Sau khi điều trị, nhiều người thường nghĩ rằng trầm cảm đã hoàn toàn chấm dứt. Tuy nhiên, trên thực tế, căn bệnh này có thể tái phát bất cứ lúc nào nếu không được chăm sóc và theo dõi đúng cách. Việc nhận biết sớm những dấu hiệu cảnh báo tái phát trầm cảm sẽ giúp người bệnh và gia đình kịp thời tìm kiếm sự hỗ trợ, tránh để tình trạng trở nên nghiêm trọng hơn. Trong bài viết này, Phòng khám Tâm lý Đức Tâm An sẽ chia sẻ 15 dấu hiệu quan trọng mà bạn cần lưu ý để bảo vệ sức khỏe tinh thần lâu dài.
Trầm cảm (Major Depressive Disorder, MDD) là một rối loạn tâm thần đặc trưng bởi tâm trạng buồn bã, mất hứng, giảm năng lượng, thay đổi giấc ngủ, khó tập trung, cảm giác vô giá trị hay tội lỗi, thậm chí có suy nghĩ tự sát, kéo dài ít nhất vài tuần.
Tái phát (relapse) là khi một người đã từng bị trầm cảm, sau một thời kỳ ổn định (được xem là hồi phục hoặc ít nhất là giảm triệu chứng đáng kể), lại xuất hiện một đợt trầm cảm mới. Tỷ lệ tái phát trong trầm cảm là khá cao, nhiều nghiên cứu chỉ ra rằng nếu đã trải qua một đợt thì khả năng tái phát cao, đặc biệt nếu có nhiều yếu tố nguy cơ (cả về sinh học, tâm lý, môi trường) chưa được xử lý tốt.
Có nhiều nguyên nhân tái phát trầm cảm khác nhau (Nguồn: Sưu tầm)
Việc nhận biết sớm các dấu hiệu cảnh báo tái phát rất quan trọng để can thiệp kịp thời, từ đó giảm nhẹ mức độ đợt tái phát, tránh rơi vào trạng thái nặng hơn, và ngăn nguy cơ tự hại hoặc tự sát.
Dưới đây là 15 dấu hiệu mà bạn hoặc người thân cần để ý, nếu thấy một số trong những dấu hiệu này lặp lại hoặc gia tăng, có thể đang có dấu hiệu tái phát trầm cảm. Mức độ xuất hiện và kết hợp các dấu hiệu này có thể khác nhau giữa mỗi người.
TT | Dấu hiệu | Diễn giải & tại sao nó là dấu hiệu cảnh báo |
1 | Thường xuyên cảm thấy chán nản | Đây là dấu hiệu cơ bản: tâm trạng buồn, u uất, thấy thế giới “mờ mịt”, khó tìm được sự hy vọng. Cảm giác này nếu kéo dài hoặc xuất hiện trở lại sau giai đoạn ổn định thì rất đáng lưu ý. |
2 | Tự cô lập và thay đổi hành vi xã hội | Người bị tái phát thường giảm giao tiếp, tránh tiếp xúc với bạn bè, gia đình, giảm tham gia các hoạt động xã hội từng yêu thích. Việc giảm tương tác xã hội có thể làm tăng cảm giác cô đơn và kích hoạt các suy nghĩ tiêu cực. |
3 | Thay đổi giấc ngủ | Có thể là khó ngủ (insomnia), ngủ chập chờn, ngủ không sâu, hay ngủ quá nhiều. Nghiên cứu cho thấy rối loạn giấc ngủ là một trong những triệu chứng ổn định qua nhiều đợt trầm cảm, dễ tái phát. |
4 | Hay cáu gắt hơn | Tâm trạng dễ bị kích thích, phản ứng mạnh hơn trước với các tình huống nhỏ. Sự cáu gắt có thể là dấu hiệu của sự bức bối, lo âu, hoặc khó chịu nội tâm đang gia tăng. |
5 | Mất hứng thú và không còn cảm nhận niềm vui (anhedonia) | Đây là một đặc điểm trung tâm của trầm cảm: các hoạt động từng mang lại thú vui giờ đây trở nên vô nghĩa hoặc không kích thích được cảm giác hài lòng. Khi mất hứng thú tiếp tục, nguy cơ tái phát cao hơn. |
6 | Cảm giác trống rỗng hoặc vô cảm | Không chỉ là buồn, có thể là cảm giác như mình “đóng băng”, mất cảm giác, mất mối liên hệ với cảm xúc, cảm giác bị “xa lạ” với bản thân. Điều này có thể dẫn tới mất liên hệ với thực tại tâm lý. |
7 | Cảm thấy vô dụng, tội lỗi | Tự chỉ trích, cảm giác mình thất bại, mình là gánh nặng cho người khác, tự đặt trách nhiệm về những việc không phải mình kiểm soát được. Những cảm giác này nếu đến mức thường xuyên hoặc quá nặng sẽ gia tăng rủi ro tái phát. |
8 | Lo âu gia tăng | Trầm cảm và lo âu thường đi kèm. Khi lo âu tăng, llo lắng về tương lai, vấn đề trong công việc, lo âu về sức khỏe, có thể kích hoạt các suy nghĩ tiêu cực, làm giảm khả năng phục hồi tâm lý. |
9 | Khó kiểm soát cảm xúc | Cảm xúc dao động mạnh, dễ buồn khóc, dễ tức giận, hay thấy mình phản ứng quá mức so với hoàn cảnh. Khi không kiểm soát được trạng thái cảm xúc, dễ bị cuốn vào tâm trạng trầm. |
10 | Mệt mỏi kéo dài | Cơ thể và tinh thần đều cảm thấy thiếu năng lượng, hay phải “vắt kiệt sức lực” để thực hiện những việc nhỏ. Mệt mỏi không giảm ngay cả khi có nghỉ ngơi tốt. |
11 | Suy nghĩ chậm, giảm tập trung và hiệu suất nhận thức | Khó tập trung, nhớ kém, xử lý thông tin chậm, ra quyết định khó khăn. Những thay đổi nhận thức này ảnh hưởng đến khả năng làm việc, học tập, quản lý công việc hàng ngày. |
12 | Tăng hoặc giảm cân đột ngột | Thèm ăn thay đổi rõ rệt như ăn nhiều hơn, ăn ít hơn; hoặc cân nặng thay đổi mà không phải do chế độ ăn uống/hoạt động đúng mức. Đây là dấu hiệu của sự thay đổi trong chức năng sinh học và cảm xúc. |
13 | Triệu chứng cơ thể và đau nhức không rõ nguyên nhân | Đau đầu, đau lưng, đau cơ, đau khớp, nhưng khi khám y khoa không tìm được nguyên nhân rõ ràng, có thể là cơ thể đang phản ánh ảnh hưởng của trầm cảm. |
14 | Sử dụng rượu, thuốc lá hoặc chất kích thích nhiều hơn | Đôi khi để “giải tỏa” căng thẳng, hoặc cố gắng “tự chữa” tâm trạng khó chịu, người ta có thể tăng sử dụng các chất kích thích. Đây là dấu hiệu nên coi là cảnh báo vì nó có thể làm tăng tính chu kì tái phát và gây thêm vấn đề sức khỏe & tâm thần. |
15 | Suy nghĩ tự sát (dấu hiệu nguy hiểm nhất) | Bao gồm ý nghĩ về cái chết, muốn chết, suy nghĩ về cách tự sát, hoặc có kế hoạch cụ thể. Đây là dấu hiệu cực kỳ nghiêm trọng, cần can thiệp y tế ngay lập tức. Nhiều người tái phát có dấu hiệu này nếu không được hỗ trợ sớm. |
Khi đã hiểu các dấu hiệu cảnh báo, việc tiếp theo là làm thế nào để phòng ngừa hoặc can thiệp sớm, giúp giảm nguy cơ tái phát, hoặc khi tái phát thì mức độ nhẹ hơn và thời gian mắc ngắn hơn.
Ngủ đủ giấc (Nguồn: Sưu tầm)
Tái phát trầm cảm là một thực tế khá phổ biến và có thể trở nên nghiêm trọng nếu không được phát hiện sớm. Việc hiểu rõ các dấu hiệu cảnh báo như cảm giác chán nản, mất hứng thú, thay đổi giấc ngủ, suy nghĩ xoay quanh tội lỗi hoặc cảm giác vô dụng, lo âu, trống rỗng, mệt mỏi kéo dài hay thậm chí xuất hiện ý nghĩ tự sát sẽ giúp chúng ta chủ động hơn trong việc phòng ngừa. Kết hợp giữa việc tự theo dõi, hỗ trợ tâm lý, điều trị y tế đúng cách, duy trì lối sống lành mạnh và xây dựng mạng lưới xã hội vững chắc chính là chìa khóa để giảm nguy cơ tái phát và đảm bảo chất lượng cuộc sống tốt hơn cho người từng trải qua trầm cảm.
>> Xem thêm: Trầm cảm nhẹ có nguy hiểm không? Giải pháp điều trị và phòng ngừa tái phát
Và nếu bạn hoặc người thân đang lo lắng về nguy cơ tái phát, đừng ngần ngại tìm đến sự hỗ trợ từ chuyên gia. Phòng khám Tâm lý Đức Tâm An với đội ngũ bác sĩ giàu kinh nghiệm sẽ luôn sẵn sàng đồng hành, giúp bạn nhận diện sớm dấu hiệu, xây dựng kế hoạch điều trị phù hợp và hỗ trợ phòng ngừa hiệu quả để giữ gìn sự cân bằng tinh thần lâu dài.
Liên hệ tư vấn bởi Phòng khám Tâm lý – Tâm thần Đức Tâm An:
Đặt lịch hẹn ngay hôm nay để được tư vấn và điều trị một cách toàn diện và khoa học!
Tài liệu tham khảo