trầm cảm không chỉ là “buồn thoáng qua” mà là một rối loạn cảm xúc có thể ảnh hưởng sâu rộng đến học tập, công việc, mối quan hệ và sức khỏe thể chất. Bài viết này giúp bạn nhận diện các mức độ trầm cảm (nhẹ – vừa – nặng), dấu hiệu cảnh báo, cách phân biệt với các rối loạn tâm lý khác và phác đồ can thiệp theo từng mức độ.

Trầm cảm là gì?

các mức độ trầm cảm

Trầm cảm là một trạng thái bệnh lý của cảm xúc (Nguồn: Sưu tầm)

Trầm cảm là một trạng thái bệnh lý của cảm xúc, được biểu hiện bằng quá trình ức chế toàn bộ hoạt động tâm thần. Nó là một rối loạn cảm xúc nghiêm trọng, không chỉ đơn thuần là cảm giác buồn bã thoáng qua.
Các biểu hiện chính của trầm cảm bao gồm:
• Khí sắc trầm (buồn bã kéo dài).
• Mất mọi quan tâm hay thích thú với các hoạt động thường ngày.
• Giảm năng lượng dẫn đến tăng sự mệt mỏi và giảm hoạt động.
Để được chẩn đoán là trầm cảm, các triệu chứng này phải tồn tại trong khoảng thời gian ít nhất là hai tuần

Các mức độ trầm cảm theo y khoa

các mức độ trầm cảm

Có 3 các mức độ trầm cảm (Nguồn: Sưu tầm)

Trầm cảm nhẹ

Ở mức độ này, người bệnh có ít triệu chứng và mức độ ảnh hưởng đến sinh hoạt, cuộc sống chưa nhiều. Với trầm cảm nhẹ, việc thay đổi lối sống, sinh hoạt và sự nâng đỡ có thể giúp ổn định sớm tình trạng bệnh.

Trầm cảm vừa

Mức độ này có nhiều triệu chứng hơn so với trầm cảm nhẹ và ảnh hưởng đáng kể đến sinh hoạt, cuộc sống hàng ngày của người bệnh.

Trầm cảm nặng

Đây là một loại rối loạn cảm xúc nghiêm trọng, biểu hiện bằng nhiều triệu chứng hơn hẳn, rất nặng nề và kéo dài. Trầm cảm nặng ảnh hưởng nghiêm trọng đến sinh hoạt, cuộc sống.

Nguy cơ lớn nhất của trầm cảm nặng là có thể gây nguy hiểm đến tính mạng của người bệnh. Căng thẳng và trầm cảm có thể làm tăng mất khối lượng chất xám trong não và trầm cảm càng nặng thì mức độ mất chất xám càng cao. Các khu vực bị ảnh hưởng bao gồm vùng dưới đồi (hippocampus), quan trọng cho học tập và ghi nhớ, và hạch hạnh nhân (amygdala), trung tâm xử lý cảm xúc

Trầm cảm giai đoạn 1 – cấp độ 1 (trầm cảm nhẹ)

  • Triệu chứng ít và mức độ ảnh hưởng đến sinh hoạt, cuộc sống hàng ngày chưa nhiều.
  • Với trầm cảm nhẹ, việc thay đổi lối sống, sinh hoạt và sự nâng đỡ có thể giúp ổn định tình trạng bệnh sớm.
  • Trong điều trị trầm cảm nhẹ, không nên sử dụng ngay thuốc chống trầm cảm. Thay vào đó, người bệnh có thể được hướng dẫn tự chăm sóc bản thân, sử dụng liệu pháp nhận thức hành vi và luyện tập thư giãn hoặc kích thích từ xuyên sọ. Đôi khi, trầm cảm nhẹ có thể được kiểm soát bằng các biện pháp hỗ trợ, tư vấn hoặc các liệu pháp tâm lý khác

Trầm cảm giai đoạn 2 – cấp độ 2 (trầm cảm vừa)

  • Triệu chứng nhiều hơn so với trầm cảm nhẹ.
  • Trầm cảm mức độ vừa ảnh hưởng đáng kể đến sinh hoạt và cuộc sống hàng ngày của người bệnh.

Trầm cảm giai đoạn muộn, nặng, không kèm theo loạn thần

Trầm cảm nặng là một loại rối loạn cảm xúc nghiêm trọng, đặc trưng bởi số lượng triệu chứng nhiều, biểu hiện nặng nề và kéo dài. Trầm cảm nặng ảnh hưởng nghiêm trọng đến sinh hoạt và cuộc sống của người bệnh.

1. Trầm cảm nặng là gì? Trầm cảm nặng là một loại rối loạn cảm xúc nghiêm trọng, đặc trưng bởi số lượng triệu chứng nhiều, biểu hiện nặng nề và kéo dài. Trầm cảm nặng ảnh hưởng nghiêm trọng đến sinh hoạt và cuộc sống của người bệnh.

2. Khái niệm “giai đoạn muộn” hoặc “kéo dài”:

Mặc dù thuật ngữ “giai đoạn muộn” không được định nghĩa cụ thể để chỉ một phân loại lâm sàng của trầm cảm, nhưng các tình trạng liên quan như:

  • Rối loạn trầm cảm dai dẳng (Persistent Depressive Disorder/Dysthymia): Đây là tình trạng cảm xúc chán nản kéo dài hơn hai năm.
  • Trầm cảm lâu năm/tái diễn: Trầm cảm lâu năm thường là trầm cảm tái diễn, tức là có nhiều đợt trầm cảm, gây ảnh hưởng đến sinh hoạt, công việc, mối quan hệ và chất lượng cuộc sống. Mỗi giai đoạn tái diễn về sau thường khó khăn và kéo dài hơn, ảnh hưởng đến việc ổn định triệu chứng, chi phí điều trị và gánh nặng bệnh tật.
  • Trầm cảm ở người cao tuổi: Tỷ lệ mắc và tử vong liên quan đến trầm cảm gia tăng ở người cao tuổi, vì cơ thể họ đã suy yếu và dễ bị ảnh hưởng nghiêm trọng do tự bỏ bê (ví dụ: mất nước, hạ thân nhiệt đe dọa sự sống) và bất động (ví dụ: tắc tĩnh mạch). Gần 20% các vụ tự tử hoàn thành diễn ra ở người cao tuổi. Điều này cho thấy trầm cảm ở giai đoạn cuộc đời về sau có những đặc thù và nguy cơ riêng.

3. “Không kèm theo loạn thần”:

“Trầm cảm giai đoạn muộn, nặng, không kèm theo loạn thần” có nghĩa là tình trạng trầm cảm nghiêm trọng mà không có các triệu chứng loạn thần như ảo tưởng (suy nghĩ sai lệch không phù hợp với thực tế) hay ảo giác (nhận thức sai lầm về sự vật, hiện tượng không có thật).

4. Các triệu chứng phổ biến của trầm cảm nặng (không kèm loạn thần):

Nếu có nhiều dấu hiệu và triệu chứng sau kéo dài hầu hết cả ngày, gần như mỗi ngày và kéo dài hơn hai tuần, cần phải trao đổi với bác sĩ chuyên khoa tâm thần:

  • Tâm trạng: Buồn bã, lo lắng hoặc cảm giác “trống rỗng” dai dẳng. Cảm giác vô vọng, tội lỗi, vô giá trị hoặc bất lực. Cáu kỉnh, bồn chồn hoặc khó ngồi yên.
  • Sở thích & Năng lượng: Mất mọi quan tâm hay thích thú với các hoạt động từng ưa thích. Giảm năng lượng, mệt mỏi hoặc cảm thấy chậm chạp.
  • Nhận thức: Khó tập trung, khó ghi nhớ hoặc đưa ra quyết định.
  • Giấc ngủ & Ăn uống: Khó ngủ, thức dậy quá sớm vào buổi sáng hoặc ngủ quên. Thay đổi cảm giác thèm ăn hoặc thay đổi cân nặng không theo kế hoạch. Mất ngủ mạn tính có liên quan đến các tác động tiêu cực đến cảm xúc và hành vi và thường đi kèm với các triệu chứng trầm cảm, lo lắng.
  • Suy nghĩ tự làm hại: Suy nghĩ về cái chết hoặc tự tử hoặc cố gắng tự tử là một dấu hiệu cảnh báo nghiêm trọng.

5. Nguy cơ và biến chứng của trầm cảm nặng:

  • Nguy cơ lớn nhất là có thể gây nguy hiểm đến tính mạng của người bệnh. Trầm cảm nghiêm trọng không được điều trị có thể dẫn đến tử vong do tự tử. Trầm cảm có thể dẫn đến những hậu quả nghiêm trọng, bao gồm nguy cơ tự tử hoặc tự gây thương tích.
  • Căng thẳng và trầm cảm có thể làm tăng mất khối lượng chất xám trong não. Trầm cảm càng nặng thì mức độ mất chất xám càng cao. Khi các khu vực như vùng đồi thị (hippocampus) và hạch hạnh nhân (amygdala) không hoạt động đúng cách, có thể dẫn đến các vấn đề về trí nhớ, suy nghĩ, phán đoán, cảm giác tội lỗi, vô vọng, thiếu động lực, và các vấn đề về giấc ngủ hoặc thèm ăn.

Giai đoạn trầm cảm nặng có kèm theo loạn thần

các mức độ trầm cảm

Giai đoạn trầm cảm nặng có kèm theo loạn thần là một tình trạng cực kỳ nguy hiểm (Nguồn: Sưu tầm)

1. Định nghĩa và đặc điểm

  • Trầm cảm nặng là một loại rối loạn cảm xúc nghiêm trọng, biểu hiện bằng số lượng triệu chứng nhiều, rất nặng nề và kéo dài, ảnh hưởng nghiêm trọng đến sinh hoạt và cuộc sống của người bệnh. Nguy cơ lớn nhất của trầm cảm nặng là có thể gây nguy hiểm đến tính mạng của người bệnh.
  • Trầm cảm loạn thần được nhắc đến như một trong các dạng trầm cảm khác, bên cạnh rối loạn trầm cảm nặng, rối loạn trầm cảm dai dẳng, rối loạn trầm cảm do chất/thuốc và do tình trạng bệnh lý. Điều này khẳng định sự tồn tại của một tình trạng trầm cảm kèm theo các triệu chứng loạn thần.

2. Các triệu chứng của trầm cảm nặng kèm loạn thần

Khi trầm cảm nặng có kèm theo loạn thần, các triệu chứng trầm cảm cơ bản sẽ trở nên nghiêm trọng và có thêm các biểu hiện của loạn thần.

  • Các triệu chứng trầm cảm nặng có thể bao gồm:
  • Tâm trạng buồn bã, lo lắng hoặc cảm giác “trống rỗng” dai dẳng, kéo dài hầu hết cả ngày, gần như mỗi ngày và kéo dài hơn hai tuần.
  • Cảm giác vô vọng, tội lỗi, vô giá trị hoặc bất lực.
  • Cáu kỉnh, bồn chồn hoặc khó ngồi yên.
  • Mất hứng thú với các hoạt động từng ưa thích.
  • Giảm năng lượng hoặc mệt mỏi, di chuyển hoặc nói chậm hơn.
  • Khó tập trung, ghi nhớ hoặc đưa ra quyết định.
  • Khó ngủ, thức dậy quá sớm vào buổi sáng hoặc ngủ quên.
  • Thay đổi cảm giác thèm ăn hoặc thay đổi cân nặng không theo ý muốn.
  • Suy nghĩ về cái chết hoặc tự tử hoặc cố gắng tự tử là một dấu hiệu cảnh báo nghiêm trọng.

Các triệu chứng loạn thần điển hình có thể xuất hiện kèm theo:

  • Những ý nghĩ hoang tưởng: Cho rằng bản thân bị tội…Có thể liên quan đến lần sinh gần đây, ví dụ như phủ nhận đứa con, hoặc có ý nghĩ đứa trẻ sẽ chết, bị giết hoặc bị bắt cóc.
  • Ảo tưởng giác quan: Nhận thức sai lầm về sự vật, hiện tượng không có thật.
  • Ảo thị thực sự mê mộng.
  • Tình trạng lú lẫn: Đánh dấu bởi sự dao động nặng về ý thức, giảm khả năng tập trung hoặc thiếu quyết đoán.

3. Ảnh hưởng lên não bộ

Căng thẳng và trầm cảm có thể làm tăng việc mất khối lượng chất xám trong não. Trầm cảm càng nặng thì mức độ mất chất xám càng cao. Khi những khu vực này không hoạt động đúng cách, người bệnh có thể gặp các vấn đề về trí nhớ, suy nghĩ, phán đoán, cảm giác tội lỗi hoặc vô vọng, thiếu động lực, và các vấn đề về giấc ngủ hoặc thèm ăn.

Các dạng trầm cảm khác

các mức độ trầm cảm

Có nhiều dạng trầm cảm khác (Nguồn: Sưu tầm)

  • Rối loạn trầm cảm nặng (Major Depressive Disorder): Dạng trầm cảm này bao gồm các triệu chứng kéo dài ít nhất hai tuần và ảnh hưởng đến khả năng thực hiện các công việc hàng ngày của người bệnh.
  • Rối loạn trầm cảm dai dẳng (Persistent Depressive Disorder/Dysthymia): Đặc trưng bởi tâm trạng chán nản kéo dài hơn hai năm, nhưng người bệnh vẫn có thể thực hiện các công việc hàng ngày, khác với rối loạn trầm cảm nặng. Ở trẻ em, dạng này còn được gọi là Rối loạn khí sắc, với các triệu chứng thường nhẹ hơn nhưng kéo dài, có thể xuất hiện từ sớm và tiếp tục đến tuổi trưởng thành, bao gồm buồn bã/tức giận dai dẳng, thay đổi thèm ăn/cân nặng, rối loạn giấc ngủ, thiếu năng lượng, khó tập trung, cảm giác tuyệt vọng và đôi khi lạm dụng chất kích thích.
  • Rối loạn trầm cảm do chất/thuốc (Substance/Medication-Induced Depressive Disorder): Dạng trầm cảm này liên quan đến việc sử dụng các chất như rượu hoặc thuốc giảm đau.
  • Rối loạn trầm cảm do tình trạng bệnh lý (Depressive Disorder Due to Another Medical Condition): Trầm cảm có thể liên quan đến một căn bệnh riêng biệt như bệnh tim hoặc bệnh đa xơ cứng.
  • Trầm cảm loạn thần (Psychotic depression): Đây là một dạng trầm cảm nặng có kèm theo các triệu chứng loạn thần.
  • Trầm cảm sau mãn kinh (Perimenopausal depression): Một dạng trầm cảm liên quan đến giai đoạn mãn kinh.
  • Rối loạn cảm xúc theo mùa (Seasonal Affective Disorder): Dạng trầm cảm này thường xuất hiện theo chu kỳ mùa.
  • Trầm cảm sau sinh (Postpartum depression): Là một trạng thái bệnh lý của cảm xúc, phổ biến ở phụ nữ trong độ tuổi sinh đẻ, đặc biệt là giai đoạn trước và sau khi sinh, biểu hiện bằng khí sắc trầm, mất mọi quan tâm hay thích thú, giảm năng lượng và tăng mệt mỏi. Các biểu hiện có thể bắt đầu từ thời điểm sinh con hoặc là sự tiến triển liên tục của trầm cảm từ khi mang thai.
  • Rối loạn tâm trạng hỗn hợp (ở trẻ em): Thường xuất hiện ở trẻ từ 6-10 tuổi, đặc trưng bởi tình trạng cáu kỉnh liên tục và các cơn bùng phát cảm xúc khó kiểm soát. Trẻ mắc chứng này có thể đồng thời mắc các rối loạn khác như rối loạn chống đối, tăng động giảm chú ý (ADHD) hoặc rối loạn lo âu.
  • Rối loạn trầm cảm điển hình (ở trẻ em): Là dạng trầm cảm kéo dài tối thiểu 2 tuần, có thể xảy ra ở mọi lứa tuổi nhưng thường gặp hơn sau tuổi dậy thì. Đây là dạng trầm cảm nghiêm trọng với nguy cơ tái phát cao, bao gồm cảm xúc buồn bã sâu sắc, mất hứng thú, thay đổi cân nặng bất thường, rối loạn giấc ngủ, mệt mỏi, khó tập trung và suy nghĩ về cái chết hoặc tự tử.

Trầm cảm có thể xảy ra ở mọi lứa tuổi, nhưng thường khởi phát ở tuổi thiếu niên, độ tuổi 20 hoặc 30. Ở người cao tuổi, trầm cảm lâm sàng không phải là một phần bình thường của quá trình lão hóa. Tuy nhiên, nếu một người đã từng bị trầm cảm khi còn trẻ, họ có nhiều khả năng bị trầm cảm khi lớn tuổi. Trầm cảm ở trẻ em và thanh thiếu niên cũng là một vấn đề sức khỏe tâm lý nghiêm trọng, với các dấu hiệu khác biệt so với người lớn, ví dụ như dễ cáu gắt, thu mình, và các vấn đề về thể chất.

Phân biệt trầm cảm với rối loạn tâm lý khác

các mức độ trầm cảm

Trầm cảm là một dạng rối loạn tâm lý đặc trưng (Nguồn: Sưu tầm)

Việc phân biệt trầm cảm với các rối loạn khác là rất quan trọng vì mặc dù có thể có sự chồng chéo về triệu chứng, nhưng nguyên nhân cốt lõi, cơ chế bệnh sinh và phương pháp điều trị lại khác nhau

Việc chẩn đoán chính xác đòi hỏi đánh giá toàn diện các triệu chứng, lịch sử bệnh và đáp ứng với điều trị. Một số trường hợp trầm cảm có thể đi kèm hoặc làm trung gian cho các triệu chứng của các rối loạn khác, tạo ra thách thức trong chẩn đoán và điều trị

Phân biệt trầm cảm với các rối loạn khác:

1. Rối loạn lo âu (Anxiety Disorders):

    + Điểm giống: Cả trầm cảm và rối loạn lo âu đều là các rối loạn tâm thần phổ biến, với tỷ lệ mắc cao (5-6% dân số), và thường xuyên đi kèm với nhau. Stress mạn tính có thể làm tăng nguy cơ mắc cả hai rối loạn này.

    + Điểm khác:

        * Lo âu là tình trạng lo lắng quá mức hoặc dai dẳng không tương xứng với mối đe dọa thực tế, ảnh hưởng đến hoạt động và có thể kèm theo những ý nghĩ hoặc hành động quá mức/vô lý. Nó liên quan tới stress, sự lo lắng cho mọi thứ và cố gắng né tránh các tình huống gây lo lắng, tiêu cực, sợ hãi mà bản thân không thể kiểm soát. Các triệu chứng cơ thể thường hoạt động quá mức của hệ thần kinh tự trị, như đau ngực, tim đập nhanh, ù tai, nổi mề đay, nấc dai dẳng, phân ly, vấn đề tiêu hóa, lưu thông máu, đau hàm, khó thở/ngáp. Lo âu kéo dài từ 3 tháng trở lên thường cần được đi khám.

        * Trầm cảm tập trung vào rối loạn cảm xúc, thể hiện sự tuyệt vọng, chán nản trong một thời gian dài (ít nhất 2 tuần), người bệnh không còn năng lượng, cảm thấy mình vô giá trị và có suy nghĩ tự làm hại bản thân.

2. Rối loạn lo âu lan tỏa (Generalized Anxiety Disorder – GAD):

    + Đặc điểm chính: Lo lắng quá mức và dai dẳng về nhiều vấn đề và tình huống hàng ngày, không khu trú vào một chủ đề cụ thể, kéo dài ít nhất 6 tháng.

    + Triệu chứng cơ thể rõ rệt: Run tay chân, vã mồ hôi, hồi hộp, đánh trống ngực, khó thở, căng thẳng cơ bắp, rối loạn giấc ngủ, cáu gắt, dễ mệt mỏi.

    + Liên quan đến trầm cảm: Khoảng 50-90% người bệnh GAD có các rối loạn tâm thần khác đi kèm, bao gồm cả trầm cảm.

3. Rối loạn hoảng sợ (Panic Disorder):

    + Đặc điểm chính: Những cơn lo âu nghiêm trọng đột ngột, không thể đoán trước, thường kéo dài 30-45 phút, đạt đỉnh trong vòng 10 phút.

    + Triệu chứng: Kết hợp giữa triệu chứng thể chất (hồi hộp, đổ mồ hôi, run rẩy, khó thở, tê liệt) và nhận thức (sợ ngạt thở/sợ chết, cảm giác điều gì đó khủng khiếp sẽ xảy ra, mong muốn chạy trốn khẩn cấp). Có lo lắng dai dẳng về các cơn trong tương lai và hành vi né tránh những nơi từng xảy ra cơn hoảng sợ.

    + Điều trị: Thuốc chống trầm cảm (SSRI, SNRI, TCA) là biện pháp dược lý duy nhất để kiểm soát lâu dài.

4. Rối loạn căng thẳng sau sang chấn (Post-Traumatic Stress Disorder – PTSD):

    + Đặc điểm chính: Tình trạng tâm thần suy nhược phát triển sau một sự kiện chấn thương lớn.

    + Triệu chứng khác biệt:

        + Xâm nhập: Các ký ức hoặc cơn ác mộng không mong muốn, tái hiện lại sự kiện sang chấn (hồi tưởng).

        + Né tránh: Tránh xa những thứ gợi nhớ về sang chấn tâm lý.

        + Thay đổi tiêu cực về nhận thức và cảm xúc: Tê liệt cảm xúc hoặc tách biệt, thờ ơ, nhận thức sai lệch, mất hứng thú, tự đổ lỗi không phù hợp.

        + Thay đổi về kích thích và phản ứng: Kích thích quá mức, bồn chồn hoặc tê liệt và xa cách.

    Mối liên hệ với trầm cảm: Trầm cảm là một trong những thay đổi tiêu cực về cảm xúc có thể xuất hiện ở PTSD và PTSD có thể đồng diễn với trầm cảm.

5. Rối loạn ám ảnh cưỡng chế (Obsessive-Compulsive Disorder – OCD):

    – Đặc điểm chính: Gồm hai thành phần chính là ám ảnh (những suy nghĩ, ý tưởng hoặc cảm giác không mong muốn tái diễn, gây lo âu/đau khổ) và cưỡng chế (những hành vi lặp lại mà người bệnh cảm thấy bị thôi thúc thực hiện để giảm bớt lo âu liên quan đến ám ảnh).

    – Triệu chứng khác biệt: Các ám ảnh thường có chủ đề cụ thể (sợ ô nhiễm, nghi ngờ, cần sắp xếp chính xác) và các hành vi cưỡng chế là các nghi thức lặp đi lặp lại (rửa tay nhiều lần, kiểm tra khóa cửa/bếp, đếm). Những hành vi này không mang lại niềm vui, chỉ giúp giảm lo âu tạm thời.

    – Mối liên hệ với trầm cảm: OCD có thể khó chẩn đoán vì các triệu chứng giống rối loạn lo âu và người bệnh có thể mắc cả OCD và rối loạn tâm thần khác. Phụ nữ mang thai mắc OCD có nguy cơ cao mắc trầm cảm sau sinh.

6. Rối loạn lo âu xã hội (Social Anxiety Disorder):

    – Đặc điểm chính: Nỗi sợ dai dẳng và quá mức về một hoặc nhiều tình huống xã hội có thể gây xấu hổ hoặc lo lắng, không tương xứng với mối đe dọa thực sự.

   – Triệu chứng khác biệt: Cố gắng tránh các tình huống xã hội hoặc phải chịu đựng với đau khổ tột độ. Ở trẻ em có thể biểu hiện bằng thu mình, dễ khóc, “đứng im” hoặc cơn giận dữ. Sợ bị sỉ nhục, xấu hổ, né tránh ăn nơi công cộng, nói trước đám đông hoặc dự đoán lo lắng như cảm thấy buồn nôn.

    – Ảnh hưởng: Ảnh hưởng đến thành tích học tập, công việc, các hoạt động hàng ngày và mối quan hệ.

7. Stress:

    – Điểm giống: Stress cao độ hoặc kéo dài có thể gây ra các vấn đề về sức khỏe thể chất và tinh thần và có thể khiến bạn có nguy cơ mắc trầm cảm hoặc lo âu cao hơn. Các triệu chứng như khó ngủ, mệt mỏi, khó tập trung, buồn bã, tội lỗi, lo lắng cũng xuất hiện trong stress.

    – Điểm khác: Stress là một phản ứng tự nhiên và hầu hết mọi người có thể vượt qua stress cấp tính. Trong khi đó, trầm cảm là một rối loạn bệnh lý kéo dài (ít nhất 2 tuần) với sự ức chế toàn bộ hoạt động tâm thần và trầm cảm nặng khó có thể tự khỏi nếu không có liệu pháp phù hợp. Không có phương pháp điều trị cụ thể cho stress, nhưng có thể điều trị các triệu chứng, trong khi trầm cảm cần được chẩn đoán và điều trị chuyên nghiệp.

8. Rối loạn giấc ngủ (Sleep Disorders) / Mất ngủ (Insomnia):

    – Đặc điểm chính: Rối loạn giấc ngủ là một nhóm các tình trạng làm rối loạn các kiểu ngủ bình thường. Mất ngủ được đặc trưng bởi khó ngủ, khó duy trì giấc ngủ hoặc cả hai, ngay cả khi có đủ thời gian và môi trường thuận lợi.

    – Điểm giống: Rối loạn giấc ngủ (đặc biệt là mất ngủ) là triệu chứng thường gặp trong trầm cảm. Mất ngủ mạn tính có liên quan đến các tác động tiêu cực đến cảm xúc và hành vi, bao gồm căng thẳng tinh thần quá mức, các triệu chứng trầm cảm, lo lắng và sử dụng rượu. Mất ngủ cũng có thể là triệu chứng báo trước trầm cảm tái phát.

    – Điểm khác: Mất ngủ lâu năm không có nghĩa là trầm cảm. Rối loạn giấc ngủ có thể do nhiều yếu tố khác gây ra, bao gồm lối sống/nghề nghiệp, các rối loạn giấc ngủ khác như ngưng thở khi ngủ, hội chứng chân không yên, chứng ngủ rũ và rối loạn nhịp sinh học. Trong khi trầm cảm là rối loạn cảm xúc chính.

9. Rối loạn thần kinh thực vật (Autonomic Dysfunction):

    – Đặc điểm chính: Rối loạn chức năng của hệ thần kinh tự chủ, hệ thống điều khiển các chức năng “tự chủ”, vô thức như nhịp tim, huyết áp, điều hòa nhiệt độ, tiêu hóa, mồ hôi, vận động đồng tử.

    – Triệu chứng khác biệt: Các triệu chứng thường liên quan trực tiếp đến các chức năng cơ thể vô thức: vấn đề nhịp tim (loạn nhịp), chóng mặt/ngất xỉu khi đứng, khó nuốt, khó tiêu hóa, táo bón, mờ mắt, đổ mồ hôi quá nhiều/ít, khó điều hòa thân nhiệt, vấn đề tiết niệu, vấn đề tình dục. Hạ huyết áp tư thế, hội chứng nhịp tim nhanh tư thế.

    – Mối liên hệ với trầm cảm: Rối loạn chức năng tự chủ có thể gây ra lo lắng, trầm cảm và căng thẳng. Các rối loạn tâm thần (bao gồm trầm cảm) thường biểu hiện sự gián đoạn trong hoạt động của dây thần kinh phế vị, dẫn đến giảm khả năng thay đổi nhịp tim, làm tăng nguy cơ tử vong đột ngột do tim. Stress mạn tính có thể làm trầm trọng thêm các triệu chứng trong các rối loạn liên quan đến hoạt động axit gamma amino-butyric thấp, như trầm cảm. Tuy nhiên, rối loạn chức năng tự chủ không phải là nguyên nhân trực tiếp gây ra trầm cảm mà thường phát triển trong quá trình mắc bệnh tâm thần.

    – Khác trầm cảm: Trầm cảm là một rối loạn cảm xúc/khí sắc, trong khi rối loạn thần kinh thực vật chủ yếu là rối loạn chức năng của các cơ quan nội tạng do sự mất cân bằng giữa hệ giao cảm và phó giao cảm.

10. Rối loạn tăng động giảm chú ý (Attention-Deficit/Hyperactivity Disorder – ADHD):

    – Đặc điểm chính: Rối loạn phổ biến ở trẻ em (có thể kéo dài đến tuổi trưởng thành), đặc trưng bởi khó tập trung và chú ý, khó kiểm soát hành vi và hiếu động thái quá (hoạt động quá mức). Biểu hiện ở nhiều môi trường khác nhau.

    – Triệu chứng khác biệt: Chia thành ba nhóm: không chú ý (khó chú ý, quên nhiệm vụ, quên dụng cụ), tăng động (quá nhiều năng lượng, di chuyển/nói quá nhiều, bồn chồn, khó ngồi yên) và tính bốc đồng (hành động thiếu suy nghĩ, khó tự kiểm soát, trả lời trước khi hỏi, khó chờ lượt). Khó khăn trong học tập là hậu quả của việc giảm tập trung chú ý và tăng động, chứ không phải do thiếu thông minh.

    – Mối liên hệ với trầm cảm: ADHD có thể đi kèm với trầm cảm. Người lớn mắc ADHD có thể có trầm cảm thứ phát liên quan đến lòng tự trọng thấp do hiệu suất hoạt động kém.

    – Khác trẻ hiếu động: Trẻ hiếu động có hành động nghịch ngợm không liên tục, có chủ định và có thể tập trung vào những thứ thích thú; trong khi trẻ tăng động thiếu khả năng tự kiểm soát và thăm dò môi trường lạ.

11. Rối loạn ám ảnh (Obsessive Disorder – general, phân biệt với OCD):

    – Đặc điểm chính: Người bệnh có những suy nghĩ, ý nghĩ cảm giác tái diễn một điều gì đó dù không mong muốn và rất khó kiểm soát, có thể bắt buộc họ phải thực hiện lại một hành động nào đó dù họ không muốn và biết là không hợp lý.

    – Triệu chứng khác biệt: Ám ảnh bởi ý tưởng/suy nghĩ cụ thể (sợ mất điều quan trọng, sợ bị tổn thương, hậu quả tồi tệ), hình ảnh/ký ức đau đớn, kinh hoàng không thể loại bỏ. Cảm thấy không thể kiểm soát, lo lắng/căng thẳng vì không thoát khỏi. Các loại ám ảnh phổ biến bao gồm sợ khoảng trống, sợ xã hội, sợ độ cao, sợ tiêm, sợ động vật, sợ không gian kín, sợ nôn mửa.

    – Mối liên hệ với trầm cảm: Các triệu chứng này có thể gây ra nhiều đau khổ và khó khăn trong cuộc sống hàng ngày.

12. Rối loạn tự kỷ (Autism Spectrum Disorder – ASD):

    – Đặc điểm chính: Khởi phát sớm ở trẻ em trước 3 tuổi và diễn biến kéo dài cả cuộc đời.

    – Triệu chứng khác biệt: Biểu hiện trên ba lĩnh vực chính: tương tác xã hội kém, giao tiếp khó khăn và hành vi định hình, ý thích thu hẹp.

    – Mối liên hệ với trầm cảm/ADHD: Trẻ tự kỷ thường kèm theo các rối loạn khác như tăng động giảm chú ý và chậm phát triển tâm thần. Tuy nhiên, không có bệnh nào nặng hơn bệnh nào, vì còn tùy thuộc vào tình trạng của từng bệnh nhân và mức độ của bệnh.

Như vậy, mặc dù trầm cảm có thể có nhiều triệu chứng chồng chéo với các rối loạn tâm lý khác (như lo âu, rối loạn giấc ngủ, stress), nhưng điểm khác biệt cốt lõi nằm ở bản chất của rối loạn cảm xúc (trầm cảm) so với các kiểu lo lắng, ám ảnh, hành vi hoặc chức năng tự chủ của các rối loạn khác. Nhiều rối loạn có thể đồng diễn với trầm cảm, khiến việc phân biệt và chẩn đoán trở nên phức tạp. Do đó, việc chẩn đoán chính xác bởi bác sĩ chuyên khoa tâm thần hoặc chuyên gia tâm lý là vô cùng cần thiết để xác định phác đồ điều trị phù hợp và hiệu quả nhất.

Nguyên nhân và yếu tố nguy cơ khiến bệnh tiến triển nặng

Bệnh trầm cảm có thể tiến triển nặng hơn do nhiều nguyên nhân và yếu tố nguy cơ khác nhau, bao gồm các tình trạng sức khỏe thể chất, các rối loạn tâm lý đi kèm, yếu tố xã hội, di truyền và việc chậm trễ hoặc không tuân thủ điều trị.

Dưới đây là các nguyên nhân và yếu tố nguy cơ khiến bệnh trầm cảm tiến triển nặng:

1. Các tình trạng bệnh lý thể chất và tuổi tác

– Bệnh mạn tính: Tỷ lệ mắc hầu hết các bệnh cơ thể tăng theo tuổi. Nhiều vấn đề về thể chất như bệnh tim mạch, đau mạn tính, đái tháo đường và bệnh Parkinson có liên quan đến nguy cơ cao mắc bệnh trầm cảm. Trầm cảm liên quan đến các bệnh lý riêng biệt như bệnh tim hoặc bệnh đa xơ cứng cũng là một dạng trầm cảm.

– Rối loạn chức năng thần kinh thực vật (Hệ thần kinh tự chủ): Rối loạn chức năng tự chủ, đặc biệt là sự mất cân bằng giữa hệ giao cảm và phó giao cảm dưới điều kiện căng thẳng, có thể làm trầm trọng thêm các triệu chứng của các rối loạn liên quan đến hoạt động axit gamma amino-butyric thấp, bao gồm trầm cảm. Rối loạn chức năng tự chủ làm tăng tốc độ tiến triển của bệnh. Rối loạn chức năng này làm tăng nguy cơ tử vong đột ngột do tim ở những người mắc rối loạn tâm thần. Các tổn thương ảnh hưởng đến hệ thần kinh tự chủ có thể dẫn đến mất chức năng hoàn toàn hoặc một phần của cơ quan nội tạng liên quan.

các mức độ trầm cảm

Rối loạn thần kinh tự chủ là tình trạng hệ thần kinh tự động của cơ thể không hoạt động bình thường (Nguồn: Sưu tầm)

– Rối loạn giấc ngủ và mất ngủ mạn tính: Các tác động tích lũy lâu dài của chứng mất ngủ và rối loạn giấc ngủ có liên quan đến tăng nguy cơ mắc trầm cảm. Rối loạn giấc ngủ còn là một triệu chứng báo trước của trầm cảm tái phát. Thiếu ngủ có liên quan đến mức độ cao hơn của tâm trạng chán nản, lo lắng, các vấn đề về hành vi, sử dụng rượu và cố gắng tự tử ở thanh thiếu niên. Những người bị mất ngủ có nguy cơ mắc trầm cảm gấp 10 lần.

– Hội chứng ngưng thở khi ngủ tắc nghẽn (OSA): Có thể dẫn đến tình trạng tăng huyết áp mạn tính và tăng đáng kể nguy cơ đột quỵ hoặc tử vong do bất kỳ nguyên nhân nào, không phụ thuộc vào các yếu tố nguy cơ khác. OSA gây gián đoạn giấc ngủ liên tục, tăng hoạt động hệ thần kinh giao cảm, ảnh hưởng đến nhiều hệ thống cơ thể và có thể góp phần gây ra tăng huyết áp, bệnh tim mạch, đái tháo đường.

– Tuổi cao: Tỷ lệ mắc và tử vong liên quan đến trầm cảm gia tăng ở người cao tuổi do cơ thể suy yếu, dễ bị ảnh hưởng nghiêm trọng do tự bỏ bê (ví dụ: mất nước, hạ thân nhiệt) và bất động (ví dụ: tắc tĩnh mạch). Gần 20% các vụ tự tử hoàn thành diễn ra ở người cao tuổi. Nếu đã từng bị trầm cảm khi trẻ, khả năng bị trầm cảm khi lớn tuổi sẽ cao hơn.

2. Các rối loạn tâm lý và tâm thần đi kèm 

– Stress mạn tính: Stress cao độ hoặc kéo dài có thể dẫn đến nhiều vấn đề sức khỏe lâu dài và khiến bạn có nguy cơ mắc bệnh tâm thần cao hơn như trầm cảm hoặc lo âu. Stress cũng có thể làm trầm trọng thêm các triệu chứng trong các rối loạn liên quan đến hoạt động axit gamma amino-butyric thấp, bao gồm trầm cảm. Suy nghĩ quá mức là nguyên nhân chính gây stress ở giới trẻ, dẫn đến rối loạn cảm xúc, đau đầu, mất ngủ và nhiều rối loạn khác.

– Rối loạn lo âu: Lo âu lâu dài có thể dẫn đến các rối loạn tâm lý khác như trầm cảm, làm tăng mức độ nghiêm trọng của tình trạng tâm lý này. Khoảng 50-90% người bệnh rối loạn lo âu lan tỏa có các rối loạn tâm thần khác đi kèm, bao gồm cả trầm cảm. Rối loạn lo âu cũng liên quan đến rối loạn chức năng tự chủ.

– Rối loạn stress sau sang chấn (PTSD): Trầm cảm là một trong những thay đổi tiêu cực về nhận thức và cảm xúc có thể xuất hiện ở PTSD. Nếu người bệnh có rối loạn đi kèm (ví dụ: trầm cảm, loạn thần) ảnh hưởng đến khả năng tiếp nhận điều trị tâm lý, cần ưu tiên điều trị bằng thuốc cho đến khi triệu chứng ổn định, sau đó phối hợp liệu pháp tâm lý.

– Rối loạn ám ảnh cưỡng chế (OCD): Phụ nữ mang thai và trong thời kỳ hậu sản mắc OCD có thể làm các triệu chứng OCD nặng hơn và có nguy cơ cao mắc trầm cảm sau sinh.

– Rối loạn tăng động giảm chú ý (ADHD): ADHD có thể xảy ra đồng thời với trầm cảm. Ở người lớn, ADHD không được điều trị có thể dẫn đến trầm cảm thứ phát liên quan đến lòng tự trọng thấp do hiệu suất hoạt động kém.

3. Yếu tố xã hội, môi trường và di truyền

các mức độ trầm cảm

Áp lực cuộc sống (Nguồn: Sưu tầm)

– Sang chấn và áp lực cuộc sống: Chấn thương tinh thần từ quá khứ là yếu tố nguy cơ. Các sự kiện lớn trong cuộc sống như người thân bị mất cũng có thể dẫn đến trầm cảm. Trẻ em lớn lên trong môi trường gia đình căng thẳng, mâu thuẫn giữa cha mẹ, thiếu quan tâm hoặc bị so sánh, phê bình, bắt nạt, lạm dụng có nguy cơ cao mắc trầm cảm. Đổ vỡ hôn nhân của bố mẹ là yếu tố ngoại cảnh tác động lớn đến tâm lý trẻ. Biến đổi khí hậu ngày nay cũng là một yếu tố quan trọng dẫn đến trầm cảm.

– Cô lập xã hội và cô đơn: Các nghiên cứu cho thấy sự cô đơn và cô lập xã hội có liên quan đến tỷ lệ trầm cảm cao hơn.

– Thiếu hỗ trợ xã hội: Đặc biệt trong trầm cảm sau sinh, thiếu sự hỗ trợ của gia đình (nhất là từ người chồng) là yếu tố quan trọng nhất gây ra bệnh. Sự không hài lòng trong hôn nhân hay hỗ trợ không đầy đủ làm tăng tỷ lệ trầm cảm sau sinh.

– Di truyền: Những người có tiền sử gia đình mắc bệnh trầm cảm có thể có nguy cơ cao hơn. Ở trẻ em, nếu có người thân trong gia đình mắc trầm cảm hoặc các rối loạn tâm lý khác có nguy cơ cao hơn.

– Sử dụng chất kích thích: Nghiện ngập và/hoặc nghiện rượu là yếu tố nguy cơ gây trầm cảm. Trầm cảm do sử dụng chất/thuốc (như rượu hoặc thuốc giảm đau) là một dạng trầm cảm.

4. Chậm trễ hoặc không điều trị hiệu quả

– Khám bệnh chậm trễ: Khiến bệnh có thể kéo dài và khó khỏi hơn, tốn kém chi phí, thời gian và các phương pháp điều trị khó khăn, kém hiệu quả, đồng thời tăng nguy cơ tái phát và dẫn đến tự tử hoàn thành. Trầm cảm nặng rất khó có thể tự khỏi nếu không có liệu pháp tâm lý phù hợp.

– Thiếu nhận thức và tiếp cận y tế: Hệ thống y tế chưa đủ mạnh, trình độ nhận thức của người dân về các vấn đề sức khỏe tâm thần còn chưa tốt, những lầm tưởng về trầm cảm (như trầm cảm tự khỏi), điều kiện và khả năng tiếp cận hệ thống chăm sóc sức khỏe và điều kiện kinh tế là những nguyên nhân khiến trầm cảm chưa được điều trị kịp thời.

– Không tuân thủ điều trị: Khi bị trầm cảm nặng, người bệnh cần tuân thủ điều trị, tái khám thường xuyên và tập luyện theo chỉ định của bác sĩ, nhà tâm lý. Điều trị trầm cảm cần được thực hiện ít nhất 6 tháng sau khi hết triệu chứng và điều trị duy trì để phòng ngừa tái phát.

– Tuổi khởi phát sớm: Tuổi khởi phát trầm cảm sớm hơn có liên quan đến giai đoạn trầm cảm nặng hơn với nhiều khả năng tái phát, mạn tính và ảnh hưởng đến sự phát triển các chức năng tâm lý, xã hội nhiều hơn.

5. Ảnh hưởng lên não bộ

– Mất khối lượng chất xám: Căng thẳng và trầm cảm có thể làm tăng việc mất khối lượng chất xám trong não. Trầm cảm càng nặng thì mức độ mất chất xám càng cao. Mất khối lượng chất xám ở các khu vực như vỏ não trước trán hai bên và hạch hạnh nhân có thể dẫn đến các vấn đề về trí nhớ, suy nghĩ, phán đoán, cảm giác tội lỗi hoặc vô vọng, thiếu động lực, và các vấn đề về giấc ngủ hoặc thèm ăn, làm trầm trọng thêm các triệu chứng trầm cảm.

Việc nhận diện sớm các yếu tố này và can thiệp kịp thời, đúng cách là rất quan trọng để ngăn chặn bệnh trầm cảm tiến triển nặng và giảm thiểu các hậu quả nghiêm trọng.

Hậu quả nếu không điều trị trầm cảm sớm

Việc không điều trị trầm cảm sớm có thể dẫn đến nhiều hậu quả nghiêm trọng, ảnh hưởng tiêu cực đến sức khỏe tinh thần, thể chất, các mối quan hệ xã hội và chất lượng cuộc sống của người bệnh, đồng thời tăng nguy cơ các biến chứng nguy hiểm.

Những hậu quả chính nếu không điều trị trầm cảm sớm:

1. Nguy hiểm đến tính mạng

    Trầm cảm có thể dẫn đến những hậu quả nghiêm trọng, bao gồm nguy cơ tự tử hoặc tự gây thương tích. Ở người cao tuổi, gần 20% các vụ tự tử hoàn thành diễn ra ở nhóm tuổi này. Ở trẻ em, trầm cảm có thể gây ra ý nghĩ hoặc hành vi tự sát.

2. Sức khỏe tinh thần và não bộ

các mức độ trầm cảm

Tổn thương não bộ (Nguồn: Sưu tầm)

    – Bệnh kéo dài và nặng hơn: Trầm cảm có thể kéo dài trong nhiều tháng hoặc thậm chí nhiều năm nếu không được điều trị kịp thời. Việc khám bệnh chậm trễ khiến bệnh có thể kéo dài và khó khỏi hơn. Các triệu chứng trầm cảm có thể trở nên nghiêm trọng hơn nếu không được can thiệp sớm.

    – Tổn thương não bộ: Căng thẳng và trầm cảm có thể làm tăng việc mất khối lượng chất xám trong não. Trầm cảm càng nặng thì mức độ mất chất xám càng cao.

    – Suy giảm chức năng nhận thức: Khi các khu vực não bị ảnh hưởng, người bệnh có thể gặp các vấn đề về trí nhớ, khó khăn trong suy nghĩ, phán đoán, thiếu động lực. Trí nhớ và khả năng tập trung có thể bị ảnh hưởng, khiến công việc hoặc các hoạt động hàng ngày trở nên khó khăn hơn.

    – Gia tăng các cảm xúc tiêu cực: Cảm thấy tội lỗi, vô vọng, vô giá trị hoặc bất lực và lo lắng có thể gia tăng.

    – Phát triển các rối loạn tâm lý khác: Lo âu lâu dài có thể dẫn đến các rối loạn tâm lý khác như trầm cảm, làm tăng mức độ nghiêm trọng của tình trạng tâm lý này. Ngược lại, trầm cảm không được điều trị có thể trở thành một rối loạn trầm cảm dai dẳng.

3. Sức khỏe thể chất

    – Rối loạn giấc ngủ: Mất ngủ lâu năm không có nghĩa là trầm cảm, nhưng rối loạn giấc ngủ là triệu chứng thường gặp trong trầm cảm và có thể là triệu chứng báo trước của trầm cảm tái phát. Những người bị mất ngủ có nguy cơ mắc trầm cảm gấp 10 lần. Mất ngủ mạn tính có liên quan đến các tác động tiêu cực đến cảm xúc, hành vi, các triệu chứng trầm cảm, lo lắng.

    – Mệt mỏi và các vấn đề thể chất không rõ nguyên nhân: Người bệnh thường cảm thấy kiệt sức, thiếu năng lượng, đau nhức cơ thể, đau đầu, chuột rút hoặc các vấn đề về tiêu hóa mà không có nguyên nhân thể chất rõ ràng và không khỏi sau khi điều trị. Ở trẻ em, có thể có các triệu chứng đau nhức không rõ nguyên nhân và mệt mỏi kéo dài.

    – Nguy cơ mắc bệnh mạn tính: Các tác động tích lũy lâu dài của chứng mất ngủ và rối loạn giấc ngủ có liên quan đến nhiều hậu quả có hại cho sức khỏe bao gồm tăng nguy cơ mắc bệnh tăng huyết áp, tiểu đường, béo phì, đau tim và đột quỵ. Rối loạn chức năng thần kinh thực vật (có thể liên quan đến trầm cảm) làm tăng nguy cơ tử vong đột ngột do tim. Stress mạn tính, một yếu tố nguy cơ của trầm cảm, có thể dẫn đến các vấn đề về hệ miễn dịch, tiêu hóa, tim mạch và sinh sản.

    – Tỷ lệ tử vong cao hơn: Tỷ lệ mắc và tử vong liên quan đến trầm cảm gia tăng ở người cao tuổi do cơ thể họ đã suy yếu và dễ bị ảnh hưởng nghiêm trọng do tự bỏ bê (ví dụ như mất nước, hạ thân nhiệt) và bất động (ví dụ như tắc tĩnh mạch). Tỷ lệ tử vong sẽ giảm bằng cách điều trị trầm cảm hiệu quả và can thiệp sớm.

4. Ảnh hưởng đến xã hội và chất lượng cuộc sống

    – Giảm hiệu suất học tập và làm việc: Hiệu suất làm việc và học tập giảm sút. Trẻ em bị trầm cảm có thể khó tập trung, giảm thành tích học tập và có thể xuất hiện suy nghĩ tiêu cực về bản thân.

    – Cô lập xã hội và ảnh hưởng mối quan hệ: Tránh tiếp xúc với bạn bè, bỏ bê sở thích, gặp khó khăn trong gia đình, công việc hoặc cuộc sống gia đình. Người bệnh có xu hướng thu mình, né tránh giao tiếp. Trầm cảm sau sinh không được điều trị có thể ảnh hưởng đến mối quan hệ gắn bó giữa mẹ và con và gây ra các vấn đề trong gia đình.

    – Chi phí và thời gian điều trị tốn kém: Khám bệnh chậm trễ khiến bệnh có thể kéo dài và lâu khỏi hơn, tốn kém chi phí, thời gian và các phương pháp điều trị khó khăn, kém hiệu quả.

    – Bỏ bê bản thân: Người bệnh có thể không quan tâm đến việc chăm sóc cơ thể, chẳng hạn như không tắm rửa hoặc bỏ qua những nhu cầu vệ sinh cá nhân.

    – Lạm dụng chất kích thích: Một số người có thể tìm đến rượu, thuốc lá hoặc các chất kích thích khác để giảm bớt lo âu.

Do đó:

+ Đừng bỏ qua các dấu hiệu cảnh báo của trầm cảm.

+ Khi có dấu hiệu đáng lo ngại, việc tìm kiếm sự hỗ trợ từ chuyên gia tâm lý hoặc bác sĩ là cần thiết để đảm bảo được can thiệp đúng cách và kịp thời.

+ Phát hiện càng sớm, điều trị càng sớm. Điều trị trầm cảm hiệu quả và can thiệp sớm có thể giúp giảm tỷ lệ tử vong.

+ Việc điều trị nên được trao đổi và thống nhất với bệnh nhân và gia đình.

Cách xử lý và điều trị theo từng mức độ trầm cảm

các mức độ trầm cảm


Để xử lý và điều trị trầm cảm, bạn cần thăm khám bác sĩ chuyên khoa để xác định mức độ và xây dựng phác đồ điều trị phù hợp (Nguồn: Sưu tầm)

Việc xử lý và điều trị trầm cảm cần được cá nhân hóa theo từng mức độ nghiêm trọng của bệnh, dựa trên chẩn đoán của các chuyên gia sức khỏe tâm thần. Các phương pháp điều trị bao gồm liệu pháp tâm lý, liệu pháp hóa dược (dùng thuốc) và thay đổi lối sống, cùng với sự hỗ trợ từ gia đình và xã hội.

Dưới đây là cách xử lý và điều trị theo từng mức độ trầm cảm:

1. Trầm cảm nhẹ

Với trầm cảm nhẹ, người bệnh có ít triệu chứng và mức độ ảnh hưởng đến sinh hoạt, cuộc sống chưa nhiều.

– Không nên sử dụng ngay thuốc chống trầm cảm.

– Thay đổi lối sống, sinh hoạt và sự nâng đỡ là các biện pháp quan trọng có thể giúp ổn định sớm tình trạng bệnh.

– Người bệnh có thể được hướng dẫn tự chăm sóc bản thân.

– Các liệu pháp tâm lý và hỗ trợ ban đầu: Có thể sử dụng liệu pháp nhận thức hành vi (CBT) và luyện tập thư giãn. Đôi khi, trầm cảm nhẹ có thể được kiểm soát bằng các biện pháp hỗ trợ, tư vấn hoặc các liệu pháp tâm lý khác.

– Kích thích từ xuyên sọ (rTMS) cũng có thể được xem xét.

– Hoạt động thể chất: Tập thể dục có thể so sánh với liệu pháp tâm lý và thuốc chống trầm cảm để điều trị chứng trầm cảm và lo âu từ nhẹ đến trung bình.

2. Trầm cảm vừa

– Ở mức độ này, người bệnh có nhiều triệu chứng hơn so với trầm cảm nhẹ và ảnh hưởng đáng kể đến sinh hoạt, cuộc sống hàng ngày.

– Khi triệu chứng trở nên đáng kể hơn, việc kết hợp giữa liệu pháp tâm lý và có thể là liệu pháp hóa dược sẽ được cân nhắc.

    – Liệu pháp tâm lý như Liệu pháp Nhận thức Hành vi (CBT) và Liệu pháp Tương tác Cá nhân (IPT) là các phương pháp hiệu quả.

    – Trong các trường hợp lo âu lan tỏa (thường có thể đồng diễn với trầm cảm) có triệu chứng nặng, việc kết hợp ban đầu cả tâm lý và hóa dược có thể mang lại hiệu quả tốt hơn so với can thệp riêng lẻ.

3. Trầm cảm nặng

Đây là một loại rối loạn cảm xúc nghiêm trọng với nhiều triệu chứng, rất nặng nề và kéo dài, ảnh hưởng nghiêm trọng đến sinh hoạt và cuộc sống. Trầm cảm nặng rất khó có thể tự khỏi nếu không có liệu pháp phù hợp. Việc điều trị cần được thực hiện ngay khi có dấu hiệu.

– Tuân thủ điều trị: Người bệnh cần tuân thủ điều trị, tái khám thường xuyên và tập luyện đúng theo chỉ định của bác sĩ và nhà tâm lý. Điều trị trầm cảm cần được thực hiện ít nhất 6 tháng sau khi hết triệu chứng và điều trị duy trì để phòng ngừa tái phát.

– Liệu pháp hóa dược:

    + Thuốc chống trầm cảm là một phần quan trọng trong điều trị. Các loại thuốc ức chế tái hấp thu serotonin có chọn lọc (SSRI) thường được kê đơn, đặc biệt ở người lớn tuổi, và cần theo dõi hiệu quả điều trị cùng các tác dụng không mong muốn tiềm ẩn.

    + Sự lựa chọn thuốc cần cân nhắc đặc điểm lâm sàng riêng của từng bệnh nhân, đặc biệt là tình trạng bệnh đồng mắc và thuốc uống đồng thời.

    + Trong quá trình điều trị trầm cảm nặng, đôi khi cần phối hợp thuốc giải lo âu, thuốc chống loạn thần, thuốc điều chỉnh khí sắc nếu cần thiết.

– Liệu pháp tâm lý: Có thể giúp người bệnh xác định và thay đổi những cảm xúc, suy nghĩ và hành vi gây phiền nhiễu.

    Liệu pháp nhận thức hành vi (CBT) và liệu pháp tâm lý giao tiếp giữa các cá nhân (IPT) là các phương pháp tiếp cận cụ thể và hiệu quả. CBT giúp nhận diện và điều chỉnh những suy nghĩ, hành vi tiêu cực. IPT giúp nhận thức nguyên nhân gốc rễ, xử lý cảm giác đau buồn và cải thiện giao tiếp.

– Các liệu pháp khác:

    + Kích thích từ xuyên sọ (rTMS) có thể được xem xét.

    + Liệu pháp sốc điện (ECT) thường chỉ được xem xét nếu bệnh không cải thiện với các phương pháp điều trị khác.

>> Xem thêm: Trầm cảm có tái phát không? Nguyên nhân và cách phòng ngừa hiệu qu

Trầm cảm càng được phát hiện sớm, khả năng hồi phục càng cao. Nếu bạn thấy mình có nhiều dấu hiệu kéo dài trên 2 tuần, đừng tự chịu đựng.

Liên hệ tư vấn bởi Phòng khám Tâm lý – Tâm thần Đức Tâm An:

Đặt lịch hẹn ngay hôm nay để được tư vấn và điều trị một cách toàn diện và khoa học!

Liên hệ