Buồn phiền có gây nên trầm cảm không?

19/09/2025 admin

Ai trong chúng ta cũng từng trải qua những nỗi buồn, lo lắng hay mất mát trong cuộc sống. Tuy nhiên, liệu những cảm xúc buồn phiền kéo dài có thực sự dẫn đến trầm cảm – một rối loạn tâm lý nghiêm trọng cần điều trị y khoa? Đây là thắc mắc của rất nhiều người, bởi ranh giới giữa “buồn bình thường” và “trầm cảm bệnh lý” thường khá mong manh và dễ nhầm lẫn. Bài viết dưới đây sẽ giúp bạn phân biệt rõ hai trạng thái này, nhận diện những dấu hiệu cảnh báo sớm và đưa ra giải pháp khi cần thiết.

Buồn phiền là gì?

buồn phiền

Buồn phiền là một trạng thái cảm xúc không vui (Nguồn: Sưu tầm)

  • Phân biệt với cảm xúc tích cực: George Vaillant mô tả một tâm lý học tích cực tập trung vào các khía cạnh bình thường, tích cực của tư duy, cảm xúc và hành vi, đối lập với các khía cạnh tiêu cực hoặc bệnh lý. Điều này ngụ ý rằng buồn phiền được coi là một khía cạnh tiêu cực của cảm xúc.
  • Phản ứng với căng thẳng: Những người sử dụng các cơ chế phòng vệ thích nghi ít có khả năng bị trầm cảm (và buồn phiền) sau các sự kiện căng thẳng trong cuộc sống hơn.
  • Liên quan đến các trạng thái cảm xúc khác: Mặc dù không phải là buồn phiền trực tiếp, các nghiên cứu PET đã tìm thấy mối liên hệ giữa sự lo lắng và sự thù địch với chuyển hóa glucose não trong khi mơ và thức, cho thấy các trạng thái cảm xúc tiêu cực thường có thể đi kèm và liên quan đến nhau.
  • Được bác sĩ nhận diện: Trong các cuộc phỏng vấn bệnh nhân, bác sĩ có thể hỏi về thời gian bệnh nhân cảm thấy buồn bã, ví dụ: “Bạn cảm thấy buồn bao lâu rồi?”. Điều này cho thấy “buồn phiền” là một cảm xúc được nhận diện trong giao tiếp lâm sàng.

Như vậy, “buồn phiền” được hiểu là một trạng thái chán nản sâu sắc, mất khả năng cảm nhận niềm vui, có thể đi kèm với sự thu mình, cái nhìn tiêu cực về bản thân và thế giới và thường là một triệu chứng trung tâm của rối loạn trầm cảm chính.

Buồn phiền có gây nên trầm cảm không?

“Buồn phiền” (depressed mood) là một trong những triệu chứng cốt lõi và tiêu chí chẩn đoán bắt buộc của rối loạn trầm cảm điển hình (major depressive disorder – MDD), chứ không phải là một nguyên nhân độc lập trực tiếp gây ra trầm cảm.

Biểu hiện buồn phiền bình thường và dấu hiệu cảnh báo trầm cảm

Để được chẩn đoán mắc rối loạn trầm cảm chính, một người phải có tâm trạng chán nản (depressed mood) hoặc mất hứng thú, niềm vui. Điều này cho thấy cảm giác buồn phiền, chán nản là một biểu hiện trung tâm của bệnh trầm cảm.

Các mô tả về “trầm cảm u sầu” (melancholic depression), như nghệ sĩ Edvard Munch đã định nghĩa, bao gồm mất khả năng cảm nhận niềm vui (inability to obtain pleasure) kết hợp với sự thu mình và nội tâm hóa . Những đặc điểm này là những biểu hiện sâu sắc của buồn phiền, chán nản.

Buồn phiền bình thường có thể được hiểu là những thay đổi tâm trạng và phản ứng cảm xúc thoáng qua, không kéo dài, đối với những áp lực và sự kiện thường nhật trong cuộc sống, trái ngược với trầm cảm là một tình trạng sức khỏe nghiêm trọng hơn.

buồn phiền

Buồn phiền là một triệu chứng nổi bật của tình trạng trầm cảm (Nguồn: Sưu tầm)

Như vậy, buồn phiền không phải là nguyên nhân duy nhất hay trực tiếp gây ra trầm cảm, mà nó là một triệu chứng nổi bật của tình trạng này. Khi cảm giác buồn phiền trở nên sâu sắc, kéo dài và đi kèm với các triệu chứng khác như mất hứng thú/niềm vui, khó khăn về nhận thức, hoặc ý nghĩ tự tử, nó chỉ ra rằng một người có thể đang mắc rối loạn trầm cảm điển hình, cần được đánh giá và điều trị.

Cách vượt qua buồn phiền và phòng ngừa trầm cảm

“Buồn phiền” là một triệu chứng cốt lõi của rối loạn trầm cảm chính (major depressive disorder – MDD), và “trầm cảm u sầu” thường được hiểu là rối loạn trầm cảm chính với các đặc điểm u sầu (major depressive disorder with melancholic features). Việc vượt qua buồn phiền và phòng ngừa trầm cảm đòi hỏi sự kết hợp của nhiều phương pháp, từ điều trị chuyên sâu đến các chiến lược tự chăm sóc và phát triển cá nhân.

Các yếu tố giúp phòng ngừa và tăng cường khả năng đối phó với buồn phiền/trầm cảm:

1. Phát triển các cơ chế phòng vệ thích nghi/trưởng thành (Adaptive/Mature Defense Mechanisms)

George Vaillant đã mô tả các cơ chế phòng vệ thích nghi hoặc trưởng thành như vị tha (altruism), thăng hoa (sublimation), dự đoán (anticipation) và hài hước (humor). Những người sử dụng các cơ chế này có xu hướng điều chỉnh cuộc sống tốt, ổn định kinh tế, vui vẻ, hài lòng trong hôn nhân và có sức khỏe thể chất tốt. Điều quan trọng là những người này ít có khả năng bị trầm cảm sau các sự kiện căng thẳng trong cuộc sống.

2. Xây dựng và duy trì các mối quan hệ xã hội tích cực

Khả năng hình thành các mối quan hệ thỏa mãn lẫn nhau có liên quan đến các khuôn mẫu nội tâm hóa từ những tương tác sớm với cha mẹ và những người quan trọng khác. Mất mát người thân có thể làm tăng đáng kể nguy cơ rối loạn thể chất hoặc tâm thần, và thiếu hỗ trợ xã hội làm tăng nguy cơ đau buồn mãn tính.

Sự phát triển khả năng thân mật là một nhiệm vụ quan trọng trong tuổi trưởng thành, với giai đoạn từ 8 đến 12 tuổi được coi là nguyên mẫu cho cảm giác thân mật.

3. Thúc đẩy tâm lý học tích cực (Positive Psychology)

Tập trung vào các khía cạnh bình thường, tích cực của suy nghĩ, cảm xúc và hành vi thay vì chỉ chú ý đến các khía cạnh tiêu cực hoặc bệnh lý.

4. Đặt kỳ vọng thực tế và củng cố niềm tin vào bản thân (Realistic Expectations and Self-Efficacy):

Nâng cao kỳ vọng về kết quả và hiệu quả (efficacy expectations) là rất quan trọng. Bệnh nhân cần tin rằng họ có thể đối phó hiệu quả với một tình huống cụ thể và gán thành công cho chính bản thân, không phải cho các yếu tố tạm thời bên ngoài.

5. Chăm sóc sức khỏe thể chất tổng thể

  • Dinh dưỡng tối ưu: Đảm bảo chế độ ăn uống đầy đủ và cân bằng là cần thiết.
  • Hoạt động thể chất: Tham gia vào các hoạt động có ý nghĩa và các hoạt động bên ngoài có thể giúp cải thiện tâm trạng và mức năng lượng.

6. Sự phát triển nhận thức và cảm xúc thời thơ ấu

Các mối quan hệ giao tiếp hợp tác giữa trẻ sơ sinh và người chăm sóc được cho là nền tảng cho sự phát triển cảm xúc, khả năng lý luận trừu tượng và năng lực nhận thức. Những kiểu tương tác này có tác động trực tiếp đến cách não bộ phát triển và trí tuệ của trẻ hoạt động.

Sự phát triển của “hệ thống tự thân” (self-system) thông qua các trải nghiệm giữa các cá nhân cũng đóng vai trò quan trọng trong việc định hình tính cách và khả năng đối phó.

Việc tiếp cận sớm và toàn diện là chìa khóa để vượt qua buồn phiền và phòng ngừa trầm cảm hiệu quả.

Khi nào cần đi khám bác sĩ?

buồn phiền

Cần đi khám bác sĩ chuyên khoa Tâm thần khi cảm giác buồn phiền kéo dài (Nguồn: Sưu tầm)

Bạn nên cân nhắc đi khám bác sĩ khi cảm giác buồn phiền trở nên nghiêm trọng, kéo dài hoặc đi kèm với các triệu chứng sau:

1. Thời gian và mức độ nghiêm trọng

    – Nếu bạn cảm thấy buồn phiền kéo dài, ví dụ như hơn 6 tháng.

    – Cảm thấy rằng “mọi thứ không tốt hơn” và bắt đầu tự hỏi “liệu có đáng không” về cuộc sống hoặc các nỗ lực của mình.

2. Các triệu chứng đi kèm của trầm cảm

    – Mất hứng thú hoặc niềm vui đáng kể vào các hoạt động mà trước đây bạn từng yêu thích.

    – Các vấn đề đáng kể về trí nhớ hoặc khả năng tập trung.

    – Kích động (agitation) hoặc có những rối loạn trong hành vi.

    – Có ý nghĩ tự tử. Đây là một dấu hiệu cực kỳ nghiêm trọng và cần được tìm kiếm sự giúp đỡ y tế khẩn cấp ngay lập tức.

    – Đau khổ cảm xúc dữ dội.

    – Sự thu mình (withdrawal), né tránh các hoạt động xã hội và các mối quan hệ.

    – Chậm chạp tâm thần vận động (psychomotor retardation), tức là cảm thấy chậm chạp trong suy nghĩ và hành động.

    – Cảm giác tuyệt vọng, vô vọng, vô giá trị hoặc tội lỗi.

    – Mất năng lượng và mệt mỏi liên tục.

    – Rối loạn giấc ngủ, như khó ngủ, thức giấc nhiều lần vào ban đêm hoặc thức dậy sớm vào buổi sáng.

    – Thay đổi đáng kể trong khẩu vị hoặc cân nặng.

    – Sự bi quan quá mức về mọi thứ.

3. Ảnh hưởng đến chức năng sống

Khi tình trạng buồn phiền gây ra suy giảm đáng kể khả năng hoạt động trong công việc, học tập, hoặc ảnh hưởng tiêu cực đến các mối quan hệ cá nhân và xã hội.

Nếu bạn hoặc người thân đang trải qua những dấu hiệu như trên, đừng chủ quan hay tự đối diện một mình. Việc tìm kiếm sự hỗ trợ từ chuyên gia y tế là vô cùng quan trọng để được chẩn đoán chính xác và xây dựng kế hoạch điều trị kịp thời. Trầm cảm hoàn toàn có thể được kiểm soát và cải thiện khi được can thiệp đúng cách – càng sớm, hiệu quả càng cao.

Liên hệ tư vấn bởi Phòng khám Tâm lý – Tâm thần Đức Tâm An:

Đặt lịch hẹn ngay hôm nay để được tư vấn và điều trị một cách toàn diện và khoa học!

Liên hệ